Tin tức

Chuyên mục: Tin tức

ĐẠI LÝ I-TORK VIỆT NAM – PHÂN PHỐI THIẾT BỊ I-TORK CHÍNH HÃNG

Hiện nay NTD là đại lý I-Tork tại Việt Nam được hãng I-Tork công nhận. Nhờ thâm niên hoạt động lâu năm cùng với uy tín cao đã được thừa nhận trong nghành van công nghiệp. NTD rất vinh dự khi được I-Tork chọn làm nhà phân phối chính thức tại Việt Nam. NTD luôn có hàng, đa dạng mẫu mã và kích thước khác nhau để phục vụ quý khách.

 

I. Giới Thiệu về Hãng i-Tork: Tiên Phong trong Lĩnh Vực Công Nghệ Van Điều Khiển

I-TORK Controls, Ltd là chuyên gia thiết kế và sản xuất thiết bị truyền động điện chất lượng cao. Đây là thương hiệu vô cùng nổi tiếng đến từ Hàn Quốc được thành lập từ năm 1999

Ngoài ra,I-Tork còn cung cấp các dịch vụ liên quan đến ngành điều khiển dòng chảy.

Nhiều năm kinh nghiệm ứng dụng thực địa và nghiên cứu đã cho phép I-TORK ra mắt các thiết bị truyền động dòng ITO Chúng có thiết kế nhỏ gọn nhưng bền bỉ cung cấp hiệu suất và khả năng tích hợp hoàn toàn vào hệ thống điều khiển tinh vi.

Mỗi bộ truyền động được sản xuất dưới sự kiểm soát chất lượng và quy trình nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn IS09001: 2000.

Bộ truyền động dòng lTQ là một trong những dòng sản phẩm nổi bật nhất của I-Tork

I-TORK. sẽ tiếp tục phát triển các sản phẩm tiên tiến hơn tích hợp công nghệ cao trong tương lai.

 I-Tork là sự lựa chọn an toàn và tuyệt vời cho các nhà máy công nghiệp và ngành công nghiệp như:

- HVAC

- Hệ thống cấp nước

- Bột giấy và giấy

- Hóa dầu, lọc dầu

- Năng lượng

- Các ngành hóa chất

- Dược phẩm, đồ uống, đóng tàu

- Dầu khí khai thác mỏ

- Các nhà máy điện,...

II. Danh mục sản phẩm của i-Tork

1. Các bộ truyền động điện dòng ITQ Series

                                                                                                                     

Dòng i-Tork ITQ Series là một trong những dòng sản phẩm van điều khiển tự động được thiết kế và sản xuất bởi i-Tork, một hãng chuyên cung cấp các giải pháp van và thiết bị điều khiển tự động. Dòng sản phẩm ITQ Series nổi bật với khả năng điều khiển chính xác, linh hoạt và bền bỉ, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu sự ổn định và hiệu quả cao.

Đặc Điểm Nổi Bật của Dòng ITQ Series

- Thiết Kế Hiện Đại và Bền Bỉ

- Điều Khiển Chính Xác và Linh Hoạt

- Ứng dụng rộng rãi

- Tính Tương Thích Cao với Các Hệ Thống Điều Khiển Tự Động

- Tiết Kiệm Năng Lượng và Chi Phí

Các Tính Năng Chính của Dòng ITQ Series

- Điều Khiển Từ Xa

- Dễ Dàng Lắp Đặt và Bảo Trì

- Chất Liệu Bền Bỉ

- Độ Chính Xác Cao

 

Các model của ITQ Series

Model

Control Options

ITQ0100

 

ITQ0160

 

ITQ0240

 

ITQ0350

 

ITQ0500

CT

ITQ0800

 

ITQ1100

RPC

ITQ2000

 

ITQ3000

LP4/LM4

ITQ6000

 

ITQ9000

ICM1 / ICM2

ITQ0020

 

ITQ0040

BP

ITQ0080

 

ITQ0080>CT

 

ITQ0080>RPC

 

 

2. Các bộ truyền động điện tuyến tính dòng IQL Series

                                                                                           

 Truyền động điện tuyến tính IQL Series của i-Tork là thiết bị được thiết kế để điều khiển các van công nghiệp, như van bi, van bướm, hay các loại van khác, giúp thay đổi vị trí của van một cách chính xác, từ đó điều khiển lưu lượng, áp suất và nhiệt độ trong hệ thống. Dòng IQL Series được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống tự động hóa và điều khiển quá trình công nghiệp.

Các tính năng nổi bật của IQL Series

- Điều Khiển Tuyến Tính Chính Xác

- Tính Tự Động Hóa Cao

- Bền Bỉ và Chịu Được Môi Trường Khắc Nghiệt

- Điều Khiển Chính Xác với Tốc Độ Điều Chỉnh Linh Hoạt

- Tính An Toàn và Độ Tin Cậy Cao

- Hiệu Suất Cao và Bền Bỉ

- Dễ Dàng Tích Hợp và Lắp Đặt

- Điều Khiển Từ Xa

- Khả Năng Tùy Biến Cao

 

Các model của IQL Series

Model

  Control options

IQL 04

 

IQL 06

  CT

IQL 08

  RPC

IQL 10

  LP4 / LM4

IQL 12

  ICM 1 / ICM 2

IQL 20

  BP

IQL 25

 

 

3. Công tắc giám  vị trí ITS Series

                                                                                                                            

Công tắc giám sát vị trí ITS Series là thiết bị giám sát vị trí của các bộ truyền động, đặc biệt là các van công nghiệp, trong các hệ thống tự động hóa. Công tắc này giúp giám sát và báo hiệu chính xác vị trí của van trong suốt quá trình vận hành, giúp người vận hành dễ dàng theo dõi và điều chỉnh các thiết bị của hệ thống.

Các tính năng nổi bật của ITS Series

- Giám sát vị trí chính xác

- Tương Thích Cao với Các Loại Van

- Chống Bảo Vệ và An Toàn

- Tính Tự Động Hóa Cao

- Độ Bền Cao và Chịu Môi Trường Khắc Nghiệt

- Lắp Đặt Dễ Dàng

- Cung Cấp Tín Hiệu Chính Xác và Kịp Thời

- Độ Tin Cậy Cao

 

Các model của ITS Series

ITS 100 Series

   ITS 300 Series

   ITS 500 Series

ITS 100

   ITS 300

   ITS 500

ITS 102

   ITS 302

 

ITS 110

   ITS 304

 

ITS 111

   ITS 305

 

 

   ITS 306

 

 

   ITS 310

 

 

   ITS 311

 

 

   ITS 31M

 

 

4. Bộ truyền động khí nén PDS Series

                                                                                                                              

Bộ truyền động khí nén dòng PDS i-Tork là thiết bị sử dụng khí nén để truyền động cho các van công nghiệp, giúp điều khiển đóng mở van một cách chính xác và hiệu quả. Sản phẩm này được thiết kế để phù hợp với các loại van bi, van bướm, và các loại van điều khiển khác trong các hệ thống công nghiệp, mang lại hiệu suất tối ưu và độ tin cậy cao trong quá trình vận hành.

Các tính năng nổi bật của PDS Series

- Khả Năng Điều Khiển Chính Xác

- Khả Năng Hoạt Động Liên Tục và Ổn Định

- Thiết Kế Bền Bỉ và Chịu Môi Trường Khắc Nghiệt

- Tích Hợp Dễ Dàng

- Bảo Vệ và An Toàn

- Tính Năng Tự Động Hóa Cao

- Tiết Kiệm Năng Lượng

- Dễ Dàng Bảo Trì và Vận Hành

- Tính Linh Hoạt Cao

Các model của PDS Series

PD Series

    PS Series

PD 40

    PS 40

PD 50

    PD 50

PD 70

    PD 70

PD 85

    PD 85

PD 100

    PD 100

PD 125

    PD 125

PD 160

    PD 160

PD 200

    PD 200

 

5. Bộ truyền động điện đa vòng quay ITM Series

                      

Bộ truyền động khí nén hạng nặng IS&IC Series là thiết bị truyền động sử dụng khí nén để điều khiển các van công nghiệp. Với thiết kế chắc chắn và khả năng hoạt động mạnh mẽ, bộ truyền động này được tối ưu hóa để sử dụng trong các hệ thống yêu cầu lực tác động mạnh mẽ, chịu được tải trọng lớn và làm việc liên tục. Bộ truyền động IS-IC Series có thể được sử dụng cho nhiều loại van khác nhau như van bi, van bướm và van cầu.

Các tính năng nổi bật của IS&IC Series

- Khả Năng Chịu Tải Nặng

- Hiệu Suất Cao và Hoạt Động Liên Tục

- Khả Năng Chịu Mài Mòn và Ăn Mòn

- Thiết Kế Bền Bỉ và Chắc Chắn

- Dễ Dàng Bảo Trì và Vận Hành

- Tính Năng Tự Động Hóa

 

Các model của ITM Series

ITM Series

ITM 0180   

ITM 0450

ITM 0750

ITM 1800

ITM 3000

 

6. Bộ truyền động khí nén hạng nặng IS&IC Series

                                                                                                                            

Bộ truyền động khí nén hạng nặng IS&IC Series là thiết bị truyền động sử dụng khí nén để điều khiển các van công nghiệp. Với thiết kế chắc chắn và khả năng hoạt động mạnh mẽ, bộ truyền động này được tối ưu hóa để sử dụng trong các hệ thống yêu cầu lực tác động mạnh mẽ, chịu được tải trọng lớn và làm việc liên tục. Bộ truyền động IS-IC Series có thể được sử dụng cho nhiều loại van khác nhau như van bi, van bướm và van cầu.

Các tính năng nổi bật của IS&IC Series

- Khả Năng Chịu Tải Nặng

- Hiệu Suất Cao và Hoạt Động Liên Tục

- Khả năng chịu mài mòn và ăn mòn

- Thiết Kế Bền Bỉ và Chắc Chắn

- Dễ Dàng Bảo Trì và Vận Hành

- Tính Năng Tự Động Hóa

 

Các model của IS&IC Series

IS Series

   IC Series

ISD 02-20

   ICD 02-20

ISD 02-25

   ICD 02-25

ISD 02-30

   ICD 02-30

ISD 02-35

   ICD 02-35

ISD 03-35

   ICD 03-35

ISD 03-38

   ICD 03-38

ISD 03-43

   ICD 03-43

ISD 04-43

   ICD 04-43

ISD 04-48

   ICD 04-48

ISD 04-53

   ICD 04-53

ISD 05-53

   ICD 05-53

ISD 05-58

   ICD 05-58

ISD 05-63

   ICD 05-63

ISD 06-63

   ICD 06-63

ISD 06-68

   ICD 06-68

ISD 06-73

   ICD 06-73

ISR 02-25

   ICR 02-25

ISR 03-35

   ICR 03-35

ISR 03-38

   ICR 03-38

ISR 03-43

   ICR 03-43

ISR 04-43

   ICR 04-43

ISR 04-48

   ICR 04-48

ISR 04-53

   ICR 04-53

ISR 05-53

   ICR 05-53

ISR 05-58

   ICR 05-58

ISR 05-63

   ICR 05-63

ISR 06-63

   ICR 06-63

ISR 06-68

   ICR 06-68

ISR 06-73

   ICR 06-73

 

3. Các loại Valve của hãng i-Tork                                                                                                                                                

i-Tork là thương hiệu nổi bật trong ngành công nghiệp sản xuất các loại van và thiết bị điều khiển van, chuyên cung cấp các giải pháp van chất lượng cao cho nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm dầu khí, hóa chất, thực phẩm, xử lý nước, và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.

Các loại van của i-Tork

- Van bi

+ Van bi PC

+ Van bi 3PC

+ Van bi mặt bích

+ Van bi cao áp

- Van PVC

+ Van bi liên hợp PVC

+ Van bi mặt bích PP

+ Van bi bướm PP

- Van bướm

- Van vệ sinh

Kết Luận: i-Tork là một thương hiệu uy tín trong lĩnh vực sản xuất các thiết bị van công nghiệp và bộ truyền động, nổi bật với các giải pháp tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao, hiệu suất ổn định và độ bền vượt trội. Các sản phẩm của i-Tork, bao gồm các loại van bi, van bướm, van cầu, van an toàn và các bộ truyền động điện, khí nén, đều được thiết kế để đáp ứng nhu cầu khắt khe trong nhiều ngành công nghiệp như dầu khí, hóa chất, xử lý nước, thực phẩm và dược phẩm.

 

Đại lý I-Tork Việt Nam NTD

 Tại Việt Nam NTD là nhà cung cấp van công nghiệp đã được I-Tork công nhận là đại lý của họ tại Việt Nam . NTD luôn có số lượng hàng mà khách yêu cầu, đầy đủ kích thước và model khác nhau để phục vụ quý khách . Đến với NTD quý khách hàng sẽ được mua hàng với giá tốt nhất , hỗ trợ kỹ thuật ,bảo hành nhanh chóng nhất.

------------------------

Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm tự động hóa cũng như các dịch vụ thi công lắp đặt khác, vui lòng liên hệ chúng tôi qua

Holine: 0971.961.212

Hoặc truy cập trang web https://ntd-automation.com.vn/ để được hỗ trợ tư vấn kỹ thuật và báo giá hợp lý nhất

>>Xem thêm: NTD TECHNICAL AND INDUSTRIAL EQUIPMENT TRADING JSC<<

Nhà phân phối sản phẩm i-Tork tại Việt Nam – i-Tork Vietnam Distributor

CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NTD

Adress: No. 28, Alley 36 Co Linh Street, Group 7, Long Bien Ward, Long Bien District, Hanoi City, Vietnam.

Hotline: 0971961212

Email: sales@ntd-automation.co

Tags: 0821300504, 0821300732, 0822120005, 0822121005, 0822122004, 0822391603, 100=AM=070=E=400=0-100C=SG=YW=NH=C4, 100=N5500=S=D=04=L=0/160MBAR, 100=T5500=S=L=04=L=0/10BAR=GR, 100=T5500=S=L=04=L=0/400BAR=XGR, 100=T5500=SL=04B=0/2.5MPA=GR, 100=T5500=SL=04L=0/0.16MPA=GV, 100=T5500=SL=04L=0/1.6BAR=XGV=SG, 100=T5500=SL=04L=0/10BAR=XGR=SG, 100=T5500KF=SL=04L=0/16BAR=XGT=M1100, 100=T5500KF=SL=04L=0/16BAR=XGTM1200, 1000 Pressure Gauge, 1002PIT-3A-1M-T3, 1201PG-1A-2.5B, 1201PS-1C-C, 1203PGT-1A-2, 1203PGT-1A-3.5B-T2, 1204PGS-1C-3.5B-C, 1204PGS-1C-6B-C-C, 1206PG-1C-2.5B, 1514-DGS-1C-4.5B-C, 1516DG-1A-6.0B, 159000021, 159000081, 159000082, 159000083, 159000084, 159000085, 159000086, 159000087, 159000088, 159000089, 159000090, 159000091, 159000092, 159000624, 159000625, 159000651, 159000654, 159000655, 159000656, 159000920, 159001718, 160=N5500=SL=04L=0/160 MBAR=XGV=SG, 160065000, 160065001, 160065002, 160065003, 160065100, 160065101, 160065102, 160065103, 160065104, 160065105, 160065106, 160065200, 160065201, 160065202, 160065203, 160065204, 160065205, 160065206, 160065207, 160065208, 161481552, 161481553, 161481554, 161481555, 161481556, 161514001, 161514002, 161514003, 161514004, 161514005, 161514006, 161514007, 161514008, 161514009, 161514010, 161514212, 161514213, 161514214, 161514215, 161514216, 161514217, 161514312, 161514313, 161514314, 161514402, 161514403, 161514404, 161514405, 161514406, 161514407, 161514412, 161514413, 161514414, 161514415, 161514416, 161514417, 161514432, 161515002, 161515003, 161515004, 161515005, 161515006, 161515007, 161515012, 161515013, 161515014, 161515015, 161515016, 161515017, 161515032, 161515033, 161515034, 161515035, 161582001, 161582002, 161582003, 161582004, 161582005, 161582006, 161582007, 161582008, 161582009, 161582010, 161586001, 161586002, 161586003, 161586004, 161586005, 182 PVC-U/EPDM 1"DN25 PN: 199182005, 198039081, 198039082, 198039083, 198039084, 198039085, 198039086, 198039087, 198039088, 198039089, 198150811, 198150812, 198150813, 198150814, 198150815, 198152000, 198152001, 198152002, 198152003, 198152004, 198152005, 198152006, 198152007, 198152008, 198152009, 198844010, 199044000, 199044001, 199044002, 199044003, 199044004, 199044005, 199044026, 199044027, 199044028, 199044029, 199044030, 199044031, 199044032, 199044033, 199044034, 199044052, 199044053, 199044054, 199044055, 199044056, 199044057, 199044058, 199044059, 199044060, 199044104, 199044105, 199044106, 199044107, 199044108, 199044109, 199044110, 199044112, 201PS-1C-C, 2323FGS-1A-3.5B-A-A-0-4GPM-O-5, 240/50, 2530FGS-1C-3.5B-A, 300162304, 342A8005G, 342A8201GMB, 342A8205AD, 350832210, 350896020, 350896024, 350896025, 350896026, 350896027, 355635503, 355635507, 355635508, 355635510, 355635511, 355635543, 355635551, 355635552, 355635553, 355635554, 355635555, 355635556, 37F013015, 37F013020, 37F013030, 37F023015, 37F023020, 37F023030, 37F023040, 37F023060, 37F023080, 37G013015, 37G013020, 37G013030, 37G013040, 37G013060, 37G013080, 37G023015, 37G023020, 37G023030, 37G023040, 37G023060, 37G023080, 44-1112-24-002, 44-1312-2082-005, 44-2262-241, 44-3214H283, 44-3264H283-001, 480 100W332A1EL F05D14, 480 150W332A1EL F07 D17, 480 200W232A1EL F10 D22, 480 250W232A1EL F10 D22 480 100W332A1ELF05 D14, 480 65W332A1ELF05 D11, 480150W332A1EL F07 D17, 5F-T2, 6000.240, 6002.240, 6002.320, 6004.240, 6004.320, 614357EA231PF, 6303.240, 6305.240, 631008SL13CN100/0KP, 721730206, 721730207, 721730208, 721730209, 721730210, 721730211, 721730212, 721730213, 721730214, 721730215, 721730216, 721730217, 721740106, 721740107, 721740108, 721740109, 721740110, 721740111, 721740112, 721740113, 721740114, 721740115, 724700313, 724700314, 724700315, 724700316, 727700206, 727700207, 727700208, 727700209, 727740106, 727740107, 727740108, 727740109, 727740110, 727740111, 7301.080, 7301.160, 7301.302, 7307.080, 7308.080, 7308.160, 7308.240, 7401.080, 7401.160, 761066328, 800047165, 800047166, 800047167, 800047168, 800047303, 800047304, 800047306, 8210G004 220/50 240/60, 8210G095  220/50 240/60, 8290A495, 8290B048, 8320G174 110/50 120/60, 8320G186 220/50 240/60, 8320R186 100-240 AC/DC, 8327C102F392LH9, 8327C102F39YTHN, 8327C102FN9YTH0, 8327C112FS9YTH0, 8327C302F29YTH1, 8327C302F392JH1, 8327C302F392KH1, 8327C302F39YTH1, 8327C302F49YTH1, 8327C302F89YTH1, 8327C305F292JH1, 8327C305F39YTH1, 8327C305F892JH1, 8327C312F29YTH1, 8327C312F89YTH1, 8651APBL2QA00DN, 8652APBL4QA00GN, AA200377, asco, asco numatic, asco numatic viet nam, Asco Solenoid Valve, Asco Việt Nam, asco viet nam distributor, asco vietnam, ascon, ascon techologic, ascon techologic vietnam, Ascon Tecnologic, Ascon Tecnologic Việt Nam, Ascon Tecnologic Vietnam, ascon vietnam, ashcroft, ashcroft viet nam, ashcroft việt nam, ashcroft viet nam distributor, azbil, azbil việt nam, azbil viet nam distributor, azbil vietnam, azbil yamatake viet nam, B09T, B10T, B11T, B22, B24, B26, B2S-H32SS, B42 và B52, B44 và B54, B46, B56, barksdale, BLP050, BLP075, BLP100, BLP150, BLP250, BLP600, BLPT050, BLPT075, BLPT100, BLPT150, BLPT250, BLPT400, Bộ chuyển đổi tốc độ Barksdale mã SST-2000, Bộ điều khiển Ascon Tecnologic, Bộ điều khiển nhiệt độ, Bộ điều khiển nhiệt độ Ascon Tecnologic, Bộ giảm áp, Bộ giảm áp GEMU Model: N182, bộ lọc khí nén, BoT: Series BTX, BT5-T5-01BG-C, BT5-T5-05BG-C, BT5-T5-16BG-C, BT5-T5-36BG-C, BT5-T5-41BG-C, BT5-T5-42BG-C, BT5-T5-43BG-C, BT5-T5-44BG-C, BT5-T5-47BG-C, BT5-T5-48BG-C, BTS31NXM12.0Z3, cabac, Cabac Legend, Cabac Việt Nam, CAL120-10, CAL120-12, CAL150-10, CAL16-10, CAL16-6, CAL16-8, CAL185-10, CAL185-12, CAL25-10, CAL25-8, CAL35-10, CAL35-12, CAL35-8, CAL400LB, CAL500-16, CAL50-10, CAL50-12, CAL6-10, CAL6-6, CAL70-10, CAL70-12, CAL95-10, CAL95-12, CAL95-8, cảm biến áp suất, CẢM BIẾN ÁP SUẤT BOT SERIES BARKSDALE, Cảm Biến Áp Suất BoT: Series BTX Barksdale, Cảm biến đo áp suất, cảm biến đo độ dẫn điện, cảm biến đo độ dẫn điện gf, Cảm biến đo nhiệt độ, cảm biến đo ORP, cảm biến đo ph, cảm biến đo ph/orp, cảm biến GF, cảm biến nhiệt độ, Cảm biến nhiệt độ Ascon Tecnologic, Cảm biến nhiệt độ Barksdale mã BTS31NXM12.0Z3, CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ LOẠ K, CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ LOẠ PT100, CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ LOẠI E, cảm biến nhiệt độ RTD, cảm biến nhiệt độ Yamari, cảm biến phát hiện ngọn lửa, cảm biến quang, cảm biến quang Durag, Cảm biến tốc độ Barksdale mã M219 và M180, cảm biến yamari, CAS120, CAS16, CAS185, CAS35, CAS4, CAS50, CAS70, CAS95, CHẤT LƯỢNG, CL16-6, CL25-8…., Công tắc áp suất Barksdale mã B2S-H32SS, Công tác áp suất Barksdale mã E1H-H90-P4, Công tắc màng năng khối đầu cuối Barksdale mã D1T-H3SS và D2T-H18SS, Công tắc nhiệt đôi chống cháy nổ Barksdale mã T9692X-1EE-2-001, control panel, CT140BK/100, CT200BK/100, CT250BK, CT290BK, CT360BK, CT540BK-HD, CT710BK-HD, CT98BK/100, cung cấp thiết bị tự động hóa, D1T-H3SS và D2T-H18SS, dAEYANG, Daeyoon Scale, dai ly Ascon Tecnologic, ĐẠI LÝ GF, đại lý honeywell việt nam, ĐẠI LÝ I-TORK VIỆT NAM – PHÂN PHỐI THIẾT BỊ I-TORK CHÍNH HÃNG, đại lý phân phối, đại lý phân phối van điện từ Asco, đại lý thiết bị tự động hóa, đại lý van điện từ Asco, đầu cos nối, đầu cốt nối, dau dot honeywell, đầu nối, đầu nối cáp, Đầu nối công nghiệp, ĐẦU NỐI ĐA ĐIỂM, Đấu nối điện đơn, ĐẦU NỐI ĐƠN CỰC, dây thít cáp, dây thít cáp cabac, dca-500sm, DCS/SCADA M-system, D-GF 75, điện thông minh điều khiển bằng điện thoại, điều hòa tủ điện, điều khiển, Điều khiển Web, distributor meeting, D-LE 603 UAF-P, D-LX 110 UL-C1/M5/0000/PP2, D-LX 200 CBL-V1C-PCG-00, D-LX 200 IG-10/P2/0000/PCG, D-LX 200 IG-10/P2/0000/PCG D-LX 201 IG-C0/P2/0000/PCG, D-LX 200 IG-10/P2/0000/PCG D-LX 201 IG-C0/P2/0000/PCG: D-LX 201 IG-C0/P2/0000/PCG, D-LX 201 IG-C0/P2/0000/PCG, D-LX 201 UAF-C1 /P2/0000/PCG, D-LX 721 UA-C0/P2/0000/PCG, DN20C, DN9C, đo nồng độ bụi, đồng hồ áp suất, đồng hồ áp suất orange research, đồng hồ đo áp suất, Đồng hồ đo áp suất Ashcroft, đồng hồ đo nhiệt độ, D-R 320, DR 909, DR220, DR290, DR808, D-R909, DSN24C, DSN37C, DSN37C +PXN12C, dự án điện thông minh, dự kiện, D-UG 660 230A-420, đường ống gf, DUPLEX-UP, DUPLEX-UP- T/10HP, Durag, DURAG GROUP, DWA-2000A-PH, DXN25C, DXN37C, DYS, E1H-H90-P4, E290A021, EF8320G174 220/50 240/60, EF8320G202MO 24DC, F8320G174 220/50 240/60, Fantinelli, FIFQC1.25-6.4, FIMT1.25-6.4DG, FIMT2-6.4DG, FIMT5.5-6.4DG, FIQC1.25-4.8/.5, FIQC2-4.8/.5, FIQC2-6.4DG, FS1.25-4, FS1.25-5, FS1.25-6, FS2-4, FS2-5, FS2-6, FS5.5-4, FS5.5-5, FS5.5-6, G651AR001P250H0, G652AR003GA00H0, G652AR004GA00H0, G653ABBP6HA000A, G653APJP6GA00HN, Gastron, Gastron Việt Nam, gastron vietnam, GC61-174-27P310XXXXX1, GC75-144-A7101000XXX1, gemu, GEMU N082, GEMU N185, GEMU N186, Georg Fischer, Georg Fischer Việt Nam, gf, GF Việt Nam, giá rẻ, Giải pháp truyền thông không dây M-System, GN12, GN-16, GN-20, GN-25, GN25SO-2-6MM, GN25SO-3-7MM, GN25SO-4-6MM, GN25SO-5-5MM, GN-32, GN-40, GN63, HBJ320G174 AC110/50Hz, hệ thống điện thông minh, hiết bị chống sét, honeywell, honeywell distributor, honeywell viet nam, honeywell việt nam, honeywell viet nam distributor, honeywell vietnam, hộp ổ cắm, HT8320A108 230/50, ILS1.25, ILS1.25DG, ILS2, ILS2DG, ILS5.5, ILS5.5DG, IQL Series, IS&IC eSries, ITM Series, i-Tork, ITQ Series, ITS Series, Kho hàng cabac, kho hàng gf, KM1, KM1-HCRR-D-E, KM2, KM3-HCIR-D, KM3-LCIR-D- E--E----, KR1, KR3, KX3-HCIRRD--, KX3-HCRR-D-E, KX3-LCIR-D----E----, KX-7-MG4-42-M1-XCL, LẮP ĐẶT, lắp đặt biến tần, lắp đặt thi công, LCF-6-1-H/E, M-06075-01, M-0611-01, M-07173-01, M-07173-02, M-07173-03, M-07181-03, M-07181-07, M-07181-08, M-07722-01, M-08317-05, M-08510-01, M-08510-02, M-08510-03, M-08510-04, M-08610-01, M-08610-02, M-08610-03, M-08610-04, M-08711-01, M-08711-02, M-08711-03, M-08842-06, M-09188-01, M-09188-02, M-09188-03, M-10285-01, M-11099-01, M-11099-02, M-11099-03, M-11099-04, M-11099-05, M-11099-06, M-11099-07, M-11099-09, M-11099-10, M-11099-11, M-11099-12, M-12965-1000, M-12965-800, M-13062-01, M-14060-01, M-14060-02, M-14060-06, M-14066-03, M-14412-01, M-14862-01, M-14862-02, M-151151-01, M-151151-02, M219 và M180, M-22099-01, M-22099-02, M-22099-04, M-22099-05, M503AR428759003, MAKF 240/AN, MAKF-240/AN, marechal, marechal electric, marechal việt nam, marechal viet nam distributor, marechal vietnam, MẶT BÍCH GF, MAT2-2403MY, MD7AST-24FF, MD7RB-GG-0, MDP-200/A33, MDP-24-1, MDP-4R/A33, MDP-65-1, MDP-LC/A33, MDP-MFA/A3, m-system, m-system việt nam, m-system vietnam, m-systen, NAA032/0030(S), NFETG353A047 24DC, NFETG353D134 24DC, nhà phân phối, nhà phân phối Ascon Tecnologic, nhà phân phối chính hãng, nhà phân phối chính hãng marechal tại việt nam, nhà phân phối Gemu tại Việt Nam, nhà phân phối hãng asco, nha phan phoi honeywell, nhà phân phối Marechal, nhà phân phối m-system chính hãng tại Việt Nam, nhà phân phối thiết bị tự động hóa, nhà phân phối van công nghiệp Asco, nhà thông minh, NNFA063/0045/0015TC(S), NNFA063/0060/0045TC, NNFA063/0060/0045TC(S), NNS0100/0160CDM0, NNS050/008000M0, NNS100/0250FA-S1, NP301, NP304, NP305, NP306, NPG-M201B, ntd, ổ cắm, Ổ cắm và phích cắm công nghiệp, ốc siết cáp, ỐNG CO NGÓT NÓNG CABAC, ỐNG CO NGÓT NÓNG CABAC CABAC, ỐNG NHỰA, ỐNG NHỰA GF, Orange, Orange Research, Orange viet nam, Orange việt nam, Orange viet nam distributor, P42BG06GHMS, PDS Series, phân phối chính hãng, phân phối chính hãng ascon, Phân phối chính hãng Ashcroft, PHÂN PHỐI CHÍNH HÃNG GF, phân phối chính hãng M-sytsem, phân phối chính hãng yamari, PHÂN PHỐI GF, PHASE ANGLE TRANSDUCER, phích cắm, PN12C, PN7C, Pressure gauge, pulse valves, PVDF/FKM 3"DN80  PN: 175546819, PVDF/FKM d63DN50 PN: 175546417, PXN12C, R480627305, R480630791, R480680345, ropo, ropo viet nam, ropo việt nam, ropo vietnam distributor, RT2-5, RT2-6, RT2-6DG, RT5.5-5, RT5.5-8, S2-300A, S2-312 3 1/2, S2-312P/S2-312U, S2-312PH, S2-312PT, S2-312ST, S2-334W/S2-334R, S2-334WT/S2-334RT, S2-400A, S2-400F, S2-400P, S2-412P, S2-412PA, S2-412RS, S2-500R, S2-800DT, S2-800MT, S2-800RS, S2-800WH/S2-800RH, S2-800WHT/S2-800RHT, S2-Series Digital Panel Meters, S3-DPT DIGITAL POWER TRANSDUCER, S3-DT FOUR OUTPUT DC SIGNAL TRANSMITTER, S3-FD FREQUENCY TRANSDUCER, S3-PD/S3-UD POWER FACTOR, S3-RHD VARHOUR TRANSDUCER, S3-WHD WATTHOUR TRANSDUCER, S3-WHW WATTHOUR SERIESWATT TRANSDUCER, sản phẩm Gemu, SC10-G03-63300BE10311, SC8210G002 24VDC, Scada, SCE210C094 24DC, SCE210C494 230/50, SCG353, SCG353A043, SCG353A044, SCG353G043, SCG353G043 (Mã cũ SCG353A043), SCG353G043 230/50 240/50, SCG353G044, SCG353G044 (Mã cũ SCG353.053), SCG353G044 (Mã cũ SCG353A044), SCG353G044 230/50, SCG353G047, SCG353G0487 (Mã cũ SCG353A047), SCG353G050, SCG353G051 230/50, SCG353G052 (Mã cũ SCG353.052), SCG353G060, SCX8210D002- TPL 17224- 240/50, SCXG314C052, SCXG353G060, SD8210G007 110VAC/50Hz, Solenoid valve, Solenoid Valve Asco, SP108, SP111, SP112, SP115, SP208, SP211, SP212, SP213, SP215, SP308, SP311, SST-2000, STDW130-36PA, STDW17/3PA, STDW27/6PA, STDW43/10PA, STDW54/14PA, STDW72/22PA, STDW95-29PA, STDW95-30PA, T9692X-1EE-2-001, taik, taik electric, TBFCT1, TC1130, TC1150, TC1170, TE-20x1000, TE-20x1600, TE-20x800, thi công, thi công lắp đặt, thi công và lắp đặt tủ điện, thiết bị chống sét lan truyền, thiết bị công nghiệp, thiết bị Data Loggers GL30-G, thiết bị điều khiển đầu đốt, Thiết bị đo độ dẫn điện, thiết bị đo độ dẫn điện GF, thiết bị đo GF, Thiết bị đo kiểm soát pH, thiết bị đo nồng độ bụi, thiết bị đo nồng độ bụi Durag, thiết bị đo pH, Thiết bị giám sát, thiết bị tự động hóa, thiết bị Wireless M-system, thiết kế, TMB-K3006-U, TOPWORX, TOPWORX tại Việt Nam, topworx viet nam, topworx việt nam, topworx viet nam distributor, TPL:16565 24DC, tủ điện, TỦ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP, tự động hóa, type 375, type 523, type 542, type 546, UY TÍN, và SCG353G051 (Mã cũ SCG353A051), và SCG353G065 (Mã cũ SCG353.065), Van asco, Van ASCO EMERSON, van bi, Van bi B20, Van bi BB02, Van bi BB06, van bi Gemu, van bi gf, van bi nhựa, Van bi BB04, van bướm, van bướm gemu, van bướm gf, van cầu, van cầu màng, van điện từ, van điện từ ASCO™ Series 327C, van điện từ asco, van điều áp, van điều áp asco, Van điều áp GF, van điều khiển áp suất, van gemu, Van giảm áp, Van giảm áp loại 582, Van giảm áp V82., Van giảm áp  Model: GEMU N085, Van giữ áp, Van giữ áp loại 586, Van giữ áp suất Model: GEMU N086, Van giữ áp V86, van giũ bụi, van màng, van màng gemu 610, VAN MÀNG GF, Van rũ bụi Asco, VAN RŨ BỤI ASCO SCG353G043, VAN RŨ BỤI ASCO SCG353G044, VAN RŨ BỤI ASCO SCG353G047, VAN RŨ BỤI ASCO SCG353G050, VAN RŨ BỤI ASCO SCG353G060, Van solenoid asco, van vi, van xả GF, VCEFCMHTX8320G184MO TPL:24047 24/DC, WL40VN Series, WPG353A047 230/50, X8210G034 TPL: 18966 220/50 240/60, xi lanh khí nén, XI LANH KHÍ NÉN ASCO, XI LANH KHÍ NÉN ASCO NAA032/0030(S), XI LANH KHÍ NÉN ASCO NNFA063/0045/0015TC(S), xy lanh khí nén, XY LANH KHÍ NÉN ASCO, XY LANH KHÍ NÉN ASCO 0822120005, XY LANH KHÍ NÉN ASCO NNFA063/0030/0030TC(S), XY LANH KHÍ NÉN ASCO NNS100/0250FA-S1, yamari, Yamari Thermocouples, Yamari Thermowells, Yamari Cảm biến nhiệt độ, Yamari Resistance Temperature Detectors, Yamari Temperature Sensor, Yamari Việt Nam, yamari viet nam distributor, yamari vietnam, Yamari Vietnam Distributor, ZT11-FQE-9VP1X5XXXXX1,

Tin liên quan

Viết bình luận