Cảm biến đo điện dẫn 3-2850-51-41V GF

Liên hệ Còn hàng

Model: 3-2850-51-41V
Thương hiệu: GF
Xuất xứ: Thuỵ Sĩ
Chính sách bán hàng
✅ Hàng chính hãng 100%
✅ Bảo hành & đổi trả do lỗi nhà sản xuất
✅ Giao hàng trên toàn quốc
✅ CO, CQ đầy đủ

Cảm biến đo điện dẫn 3-2850-51-41V, thuộc dòng Type 2850 Systems đo Conductivity / Resistivity tích hợp (Integral) do GF sản xuất. Thiết bị này kết hợp điện cực và điện tử trong một module “in-line”, giúp lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm không gian đường ống.

Thân của cảm biến đo điện dẫn 3-2850-51-41V GF bằng PVDF và điện cực bằng thép không gỉ (stainless steel), mang lại khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp với môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Hằng số tế bào (cell constant) là 10.00 cm⁻¹, dành cho đo độ dẫn cao. 

Tính năng nổi bật

  • Chứng chỉ hiệu chuẩn (Calibration Certificate): Mỗi cảm biến 2850 đều được cung cấp giấy chứng nhận kiểm tra (test certificate) từ nhà máy. 
  • Cell constant tùy chỉnh: Nhà máy lập cell constant phù hợp (custom) vào module điện tử, giúp tăng độ chính xác đo. 
  • EasyCal: Tính năng hiệu chuẩn nhanh dễ dùng, tự động nhận dạng dung dịch chuẩn đo độ dẫn (test solution), giúp việc hiệu chuẩn tại hiện trường đơn giản hơn. 
  • Khoảng cách tín hiệu dài: Với đầu ra kỹ thuật số (S³L), cảm biến có thể kết nối đến bộ thu / transmitter ở khoảng cách lên tới 120 m. 
  • Tích hợp linh hoạt: Thiết kế “integral mount” giúp lắp đặt in-line nhanh và chắc chắn, giảm thiểu sai số do kết nối rời. 

Thông số kỹ thuật 

Hạng mục Thông số
Model 3-2850-51-41V 
Cell constant 10.00 cm⁻¹ 
Phạm vi đo (Operating Range) 100 – 100 000 µS/cm 
Vật liệu thân / điện cực Thân PVDF; điện cực 316L Stainless Steel 
Kết nối quy trình Ren ¾″ MNPT 
Đầu ra tín hiệu Digital S³L (Serial) – theo datasheet 
Cáp / Khoảng cách Khoảng cách tối đa ~120 m với S³L 
Nguồn Theo hướng dẫn 2850: 12-24 VDC (tùy loại) 
Bảo vệ vỏ NEMA 4X / IP65 (tùy cấu hình)

Ứng dụng phổ biến

  • Xử lý nước (Water Treatment) như kiểm soát nước cấp, nước tái sử dụng. 
  • Hệ thống Reverse Osmosis (RO), Deionization (DI) đo độ dẫn điện cao hoặc trung bình. 
  • Công nghiệp: tháp làm mát, bảo vệ nồi hơi (boiler), xử lý khí thải (scrubber).
  • Nước rửa (rinse water), kiểm soát TDS trong thiết bị rửa / khử ion.
  • Các hệ thống thủy sinh, nuôi trồng thủy sản yêu cầu đo độ dẫn cao.

Các dòng sản phẩm có sẵn tại NTD 

Vật liệu thân Kiểu kết nối Kích thước kết nối Hằng số cell (cm⁻¹) Phạm vi đo (Operating Range) Mã hàng (MFR #) Loại tín hiệu đầu ra Mã code
Thép không gỉ Ren ¾ inch MNPT 0.01 0.055 – 100 µS/cm 3-2850-51-39V Digital (S3L) 159 001 818
Thép không gỉ Ren ¾ inch MNPT 0.10 1 – 1000 µS/cm 3-2850-51-40V Digital (S3L) 159 001 819
Thép không gỉ Ren ¾ inch MNPT 1.00 10 – 10,000 µS/cm 3-2850-51-41V Digital (S3L) 159 001 820
Thép không gỉ Ren ¾ inch MNPT 10.00 100 – 1,000,000 µS/cm 3-2850-51-42V Digital (S3L) 159 001 821
Thép không gỉ Ren ISO 7/1-R¾ 0.01 0.055 – 100 µS/cm 3-2850-51-39VD Digital (S3L) 159 001 822
Thép không gỉ Ren ISO 7/1-R¾ 0.10 1 – 1000 µS/cm 3-2850-51-40VD Digital (S3L) 159 001 823
Thép không gỉ Ren ISO 7/1-R¾ 1.00 10 – 10,000 µS/cm 3-2850-51-41VD Digital (S3L) 159 001 824
Thép không gỉ Ren ISO 7/1-R¾ 10.00 100 – 1,000,000 µS/cm 3-2850-51-42VD Digital (S3L) 159 001 825
Thép không gỉ Ren ¾ inch MNPT 0.01 0.055 – 100 µS/cm 3-2850-52-39V 4–20 mA 159 001 826
Thép không gỉ Ren ¾ inch MNPT 0.10 1 – 1000 µS/cm 3-2850-52-40V 4–20 mA 159 001 827
Thép không gỉ Ren ¾ inch MNPT 1.00 10 – 10,000 µS/cm 3-2850-52-41V 4–20 mA 159 001 828
Thép không gỉ Ren ¾ inch MNPT 10.00 100 – 1,000,000 µS/cm 3-2850-52-42V 4–20 mA 159 001 829
Thép không gỉ Ren ISO 7/1-R¾ 0.01 0.055 – 100 µS/cm 3-2850-52-39VD 4–20 mA 159 001 830
Thép không gỉ Ren ISO 7/1-R¾ 0.10 1 – 1000 µS/cm 3-2850-52-40VD 4–20 mA 159 001 831
Thép không gỉ Ren ISO 7/1-R¾ 1.00 10 – 10,000 µS/cm 3-2850-52-41VD 4–20 mA 159 001 832
Thép không gỉ Ren ISO 7/1-R¾ 10.00 100 – 1,000,000 µS/cm 3-2850-52-42VD 4–20 mA 159 001 833
Tags: