Tin tức

Chuyên mục: Tin tức

Cảm biến đo tốc độ Magnetic Pickups của hãng Dynalco

Cảm biến đo tốc độ Magnetic Pickups của hãng Dynalco là một giải pháp đo lường đáng tin cậy, chuyên dụng để đo tốc độ vòng quay của động cơ, máy phát, và các thiết bị quay khác. Với thiết kế bền bỉ và chính xác, các sản phẩm của Dynalco được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như dầu khí, năng lượng, hàng hải, và sản xuất công nghiệp.

Nguyên lý hoạt động của Magnetic Pickups

Magnetic Pickups hoạt động dựa trên nguyên lý cảm ứng điện từ. Khi một vật thể kim loại (như răng bánh răng hoặc lỗ trên đĩa quay) đi qua đầu cảm biến, từ trường trong cuộn dây cảm biến bị biến đổi. Sự thay đổi từ trường này tạo ra một tín hiệu điện áp xoay chiều (AC).

Tần số của tín hiệu này tỷ lệ thuận với tốc độ vòng quay, cho phép cảm biến đo chính xác tốc độ của thiết bị.

Đặc điểm nổi bật của cảm biến Dynalco

 1. Độ bền cao
 • Vỏ cảm biến được làm từ vật liệu chống ăn mòn, chịu được môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cao, bụi bẩn, và độ ẩm.
 • Khả năng chịu rung và sốc cơ học tốt.
 2. Độ chính xác và phản hồi nhanh
 • Cảm biến Dynalco cung cấp tín hiệu đầu ra chính xác, ngay cả ở tốc độ rất thấp hoặc rất cao.
 • Đáp ứng nhanh với thay đổi tốc độ vòng quay.
 3. Đa dạng mẫu mã
 • Dynalco cung cấp nhiều dòng sản phẩm Magnetic Pickups với các kích thước và đặc điểm khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng cụ thể.
 • Có sẵn các mẫu cảm biến chịu nhiệt độ cao, độ nhạy đặc biệt, hoặc khoảng cách đo rộng.
 4. Dễ dàng lắp đặt và tích hợp
 • Thiết kế đơn giản, dễ dàng lắp vào các thiết bị quay mà không cần thay đổi lớn về cấu trúc.
 • Tích hợp tốt với các hệ thống đo lường tốc độ và giám sát động cơ.

Ứng dụng thực tiễn

Cảm biến Magnetic Pickups của Dynalco được sử dụng rộng rãi trong:
 • Ngành dầu khí: Đo tốc độ của bơm, động cơ diesel, và tua-bin.
 • Ngành năng lượng: Theo dõi tốc độ của máy phát điện và động cơ đốt trong.
 • Hàng hải: Đo tốc độ của chân vịt hoặc các trục quay trong tàu thủy.
 • Sản xuất công nghiệp: Giám sát tốc độ của băng chuyền, máy nén, và quạt công nghiệp.

Một số dòng sản phẩm nổi bật

 1. Dynalco M202
 • Thiết kế nhỏ gọn, chịu nhiệt độ cao.
 • Khoảng cách đo rộng, lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp.
 2. Dynalco M213  Độ nhạy cao, có thể phát hiện tốc độ thấp với tín hiệu đầu ra rõ ràng.
 • Phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.
 3. Dynalco M137A
 • Chịu được môi trường khắc nghiệt, lý tưởng cho ngành dầu khí và hàng hải.
4. Active (Powered) Magnetic Pickups
Ordinary Area/-strong/-heart:>:o:-((:-h TTL Output Source Tracking
M928 - 5/8-18 x 2.5” - 3 Pin
M928-24 - 5/8-18 x 2.5” - 3 Pin
Zero Speed Hall-Effect Sensors
M806 - 5/8-18 x 4.5” - 3 Pin
M951 - 5/8-18 x 4.5” - 3 Pin
M919-3-25 - 5/8-18 x 2.5” - 3 Pin
M919-3-25 - 5/8-18 x 2.5” - 3 Pin
M919-3-45 - 5/8-18 x 4.5” - 3 Pin
5. Hazardous Area
Zero Speed Hall-Effect Sensors
M920 Series
Passive (Variable Reluctance) Magnetic Pickups
Ordinary Area
Standard Sensitivity (min. Speed > 500 RPM)
M101 - 5/8-18 x 1.125” - 2 Pin
M101-6 - 5/8-18 x 6” - 2 Pin
M104-6 - 3/4-20 x 1.875”- 30” Leads
M107 - 5/8-18 x 1.125” - 2 Pin - Power Source
M131 - 5/8-18 x 4” - 2 Pin
M131-6 - 5/8-18 x 6” - 2 Pin
M134-6 - 5/8-18 x 6” - 2 Pin
M137 - 3/8-24 x 1.250” - 6” Leads - Miniature, Gear <2”
M143 - 10-32 x 0.875” - 14” Leads - Miniature, Gear <2”
M151 - 5/8-18 x 2.5” - 2 Pin
M183-6-N - No Header, #20, 12” Leads
M189 - 5/8-18 x 2.5” - 2 Pin
M192 - 5/8-18 x 4” - 72” Leads
M304 - 3/4-16 x 4” - 2 Pin
M320 - M18 x 1.5 - 2 Pin
M343 - 3/4-20 x 2” - 6 Pin - Dual output (Bi directional)
M354 - M16 x 1.5 - 17” cable
M356 - 3/4-16 x 2” - 17” cable - Power Source
M367 - M16 x 1.5 - 10” cable
M332 - 5/8-18 x 2.5” - 2 Pin
M193 - 5/8-18 x 4” - 72” Leads
M306 - REF. 800-13041
6. High Sensitivity (min. Speed > 300 RPM)
M102 - 5/8-18 x 1.125” - 2 Pin
M133 - 5/8-18 x 4” - 2 Pin
M138 - 3/8-24 x 1.250” - 6” Leads - Miniature, Gear <2”
M155 - 5/8-18 x 1.125” - 2 Pin - Low Drag, flow meter
M155-6 - 5/8-18 x 6” - 2 Pin - Low Drag, flow meter
M168 - 5/8-18 x 1.75” - 12” Leads
M183 - 5/8-18 x 2.5” - 2 Pin
M183-6 - 5/8-18 x 6” - 2 Pin
M202-6 - 5/8-18 x 6” - 2 Pin
M207 - 3/4-16 x 4” - 2 Pin - Power Source
M233-6 - 5/8-18 x 6” - 2 Pin
M303 - 5/8-18 x 1.125” - 2 Pin
M334 - 3/8-24 x 1.25” - 12’ cable - Miniature, Gear <2”
M321 -
7. Ultra-High Sensitivity (min. Speed < 300 RPM)
M142 - 5/8-18 x 1.125” - 2 Pin
M184 - 5/8-18 x 2.5” - 2 Pin
M185 - 5/8-18 x 4” - 2 Pin
M203-6 - 5/8-18 x 6” - 2 Pin - Zener-Limited
M204-6 - 5/8-18 x 6” - 2 Pin - Zener-Limited
M205-6 - 5/8-18 x 6” - 2 Pin - Zener-Limited
M208 - 3/4-16 x 4” - 2 Pin - Power Source
M281 - M16 x 1.5 - 2 Pin
7. Hazardous Area
Standard Sensitivity (min. Speed > 500 RPM)
M104 - 3/4-20 x 1.875”- 30” Leads
M134 - 5/8-18 x 1.125” - 2 Pin
M135 - 5/8-18 x 4” - 2 Pin
M139 - 3/4-20 x 2” - 2 Pin
M201 - 5/8-18 x 1.125” - 2 Pin
M231 - 5/8-18 x 4” - 2 Pin
High Sensitivity (min. Speed > 300 RPM)
M140 - 3/4-20 x 1.875” -30” Leads
M180 - 5/8-18 x 1.5” - 30” Leads
M202 - 5/8-18 x 1.125” - 2 Pin
M219 - 5/8-18 x 3.5” - 15’ Leads
M233 - 5/8-18 x 4” - 2 Pin
M318 - 3/4-20 x 3.5” - 30” Leads
M319 - 5/8-18 x 3.5”- 30” Leads
M337 - 5/8-18 x 6” - 30” Leads
8. Ultra-High Sensitivity (min. Speed < 300 RPM)/-strong/-heart:>:o:-((:-h M203 - 5/8-18 x 4” - 2 Pin - Zener-Limited
M204 - 5/8-18 x 2.5” - 2 Pin - Zener-Limited M205 - 5/8-18 x 4” - 2 Pin - Zener-Limited
Speed Sensing Accessories
C101 Magnetic Pickup/Speed Sensor 2-Pin Cable/
Connector Assembly
C910 Magnetic Pickup/Speed Sensor 3-Pin Cable/
Connector Assembly
C917 Magnetic Pickup/Speed Sensor 6-Pin Cable/
Connector Assembly
PG-100 Pulser
TT-100 Tach Tape
ISB-101 Intrinsically Safe Barrier (Hazardous Area)
Lợi ích khi sử dụng cảm biến Dynalco

 • Đảm bảo an toàn và hiệu suất: Giúp giám sát và bảo vệ các thiết bị quay khỏi sự cố do quá tải hoặc quá tốc độ.
 • Giảm chi phí bảo trì: Phát hiện sớm các bất thường, giúp giảm thời gian ngừng hoạt động và chi phí sửa chữa.
 • Tăng hiệu quả hoạt động: Đo lường chính xác giúp tối ưu hóa vận hành hệ thống.

Kết luận

Cảm biến đo tốc độ Magnetic Pickups của Dynalco là một giải pháp ưu việt cho các ứng dụng đo lường tốc độ trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Với độ bền, tính chính xác, và khả năng thích nghi cao, các sản phẩm của Dynalco luôn được đánh giá cao và tin dùng trên toàn thế giới.

Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tư vấn kỹ thuật, hãy liên hệ với nhà phân phối chính thức của Dynalco tại Việt Nam 

Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm tự động hóa cũng như các dịch vụ thi công lắp đặt khác, vui lòng liên hệ chúng tôi qua Holine: 0971.961.212 hoặc truy cập trang web https://ntd-automation.com.vn/ để được hỗ trợ tư vấn kỹ thuật và báo giá hợp lý nhất

>>Xem thêm: NTD TECHNICAL AND INDUSTRIAL EQUIPMENT TRADING JSC<<

------------------------------------

Công ty CP Kỹ thuật và Thương mại thiết bị công nghiệp NTD

Hotline: 0971 961 212

Email: sales@ntd-automation.com

Tags: 0821300504, 0821300732, 0822120005, 0822121005, 0822122004, 0822391603, 100=AM=070=E=400=0-100C=SG=YW=NH=C4, 100=N5500=S=D=04=L=0/160MBAR, 100=T5500=S=L=04=L=0/10BAR=GR, 100=T5500=S=L=04=L=0/400BAR=XGR, 100=T5500=SL=04B=0/2.5MPA=GR, 100=T5500=SL=04L=0/0.16MPA=GV, 100=T5500=SL=04L=0/1.6BAR=XGV=SG, 100=T5500=SL=04L=0/10BAR=XGR=SG, 100=T5500KF=SL=04L=0/16BAR=XGT=M1100, 100=T5500KF=SL=04L=0/16BAR=XGTM1200, 1000 Pressure Gauge, 1002PIT-3A-1M-T3, 1201PG-1A-2.5B, 1201PS-1C-C, 1203PGT-1A-2, 1203PGT-1A-3.5B-T2, 1204PGS-1C-3.5B-C, 1204PGS-1C-6B-C-C, 1206PG-1C-2.5B, 1514-DGS-1C-4.5B-C, 1516DG-1A-6.0B, 159000021, 159000081, 159000082, 159000083, 159000084, 159000085, 159000086, 159000087, 159000088, 159000089, 159000090, 159000091, 159000092, 159000624, 159000625, 159000651, 159000654, 159000655, 159000656, 159000920, 159001718, 160=N5500=SL=04L=0/160 MBAR=XGV=SG, 160065000, 160065001, 160065002, 160065003, 160065100, 160065101, 160065102, 160065103, 160065104, 160065105, 160065106, 160065200, 160065201, 160065202, 160065203, 160065204, 160065205, 160065206, 160065207, 160065208, 161481552, 161481553, 161481554, 161481555, 161481556, 161514001, 161514002, 161514003, 161514004, 161514005, 161514006, 161514007, 161514008, 161514009, 161514010, 161514212, 161514213, 161514214, 161514215, 161514216, 161514217, 161514312, 161514313, 161514314, 161514402, 161514403, 161514404, 161514405, 161514406, 161514407, 161514412, 161514413, 161514414, 161514415, 161514416, 161514417, 161514432, 161515002, 161515003, 161515004, 161515005, 161515006, 161515007, 161515012, 161515013, 161515014, 161515015, 161515016, 161515017, 161515032, 161515033, 161515034, 161515035, 161582001, 161582002, 161582003, 161582004, 161582005, 161582006, 161582007, 161582008, 161582009, 161582010, 161586001, 161586002, 161586003, 161586004, 161586005, 182 PVC-U/EPDM 1"DN25 PN: 199182005, 198039081, 198039082, 198039083, 198039084, 198039085, 198039086, 198039087, 198039088, 198039089, 198150811, 198150812, 198150813, 198150814, 198150815, 198152000, 198152001, 198152002, 198152003, 198152004, 198152005, 198152006, 198152007, 198152008, 198152009, 198844010, 199044000, 199044001, 199044002, 199044003, 199044004, 199044005, 199044026, 199044027, 199044028, 199044029, 199044030, 199044031, 199044032, 199044033, 199044034, 199044052, 199044053, 199044054, 199044055, 199044056, 199044057, 199044058, 199044059, 199044060, 199044104, 199044105, 199044106, 199044107, 199044108, 199044109, 199044110, 199044112, 201PS-1C-C, 2323FGS-1A-3.5B-A-A-0-4GPM-O-5, 240/50, 2530FGS-1C-3.5B-A, 300162304, 342A8005G, 342A8201GMB, 342A8205AD, 350832210, 350896020, 350896024, 350896025, 350896026, 350896027, 355635503, 355635507, 355635508, 355635510, 355635511, 355635543, 355635551, 355635552, 355635553, 355635554, 355635555, 355635556, 37F013015, 37F013020, 37F013030, 37F023015, 37F023020, 37F023030, 37F023040, 37F023060, 37F023080, 37G013015, 37G013020, 37G013030, 37G013040, 37G013060, 37G013080, 37G023015, 37G023020, 37G023030, 37G023040, 37G023060, 37G023080, 44-1112-24-002, 44-1312-2082-005, 44-2262-241, 44-3214H283, 44-3264H283-001, 480 100W332A1EL F05D14, 480 150W332A1EL F07 D17, 480 200W232A1EL F10 D22, 480 250W232A1EL F10 D22 480 100W332A1ELF05 D14, 480 65W332A1ELF05 D11, 480150W332A1EL F07 D17, 5F-T2, 6000.240, 6002.240, 6002.320, 6004.240, 6004.320, 614357EA231PF, 6303.240, 6305.240, 631008SL13CN100/0KP, 721730206, 721730207, 721730208, 721730209, 721730210, 721730211, 721730212, 721730213, 721730214, 721730215, 721730216, 721730217, 721740106, 721740107, 721740108, 721740109, 721740110, 721740111, 721740112, 721740113, 721740114, 721740115, 724700313, 724700314, 724700315, 724700316, 727700206, 727700207, 727700208, 727700209, 727740106, 727740107, 727740108, 727740109, 727740110, 727740111, 7301.080, 7301.160, 7301.302, 7307.080, 7308.080, 7308.160, 7308.240, 7401.080, 7401.160, 761066328, 800047165, 800047166, 800047167, 800047168, 800047303, 800047304, 800047306, 8210G004 220/50 240/60, 8210G095  220/50 240/60, 8290A495, 8290B048, 8320G174 110/50 120/60, 8320G186 220/50 240/60, 8320R186 100-240 AC/DC, 8327C102F392LH9, 8327C102F39YTHN, 8327C102FN9YTH0, 8327C112FS9YTH0, 8327C302F29YTH1, 8327C302F392JH1, 8327C302F392KH1, 8327C302F39YTH1, 8327C302F49YTH1, 8327C302F89YTH1, 8327C305F292JH1, 8327C305F39YTH1, 8327C305F892JH1, 8327C312F29YTH1, 8327C312F89YTH1, 8651APBL2QA00DN, 8652APBL4QA00GN, AA200377, asco, asco numatic, asco numatic viet nam, Asco Solenoid Valve, Asco Việt Nam, asco viet nam distributor, asco vietnam, ascon, ascon techologic, ascon techologic vietnam, Ascon Tecnologic, Ascon Tecnologic Việt Nam, Ascon Tecnologic Vietnam, ascon vietnam, ashcroft, ashcroft viet nam, ashcroft việt nam, ashcroft viet nam distributor, azbil, azbil việt nam, azbil viet nam distributor, azbil vietnam, azbil yamatake viet nam, B09T, B10T, B11T, B22, B24, B26, B2S-H32SS, B42 và B52, B44 và B54, B46, B56, barksdale, BLP050, BLP075, BLP100, BLP150, BLP250, BLP600, BLPT050, BLPT075, BLPT100, BLPT150, BLPT250, BLPT400, Bộ chuyển đổi tốc độ Barksdale mã SST-2000, Bộ điều khiển Ascon Tecnologic, Bộ điều khiển nhiệt độ, Bộ điều khiển nhiệt độ Ascon Tecnologic, Bộ giảm áp, Bộ giảm áp GEMU Model: N182, bộ lọc khí nén, BTS31NXM12.0Z3, cabac, Cabac Legend, Cabac Việt Nam, CAL120-10, CAL120-12, CAL150-10, CAL16-10, CAL16-6, CAL16-8, CAL185-10, CAL185-12, CAL25-10, CAL25-8, CAL35-10, CAL35-12, CAL35-8, CAL400LB, CAL500-16, CAL50-10, CAL50-12, CAL6-10, CAL6-6, CAL70-10, CAL70-12, CAL95-10, CAL95-12, CAL95-8, cảm biến áp suất, Cảm biến đo áp suất, cảm biến đo độ dẫn điện, cảm biến đo độ dẫn điện gf, Cảm biến đo nhiệt độ, cảm biến đo ORP, cảm biến đo ph, cảm biến đo ph/orp, cảm biến GF, cảm biến nhiệt độ, Cảm biến nhiệt độ Ascon Tecnologic, Cảm biến nhiệt độ Barksdale mã BTS31NXM12.0Z3, CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ LOẠ K, CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ LOẠ PT100, CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ LOẠI E, cảm biến nhiệt độ RTD, cảm biến nhiệt độ Yamari, cảm biến phát hiện ngọn lửa, cảm biến quang, cảm biến quang Durag, Cảm biến tốc độ Barksdale mã M219 và M180, cảm biến yamari, CAS120, CAS16, CAS185, CAS35, CAS4, CAS50, CAS70, CAS95, CHẤT LƯỢNG, CL16-6, CL25-8…., Công tắc áp suất Barksdale mã B2S-H32SS, Công tác áp suất Barksdale mã E1H-H90-P4, Công tắc màng năng khối đầu cuối Barksdale mã D1T-H3SS và D2T-H18SS, Công tắc nhiệt đôi chống cháy nổ Barksdale mã T9692X-1EE-2-001, control panel, CT140BK/100, CT200BK/100, CT250BK, CT290BK, CT360BK, CT540BK-HD, CT710BK-HD, CT98BK/100, cung cấp thiết bị tự động hóa, D1T-H3SS và D2T-H18SS, dAEYANG, Daeyoon Scale, dai ly Ascon Tecnologic, ĐẠI LÝ GF, đại lý honeywell việt nam, đại lý phân phối, đại lý phân phối van điện từ Asco, đại lý thiết bị tự động hóa, đại lý van điện từ Asco, đầu cos nối, đầu cốt nối, dau dot honeywell, đầu nối, đầu nối cáp, Đầu nối công nghiệp, ĐẦU NỐI ĐA ĐIỂM, Đấu nối điện đơn, ĐẦU NỐI ĐƠN CỰC, dây thít cáp, dây thít cáp cabac, dca-500sm, DCS/SCADA M-system, D-GF 75, điện thông minh điều khiển bằng điện thoại, điều hòa tủ điện, điều khiển, Điều khiển Web, distributor meeting, D-LE 603 UAF-P, D-LX 110 UL-C1/M5/0000/PP2, D-LX 200 CBL-V1C-PCG-00, D-LX 200 IG-10/P2/0000/PCG, D-LX 200 IG-10/P2/0000/PCG D-LX 201 IG-C0/P2/0000/PCG, D-LX 200 IG-10/P2/0000/PCG D-LX 201 IG-C0/P2/0000/PCG: D-LX 201 IG-C0/P2/0000/PCG, D-LX 201 IG-C0/P2/0000/PCG, D-LX 201 UAF-C1 /P2/0000/PCG, D-LX 721 UA-C0/P2/0000/PCG, DN20C, DN9C, đo nồng độ bụi, đồng hồ áp suất, đồng hồ áp suất orange research, đồng hồ đo áp suất, Đồng hồ đo áp suất Ashcroft, đồng hồ đo nhiệt độ, D-R 320, DR 909, DR220, DR290, DR808, D-R909, DSN24C, DSN37C, DSN37C +PXN12C, dự án điện thông minh, dự kiện, D-UG 660 230A-420, đường ống gf, DUPLEX-UP, DUPLEX-UP- T/10HP, Durag, DURAG GROUP, DWA-2000A-PH, DXN25C, DXN37C, DYS, E1H-H90-P4, E290A021, EF8320G174 220/50 240/60, EF8320G202MO 24DC, F8320G174 220/50 240/60, Fantinelli, FIFQC1.25-6.4, FIMT1.25-6.4DG, FIMT2-6.4DG, FIMT5.5-6.4DG, FIQC1.25-4.8/.5, FIQC2-4.8/.5, FIQC2-6.4DG, FS1.25-4, FS1.25-5, FS1.25-6, FS2-4, FS2-5, FS2-6, FS5.5-4, FS5.5-5, FS5.5-6, G651AR001P250H0, G652AR003GA00H0, G652AR004GA00H0, G653ABBP6HA000A, G653APJP6GA00HN, Gastron, Gastron Việt Nam, gastron vietnam, GC61-174-27P310XXXXX1, GC75-144-A7101000XXX1, gemu, GEMU N082, GEMU N185, GEMU N186, Georg Fischer, Georg Fischer Việt Nam, gf, GF Việt Nam, giá rẻ, Giải pháp truyền thông không dây M-System, GN12, GN-16, GN-20, GN-25, GN25SO-2-6MM, GN25SO-3-7MM, GN25SO-4-6MM, GN25SO-5-5MM, GN-32, GN-40, GN63, HBJ320G174 AC110/50Hz, hệ thống điện thông minh, hiết bị chống sét, honeywell, honeywell distributor, honeywell viet nam, honeywell việt nam, honeywell viet nam distributor, honeywell vietnam, hộp ổ cắm, HT8320A108 230/50, ILS1.25, ILS1.25DG, ILS2, ILS2DG, ILS5.5, ILS5.5DG, Kho hàng cabac, kho hàng gf, KM1, KM1-HCRR-D-E, KM2, KM3-HCIR-D, KM3-LCIR-D- E--E----, KR1, KR3, KX3-HCIRRD--, KX3-HCRR-D-E, KX3-LCIR-D----E----, KX-7-MG4-42-M1-XCL, LẮP ĐẶT, lắp đặt biến tần, lắp đặt thi công, LCF-6-1-H/E, M-06075-01, M-0611-01, M-07173-01, M-07173-02, M-07173-03, M-07181-03, M-07181-07, M-07181-08, M-07722-01, M-08317-05, M-08510-01, M-08510-02, M-08510-03, M-08510-04, M-08610-01, M-08610-02, M-08610-03, M-08610-04, M-08711-01, M-08711-02, M-08711-03, M-08842-06, M-09188-01, M-09188-02, M-09188-03, M-10285-01, M-11099-01, M-11099-02, M-11099-03, M-11099-04, M-11099-05, M-11099-06, M-11099-07, M-11099-09, M-11099-10, M-11099-11, M-11099-12, M-12965-1000, M-12965-800, M-13062-01, M-14060-01, M-14060-02, M-14060-06, M-14066-03, M-14412-01, M-14862-01, M-14862-02, M-151151-01, M-151151-02, M219 và M180, M-22099-01, M-22099-02, M-22099-04, M-22099-05, M503AR428759003, MAKF 240/AN, MAKF-240/AN, marechal, marechal electric, marechal việt nam, marechal viet nam distributor, marechal vietnam, MẶT BÍCH GF, MAT2-2403MY, MD7AST-24FF, MD7RB-GG-0, MDP-200/A33, MDP-24-1, MDP-4R/A33, MDP-65-1, MDP-LC/A33, MDP-MFA/A3, m-system, m-system việt nam, m-system vietnam, m-systen, NAA032/0030(S), NFETG353A047 24DC, NFETG353D134 24DC, nhà phân phối, nhà phân phối Ascon Tecnologic, nhà phân phối chính hãng, nhà phân phối chính hãng marechal tại việt nam, nhà phân phối Gemu tại Việt Nam, nhà phân phối hãng asco, nha phan phoi honeywell, nhà phân phối Marechal, nhà phân phối m-system chính hãng tại Việt Nam, nhà phân phối thiết bị tự động hóa, nhà phân phối van công nghiệp Asco, nhà thông minh, NNFA063/0045/0015TC(S), NNFA063/0060/0045TC, NNFA063/0060/0045TC(S), NNS0100/0160CDM0, NNS050/008000M0, NNS100/0250FA-S1, NP301, NP304, NP305, NP306, NPG-M201B, ntd, ổ cắm, Ổ cắm và phích cắm công nghiệp, ốc siết cáp, ỐNG CO NGÓT NÓNG CABAC, ỐNG CO NGÓT NÓNG CABAC CABAC, ỐNG NHỰA, ỐNG NHỰA GF, Orange, Orange Research, Orange viet nam, Orange việt nam, Orange viet nam distributor, P42BG06GHMS, phân phối chính hãng, phân phối chính hãng ascon, Phân phối chính hãng Ashcroft, PHÂN PHỐI CHÍNH HÃNG GF, phân phối chính hãng M-sytsem, phân phối chính hãng yamari, PHÂN PHỐI GF, PHASE ANGLE TRANSDUCER, phích cắm, PN12C, PN7C, Pressure gauge, pulse valves, PVDF/FKM 3"DN80  PN: 175546819, PVDF/FKM d63DN50 PN: 175546417, PXN12C, R480627305, R480630791, R480680345, ropo, ropo viet nam, ropo việt nam, ropo vietnam distributor, RT2-5, RT2-6, RT2-6DG, RT5.5-5, RT5.5-8, S2-300A, S2-312 3 1/2, S2-312P/S2-312U, S2-312PH, S2-312PT, S2-312ST, S2-334W/S2-334R, S2-334WT/S2-334RT, S2-400A, S2-400F, S2-400P, S2-412P, S2-412PA, S2-412RS, S2-500R, S2-800DT, S2-800MT, S2-800RS, S2-800WH/S2-800RH, S2-800WHT/S2-800RHT, S2-Series Digital Panel Meters, S3-DPT DIGITAL POWER TRANSDUCER, S3-DT FOUR OUTPUT DC SIGNAL TRANSMITTER, S3-FD FREQUENCY TRANSDUCER, S3-PD/S3-UD POWER FACTOR, S3-RHD VARHOUR TRANSDUCER, S3-WHD WATTHOUR TRANSDUCER, S3-WHW WATTHOUR SERIESWATT TRANSDUCER, sản phẩm Gemu, SC10-G03-63300BE10311, SC8210G002 24VDC, Scada, SCE210C094 24DC, SCE210C494 230/50, SCG353, SCG353A043, SCG353A044, SCG353G043 (Mã cũ SCG353A043), SCG353G043 230/50 240/50, SCG353G044 (Mã cũ SCG353.053), SCG353G044 (Mã cũ SCG353A044), SCG353G044 230/50, SCG353G0487 (Mã cũ SCG353A047), SCG353G051 230/50, SCG353G052 (Mã cũ SCG353.052), SCX8210D002- TPL 17224- 240/50, SCXG314C052, SCXG353G060, SD8210G007 110VAC/50Hz, Solenoid valve, Solenoid Valve Asco, SP108, SP111, SP112, SP115, SP208, SP211, SP212, SP213, SP215, SP308, SP311, SST-2000, STDW130-36PA, STDW17/3PA, STDW27/6PA, STDW43/10PA, STDW54/14PA, STDW72/22PA, STDW95-29PA, STDW95-30PA, T9692X-1EE-2-001, taik, taik electric, TBFCT1, TC1130, TC1150, TC1170, TE-20x1000, TE-20x1600, TE-20x800, thi công, thi công lắp đặt, thi công và lắp đặt tủ điện, thiết bị chống sét lan truyền, thiết bị công nghiệp, thiết bị Data Loggers GL30-G, thiết bị điều khiển đầu đốt, Thiết bị đo độ dẫn điện, thiết bị đo độ dẫn điện GF, thiết bị đo GF, Thiết bị đo kiểm soát pH, thiết bị đo nồng độ bụi, thiết bị đo nồng độ bụi Durag, thiết bị đo pH, Thiết bị giám sát, thiết bị tự động hóa, thiết bị Wireless M-system, thiết kế, TMB-K3006-U, TOPWORX, TOPWORX tại Việt Nam, topworx viet nam, topworx việt nam, topworx viet nam distributor, TPL:16565 24DC, tủ điện, TỦ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP, tự động hóa, type 375, type 523, type 542, type 546, UY TÍN, và SCG353G051 (Mã cũ SCG353A051), và SCG353G065 (Mã cũ SCG353.065), Van asco, Van ASCO EMERSON, van bi, Van bi B20, Van bi BB02, Van bi BB06, van bi Gemu, van bi gf, van bi nhựa, Van bi BB04, van bướm, van bướm gemu, van bướm gf, van cầu, van cầu màng, van điện từ, van điện từ ASCO™ Series 327C, van điện từ asco, van điều áp, van điều áp asco, Van điều áp GF, van điều khiển áp suất, van gemu, Van giảm áp, Van giảm áp loại 582, Van giảm áp V82., Van giảm áp  Model: GEMU N085, Van giữ áp, Van giữ áp loại 586, Van giữ áp suất Model: GEMU N086, Van giữ áp V86, van giũ bụi, van màng, van màng gemu 610, VAN MÀNG GF, Van rũ bụi Asco, Van solenoid asco, van vi, van xả GF, VCEFCMHTX8320G184MO TPL:24047 24/DC, WL40VN Series, WPG353A047 230/50, X8210G034 TPL: 18966 220/50 240/60, xi lanh khí nén, xy lanh khí nén, XY LANH KHÍ NÉN ASCO, Yamari, Yamari Thermocouples, Yamari Thermowells, Yamari Cảm biến nhiệt độ, Yamari Resistance Temperature Detectors, Yamari Temperature Sensor, Yamari Việt Nam, yamari viet nam distributor, yamari vietnam, Yamari Vietnam Distributor, ZT11-FQE-9VP1X5XXXXX1,

Tin liên quan

Viết bình luận