Thiết bị đo lưu lượng Signet 2537 GF
Model: 2537
Thương hiệu: GF
Xuất xứ: Thuỵ Sĩ
Chính sách bán hàng
✅ Hàng chính hãng 100%
✅ Bảo hành & đổi trả do lỗi nhà sản xuất
✅ Giao hàng trên toàn quốc
✅ CO, CQ đầy đủ
✅ Tư vấn kỹ thuật, lắp đặt nhanh chóng
Thiết bị đo Signet 2537 của GF (Paddlewheel Flowmeter) mang đến khả năng đo lưu lượng lưu lượng thấp, tiêu thụ điện năng thấp và độ phân giải cao, với nhiều tùy chọn ngõ ra như xung thể tích (Volumetric Pulse), chia xung (Pulse Divider), công tắc lưu lượng (Flow Switch), tín hiệu số (S3L) hoặc 4-20 mA. Thiết bị có thể được cấu hình trực tiếp tại hiện trường thông qua giao diện người dùng tích hợp.
Tính năng nổi bật
- Model 4-20 mA cung cấp ngõ ra dòng điện dạng blind current loop (không có hiển thị).
- Model Digital (S3L) cung cấp ngõ ra Digital (S3L) để sử dụng với Bộ điều khiển đa thông số Signet 8900 hoặc Bộ chuyển đổi 9900.
- Model Multi sử dụng một rơ-le (cơ hoặc bán dẫn - solid state) và có ba chế độ vận hành lựa chọn:
- Chế độ Divider: Giảm tần số xung của paddlewheel xuống để phù hợp với các thiết bị có ngõ vào tần số thấp.
- Chế độ Total: Xuất ra 1 xung cho mỗi thể tích chất lỏng cài đặt trước.
- Chế độ Flow Switch: Dùng rơ-le cho chức năng cảnh báo mức cao (Hi) hoặc mức thấp (Lo).
Một màn hình LCD nhỏ cho phép lập trình thiết bị mà không cần bất kỳ thiết bị bên ngoài. Việc lắp đặt cảm biến lưu lượng Signet 2537 cũng rất dễ dàng bởi sử dụng chung phụ kiện lắp đặt với các cảm biến lưu lượng khác như Signet 515 và Signet 2536, dải ống lắp đặt trong khoảng DN15-DN200 (½ - 8 in.). Thân của cảm biến có hai dạng, thân bằng nhựa PP và nhựa PVDF giúp tương thích với hóa chất trong đường ồng phu hợp với các ứng dụng về chế biến hóa chất, nước và giám sát quá trình xử ly nước thải, điều khiển hấp thụ...
Ứng dụng phổ biến
- Giám sát lưu lượng
- Bảo vệ bơm
- Sản xuất nước tinh khiết
- Các hệ thống lọc
- Sản xuất hóa chất
- Xử ly RO
- Khử khoáng và chiết tách
- Hấp thụ hơi
- Hệ thống làm mát
Thông số kỹ thuật

Standards:
- CE certificate
- UL
- CUL
Các dòng sản phẩm đang có sẵn tại NTD Automation
| Mfr. Part No. | Code | Description |
| 2537 system for 0.5 in. to 4 in. pipes: | Polypropylene body, Black PVDF rotor, Titanium pin, FPM O-rings | |
| 3-2537-1C-P0 | 159 001 291 | Pulse/Flow Switch, DCR, -P0, Integral Mount |
| 3-2537-2C-P0 | 159 001 292 | Pulse/Flow Switch, SSR, -P0, Integral Mount |
| 3-2537-5C-P0 | 159 001 295 | Digital (S³L), Integral Mount |
| 3-2537-6C-P0 | 159 001 296 | 4 to 20 mA, Integral Mount |
| 2537 system for 5 in. to 8 in. pipes: | Polypropylene body, Black PVDF rotor, Titanium pin, FPM O-rings | |
| 3-2537-1C-P1 | 159 001 303 | Pulse/Flow Switch, DCR, -P1, Integral Mount |
| 3-2537-2C-P1 | 159 001 304 | Pulse/Flow Switch, SSR, -P1, Integral Mount |
| 3-2537-5C-P1 | 159 001 307 | Digital (S³L), Integral Mount |
| 3-2537-6C-P1 | 159 001 308 | 4 to 20 mA, Integral Mount |
| 2537 system for 0.5 in. to 4 in. pipes: | Natural PVDF body, Natural PVDF rotor and pin, FPM O-rings | |
| 3-2537-1C-T0 | 159 001 315 | Pulse/Flow Switch, DCR, -T0, Integral Mount |
| 3-2537-2C-T0 | 159 001 316 | Pulse/Flow Switch, SSR, -T0, Integral Mount |
| 3-2537-5C-T0 | 159 001 319 | Digital (S³L), Integral Mount |
| 3-2537-6C-T0 | 159 001 320 | 4 to 20 mA, Integral Mount |
- Phụ kiện
| Mã hàng (Mfr. Part No.) | Mã đặt hàng (Code) | Mô tả sản phẩm (Description) |
| 3-2536.320-1 | 198 820 052 | Cánh quạt (Rotor), PVDF đen |
| 3-2536.320-2 | 159 000 272 | Cánh quạt (Rotor), PVDF tự nhiên |
| 3-2536.320-3 | 159 000 273 | Cánh quạt (Rotor), ETFE |
| 3-2536.321 | 198 820 054 | Trục + Cánh quạt (Rotor and Pin), PVDF tự nhiên |
| 3-2536.322-1 | 198 820 056 | Cánh quạt có ống lót (Sleeved Rotor), PVDF đen |
| 3-2536.322-2 | 198 820 057 | Cánh quạt có ống lót (Sleeved Rotor), PVDF tự nhiên |
| 3-2536.322-3 | 198 820 058 | Cánh quạt có ống lót (Sleeved Rotor), ETFE |
| M1546-1 | 198 801 182 | Trục cảm biến (Rotor Pin), Titan |
| M1546-2 | 198 801 183 | Trục cảm biến (Rotor Pin), Hastelloy-C |
| M1546-3 | 198 820 014 | Trục cảm biến (Rotor Pin), Tantalum |
| M1546-4 | 198 820 015 | Trục cảm biến (Rotor Pin), Thép không gỉ |
| P51545 | 198 820 016 | Trục cảm biến (Rotor Pin), Ceramic |
| 1220-0021 | 198 801 000 | Gioăng O-Ring, FKM |
| 1224-0021 | 198 820 006 | Gioăng O-Ring, EPDM |
| 1228-0021 | 198 820 007 | Gioăng O-Ring, FFKM |
| P31536 | 198 840 201 | Nút bịt cảm biến (Sensor Plug), Polypro |
| 3-8050.390-1 | 159 001 702 | Bộ đai ốc giữ thay thế (Retaining Nut Kit), NPT, Valox® |
| 3-8050.390-3 | 159 310 116 | Bộ đai ốc giữ thay thế (Retaining Nut Kit), NPT, PP |
| 3-8050.390-4 | 159 310 117 | Bộ đai ốc giữ thay thế (Retaining Nut Kit), NPT, PVDF |
| 3-9000.392-1 | 159 000 839 | Bộ nối kín nước (Liquid tight connector kit), NPT (1 cái) |
| 3-9000.392-2 | 159 000 841 | Bộ nối kín nước (Liquid tight connector kit), PG 13.5 |
| 7310-1024 | 159 873 004 | Nguồn 24 VDC, 10 W, 0.42 A |
| 7310-2024 | 159 873 005 | Nguồn 24 VDC, 24 W, 1.0 A |
| 7310-4024 | 159 873 006 | Nguồn 24 VDC, 40 W, 1.7 A |
| 7310-6024 | 159 873 007 | Nguồn 24 VDC, 60 W, 2.5 A |
| 7310-7024 | 159 873 008 | Nguồn 24 VDC, 96 W, 4.0 A |






