Cảm biến độ dẫn điện 3-2839-1V GF
Model: 3-2839-1V
Thương hiệu: GF
Xuất xứ: Thuỵ Sĩ
Chính sách bán hàng
✅ Hàng chính hãng 100%
✅ Bảo hành & đổi trả do lỗi nhà sản xuất
✅ Giao hàng trên toàn quốc
✅ CO, CQ đầy đủ
Cảm biến độ dẫn điện / điện trở Model 3‑2839‑1V thuộc dòng điện cực PVDF của GF Signet, với hằng số cell rất thấp (0.01 cm⁻¹) chuyên dùng cho đo độ dẫn rất thấp (siêu tinh khiết) tới khoảng 0.055 µS/cm đến 100 µS/cm.
Thiết bị sử dụng thân PVDF và điện cực 316L SS, với kết nối ren chuẩn ¾″ NPT hoặc ISO 7/1‑R ¾″, phù hợp lắp đặt inline hoặc nhúng chìm. Đây là lựa chọn cao cấp cho ứng dụng như nước siêu sạch, WFI, DI, RO, nơi yêu cầu độ dẫn rất thấp và độ chính xác cao.
Tính năng nổi bật
- Hằng số cell 0.01 cm⁻¹ dành cho môi trường đo độ dẫn cực thấp.
- Độ chính xác ±2% (hoặc ±1% với chứng chỉ tùy chọn) đối với giá trị đo.
- Thiết kế thân bằng PVDF và điện cực bằng 316L SS, cùng với kết cấu “triple orifice flow‑through” giúp giảm kẹt và bọt khí – đảm bảo đo chính xác hơn.
- Dải đo từ ~0.055 µS/cm tới 100 µS/cm cho cell constant 0.01 cm‑¹.
- Chứng chỉ hiệu chuẩn cá nhân kèm theo (custom calibration certificate) – đáp ứng tiêu chuẩn USP nếu cần.
- Kết nối linh hoạt: ren ¾″ NPT hoặc ISO đầu, chiều dài chuẩn cáp 4.6 m (15 ft) – dễ lắp đặt trong nhiều hệ thống.
Thông số kỹ thuật
- Model: 3‑2839‑1V (cell constant 0.01 cm⁻¹)
- Dải đo: 0.055 µS/cm đến 100 µS/cm (với cell constant 0.01)
- Vật liệu tiếp xúc: Thân PVDF, điện cực 316L SS.
- Kết nối quy trình: ¾″ NPT hoặc ISO 7/1‑R ¾″ - tùy phiên bản.
- Cáp tiêu chuẩn: 4.6 m (15 ft) với tối đa mở rộng tới ~30 m (100 ft) tùy điều kiện.
- Điện áp / áp suất - nhiệt độ hoạt động: –10 °C đến +100 °C tại ~6.9 bar (100 psi) với ren chuẩn.
- Độ chính xác: ±2% của giá trị đọc (nhà máy hiệu chuẩn chuẩn); phiên bản chứng chỉ ±1%.
Ứng dụng phổ biến
- Nước siêu tinh khiết, RO (Reverse Osmosis), DI (Deionization).
- Giám sát nước rửa (rinse water) và TDS trong ngành bán dẫn, dược phẩm.
- Hệ thống hơi nước, condensate, nước cấp cho lò hơi / tháp làm mát.
- Hệ thống xử lý nước đầu ra, effluent, xử lý hóa chất, nơi yêu cầu đo độ dẫn thấp ổn định.
Các dòng sản phẩm đang có sẵn tại NTD
| Vật liệu thân | Kiểu kết nối | Kích thước kết nối | Hằng số cell (cm⁻¹) | Phạm vi đo (Operating Range) | Mã hàng (MFR #) | Chiều dài cáp | Mã code |
| Thép không gỉ | Ren | ¾ inch MNPT | 0.01 | 0.055 – 100 µS/cm | 3-2839-1V | 4.6 m (15 ft) |
159 001 810 |
| Thép không gỉ | Ren | ISO 7/1-R¾ | 0.01 | 0.055 – 100 µS/cm | 3-2839-1VD | 4.6 m (15 ft) |
159 001 811 |
| Thép không gỉ | Ren | ¾ inch MNPT | 0.10 | 1 – 1000 µS/cm | 3-2840-1V | 4.6 m (15 ft) |
159 001 812 |
| Thép không gỉ | Ren | ISO 7/1-R¾ | 0.10 | 1 – 1000 µS/cm | 3-2840-1VD | 4.6 m (15 ft) |
159 001 813 |
| Thép không gỉ | Ren | ¾ inch MNPT | 1.00 | 10 – 10,000 µS/cm | 3-2841-1V | 4.6 m (15 ft) |
159 001 814 |
| Thép không gỉ | Ren | ISO 7/1-R¾ | 1.00 | 10 – 10,000 µS/cm | 3-2841-1VD | 4.6 m (15 ft) |
159 001 815 |
| Thép không gỉ | Ren | ¾ inch MNPT | 10.00 | 100 – 100,000 µS/cm | 3-2842-1V | 4.6 m (15 ft) |
159 001 816 |
| Thép không gỉ | Ren | ISO 7/1-R¾ | 10.00 | 100 – 100,000 µS/cm | 3-2842-1VD | 4.6 m (15 ft) |
159 001 817 |






