Cảm biến độ dẫn điện 3-2840-1V GF

Liên hệ Còn hàng

Model: 3-2840-1V 
Thương hiệu: GF
Xuất xứ: Thuỵ Sĩ
Chính sách bán hàng
✅ Hàng chính hãng 100%
✅ Bảo hành & đổi trả do lỗi nhà sản xuất
✅ Giao hàng trên toàn quốc
✅ CO, CQ đầy đủ

Cảm biến độ dẫn điện  3‑2840‑1V thuộc dòng Signet do thương hiệu Georg Fischer (GF) sản xuất. Đây là điện cực (electrode) dẫn điện (conductivity) / kháng điện trở (resistivity) với hằng số ô (cell constant) 0,1 cm⁻¹, phù hợp cho dải đo thấp đến trung bình. Điện cực được hiệu chuẩn tại nhà máy và đi kèm giấy chứng nhận hiệu chuẩn (custom calibration certificate) ±2 %.

Tính năng nổi bật

  • Độ chính xác cao: ± 2 % theo hằng số ô (cell value) khi sử dụng theo hướng dẫn hoặc nhập hằng số ô vào máy phát/điều khiển GF. 
  • Thiết kế hai đầu ren (dual-threaded): giúp dễ lắp đặt trong cấu hình dòng chảy (in-line) hoặc lắp chìm (submersible). 
  • Chiều dài ngắn, thiết kế gọn: thân điện cực ngắn, thuận tiện khi lắp vào các ống nhỏ.
  • Thiết kế ba lỗ (triple-orifice) trong điện cực giúp giảm hiện tượng tắc nghẽn và bọt khí, cải thiện độ ổn định khi đo. 
  • Vật liệu tiếp xúc chất lỏng (wetted materials): điện cực làm bằng thép không gỉ 316L, phần cách điện (insulator) và kết nối quá trình bằng PVDF, O-ring là FKM (tùy loại). 
  • Tương thích tiêu chuẩn: đáp ứng các yêu cầu USP (United States Pharmacopeia), rất phù hợp cho ứng dụng nước tinh khiết, nước siêu tinh khiết. 
  • Khả năng tái hiệu chuẩn: Điện cực có thể gửi về GF Signet để tái hiệu chuẩn (recertification) nếu cần. 

Thông số kỹ thuật

Thông số Giá trị / Mô tả
Cell constant (hằng số ô) 0,1 cm⁻¹ 
Dải đo điện dẫn 1 đến 1.000 µS/cm
Độ chính xác

± 2 % khi dùng hệ thống đo phù hợp hoặc đã nhập hằng số ô vào thiết bị

Phần tử nhiệt độ Pt1000 (cảm biến nhiệt độ bên trong) 
Thời gian đáp ứng nhiệt độ (t response) ~10 giây (cho loại 0,1 cell) 
Kết nối quá trình (process connection) ¾″ NPT (‑1V); hoặc ISO 7/1‑R 3/4 (‑1VD) 
Vật liệu ướt (wetted materials) - Điện cực: Thép không gỉ 316L 
- Cách điện & thân ren: PVDF 
- O‑Ring: FKM (nếu loại cụ thể) 
Cáp

3 lõi + màn chắn, dài 4,6 m (15 ft) theo mặc định; có thể kéo dài tối đa 30 m (khi dùng bộ phát GF 9900).

Nhiệt độ & áp suất làm việc

-10°C đến +131°C; áp suất tối đa: theo hướng dẫn GF (trong datasheet) 

Khối lượng ~0,30 kg (dòng 2840) 
Chứng nhận / tuân thủ - RoHS, China RoHS 
- ISO quản lý chất lượng GF: ISO 9001,…

Ứng dụng phổ biến

Theo tài liệu của GF Signet, điện cực 3‑2840‑1V được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng:

  • Xử lý nước tinh khiết (pure water) - ví dụ hệ thống Reverse Osmosis (RO), khử ion (deionization).
  • Kiểm soát chất lượng nước trong các hệ thống lò hơi, tháp làm mát (cooling tower) - bảo vệ hệ thống khỏi độ dẫn cao.
  • Đo điện dẫn / kháng trong nước siêu tinh khiết dùng trong sản xuất bán dẫn, dược phẩm hoặc nước rửa (rinse water). 
  • Hệ thống khử muối (demineralizer) và chưng cất (distillation).
  • Các ứng dụng nghiên cứu hoặc công nghiệp cần đo độ dẫn thấp hoặc kháng cao, như hệ thống nuôi thuỷ sản (aquatic animal life support).

Các dòng sản phẩm đang có sẵn tại NTD 

Vật liệu thân Kiểu kết nối Kích thước kết nối Hằng số cell (cm⁻¹) Phạm vi đo (Operating Range) Mã hàng (MFR #) Chiều dài cáp Mã code
Thép không gỉ Ren ¾ inch MNPT 0.01 0.055 – 100 µS/cm 3-2839-1V 4.6 m (15 ft)

159 001 810

Thép không gỉ Ren ISO 7/1-R¾ 0.01 0.055 – 100 µS/cm 3-2839-1VD 4.6 m (15 ft)

159 001 811

Thép không gỉ Ren ¾ inch MNPT 0.10 1 – 1000 µS/cm 3-2840-1V 4.6 m (15 ft)

159 001 812

Thép không gỉ Ren ISO 7/1-R¾ 0.10 1 – 1000 µS/cm 3-2840-1VD 4.6 m (15 ft)

159 001 813

Thép không gỉ Ren ¾ inch MNPT 1.00 10 – 10,000 µS/cm 3-2841-1V 4.6 m (15 ft)

159 001 814

Thép không gỉ Ren ISO 7/1-R¾ 1.00 10 – 10,000 µS/cm 3-2841-1VD 4.6 m (15 ft)

159 001 815

Thép không gỉ Ren ¾ inch MNPT 10.00 100 – 100,000 µS/cm 3-2842-1V 4.6 m (15 ft)

159 001 816

Thép không gỉ Ren ISO 7/1-R¾ 10.00 100 – 100,000 µS/cm 3-2842-1VD 4.6 m (15 ft)

159 001 817

Tags: