Cảm biến đo độ dẫn điện 3-2820-1 GF
Model: 3-2820-1
Thương hiệu: GF
Xuất xứ: Thuỵ Sĩ
Chính sách bán hàng
✅ Hàng chính hãng 100%
✅ Bảo hành & đổi trả do lỗi nhà sản xuất
✅ Giao hàng trên toàn quốc
✅ CO, CQ đầy đủ
Đầu đo 3-2820-1 GF là một điện cực đo độ dẫn điện / điện trở (conductivity/resistivity) kiểu cell constant khoảng 0.1 cm⁻¹, nằm trong dòng Signet 2818-2823. Thiết bị được thiết kế cho các ứng dụng đo độ dẫn thấp tới hơi trung bình (khoảng 1 µS tới 1 000 µS) khi sử dụng model này (0.1 cm⁻¹) với khả năng lắp đặt linh hoạt: in-line hoặc submersible (nhúng chìm).
Với vật liệu điện cực tiêu chuẩn là 316L SS và cảm biến nhiệt độ tích hợp Pt1000, thiết bị đảm bảo đo chính xác và ổn định trong môi trường nước, hơi nước, nước rửa và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.

Tính năng nổi bật
- Dải đo rộng: Model 3-2820-1 có cell constant 0.1 cm⁻¹, phù hợp cho dải đo 1 µS/cm tới 1 000 µS/cm (≈ 0.5 tới 500 ppm) trong ứng dụng nước siêu sạch tới nước xử lý.
- Vật liệu cao cấp: điện cực làm từ 316L SS hoặc Titanium tùy chọn, giúp chống ăn mòn và tương thích với môi trường hóa chất.
- Lắp đặt linh hoạt: có thể lắp theo kiểu in-line hoặc nhúng chìm, sẵn các kết nối ren ¾″ NPT hoặc Tri-Clamp cho ứng dụng thanh trùng (sanitary) tùy chọn.
- Cảm biến nhiệt độ tích hợp (PT1000): giúp bù nhiệt độ chính xác cho phép đo ổn định hơn khi nhiệt độ môi trường thay đổi.
- Đối với các phiên bản chứng chỉ NIST traceable (ảo cell ±1%), đáp ứng yêu cầu USP trong ngành dược phẩm và xử lý nước siêu sạch.
- Thiết kế mặt điện cực và bề mặt gia công kiêm chuẩn hóa cho độ lặp lại cao và độ ổn định tốt.
Thông số kỹ thuật
- Cell constant (hằng số cell): 0.1 cm⁻¹ (model 3-2820-1)
- Dải đo (Operating Range): khoảng 1 µS/cm tới 1 000 µS/cm (khi đặt cell constant 0.1 cm⁻¹)
- Độ chính xác: ±2% của giá trị đọc (đối với cell không chứng nhận); các phiên bản chứng nhận NIST: ±1%
- Thiết bị bù nhiệt: PT1000
- Vật liệu điện cực: 316L Stainless Steel (có tùy chọn Titanium)
- Vật liệu phần làm ướt: O-ring EPR (EPDM); cách điện PTFE hoặc carbon fibre reinforced PTFE.
- Kích thước/dấu ren và áp suất/ nhiệt độ tối đa:
- Kết nối tiêu chuẩn: ¾″ NPT Polypropylene body, tối đa ~6.9 bar @100 °C (100 psi @212 °F)
- Tùy chọn ½″NPT 316 SS fitting: tới 13.8 bar @120 °C (200 psi @248 °F)
- Cáp tiêu chuẩn: 4.6 m (15 ft) cho các model 2818-2823; tối đa 30 m (100 ft) khi dùng với điện tử phù hợp
Ứng dụng phổ biến
Sản phẩm phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp và xử lý nước, ví dụ:
- Xử lý nước siêu sạch: RO, DI, distillation.
- Nước cho bán dẫn (semiconductor water production).
- Giám sát nước rửa (rinse water) và kiểm soát TDS, độ mặn (salinity).
- Hệ thống hơi nước, condensate và ngành hóa chất.
- Nước đạt chuẩn USP, WFI (Water for Injection) trong dược/pharma.
Các dòng sản phẩm đang có sẵn tại NTD
| Mã hàng (MFR #) | Hằng số cell (cm⁻¹) | Chất liệu điện cực | Kết nối quá trình | Ren | Mã đặt hàng (Code) |
| 3-2820-1 | 0.10 | Thép không gỉ 316 | Ren (Threaded) | Ren đảo chiều | 198 844 000 |
| 3-2820-1C | 0.10 | Thép không gỉ 316 | Ren (Threaded) | Ren đảo chiều | 159 000 654 |
| 3-2820-S1 | 0.10 | Thép không gỉ 316 | Mặt bích 1.5 inch | – | 159 000 089 |
| 3-2820-S1C | 0.10 | Thép không gỉ 316 | Mặt bích 1.5 inch | – | 159 000 091 |
| 3-2820-S2 | 0.10 | Thép không gỉ 316 | Mặt bích 2 inch | – | 159 000 090 |
| 3-2820-S2C | 0.10 | Thép không gỉ 316 | Mặt bích 2 inch | – | 159 000 092 |
| 3-2820-T1 | 0.10 | Titanium | Mặt bích 1.5 inch | – | 159 000 624 |
| 3-2820-T1C | 0.10 | Titanium | Mặt bích 1.5 inch | – | 159 000 655 |
| 3-2820-T2 | 0.10 | Titanium | Mặt bích 2 inch | – | 159 000 625 |
| 3-2820-T2C | 0.10 | Titanium | Mặt bích 2 inch | – | 159 000 656 |






