Cảm biến độ dẫn điện 3-2841-1V GF

Liên hệ Còn hàng

Model: 3-2841-1V 
Thương hiệu: GF
Xuất xứ: Thuỵ Sĩ
Chính sách bán hàng
✅ Hàng chính hãng 100%
✅ Bảo hành & đổi trả do lỗi nhà sản xuất
✅ Giao hàng trên toàn quốc
✅ CO, CQ đầy đủ

Cảm biến độ dẫn điện 3‑2841‑1V là một thành phần trong dòng điện cực Signet loại 2839-2842. Thiết bị được thiết kế để đo độ dẫn cao hơn (tương ứng cell constant = 1,0 cm⁻¹). Điện cực này sử dụng vật liệu thép không gỉ 316 SS cho phần điện cực tiếp xúc dung dịch, kết hợp với cách điện và kết nối PVDF, phù hợp để lắp đặt cả theo kiểu in-line hoặc lắp chìm (submersible). 

Phiên bản “‑1V” có kết nối ren ¾″ NPT, cáp dài tiêu chuẩn 4,6 m (15 ft). Dãy đo điện dẫn của điện cực này rất rộng: từ 10 tới 10.000 µS/cm (microSiemens trên cm). 

Điện cực đo độ dẫn điện PVDF loại 2839‑1V(D) đến 2842‑1V(D)

Tính năng nổi bật

  • Độ chính xác cao: Điện cực được hiệu chuẩn tại nhà máy, kèm giấy chứng nhận hiệu chuẩn (custom calibration certificate), cho độ sai số khoảng ±2% nếu sử dụng đúng hằng số ô hoặc nhập thông số của phiếu hiệu chuẩn vào bộ phát / máy đo của GF. 
  • Thiết kế dual‑threaded: Hai đầu ren (¾″ NPT trong phiên bản “‑1V”) giúp dễ dàng lắp đặt theo nhiều kiểu, lắp dạng in-line hoặc dạng chìm. 
  • Chiều dài gọn / nhỏ gọn: Dòng 3‑2841‑1V có chiều dài thân điện cực được thiết kế nhỏ gọn, thuận tiện cho việc lắp đặt trong đường ống có kích thước nhỏ. 
  • Triple‑orifice flow‑through: Thiết kế ba lỗ dòng (orifice) giúp giảm khả năng tắc do bọt khí hoặc chất bẩn bám vào, cải thiện độ ổn định của phép đo. 
  • Vật liệu bền, kháng hóa chất: Điện cực làm bằng thép 316 SS, cách điện và kết nối PVDF; vòng O‑ring bên trong (cho loại 2841) là FKM, đảm bảo khả năng tương thích hóa học cao.
  • Khả năng tái hiệu chuẩn: Điện cực có thể được gửi về GF Signet để tái hiệu chuẩn (recertification), giúp duy trì độ chính xác lâu dài. 
  • Tương thích tiêu chuẩn USP (United States Pharmacopeia), phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ tinh khiết cao.

Thông số kỹ thuật

Thông số Giá trị
Cell constant (hằng số ô) 1,0 cm⁻¹ 
Dải đo điện dẫn 10 - 10.000 µS/cm
Kết nối quá trình (process connection) ¾″ NPT (phiên bản ‑1V) 
Cáp 4,6 m (15 ft) theo mặc định; tối đa có thể mở rộng đến 30 m khi dùng với bộ phát/transmitter GF 9900 
Phần tử đo nhiệt độ Pt1000 (cảm biến nhiệt độ bên trong)
Thời gian đáp ứng nhiệt độ (t response) Khoảng 20 giây đối với cell constant 1,0 cm⁻¹
Độ chính xác cell constant ± 2% (khi sử dụng “custom cell constant” hoặc hiệu chuẩn ướt) 
Vật liệu tiếp xúc chất lỏng (wetted materials) - Điện cực: 316L SS 
- Cách điện / thân ren: PVDF 
- O‑Ring bên trong: FKM 
Nhiệt độ / áp suất làm việc tối đa Tối đa ~ 131 °C tại áp suất ~ 2,76 bar (theo datasheet)
Trọng lượng ~ 0,30 kg (giống như các điện cực tương tự 2840, 2842)
Tiêu chuẩn & chứng nhận RoHS, China RoHS; sản xuất theo hệ thống quản lý chất lượng ISO của GF

Ứng dụng phổ biến

Cảm biến độ dẫn điện 3‑2841‑1V thường được dùng trong các ứng dụng sau:

  • Xử lý nước tinh khiết: Reverse Osmosis (RO), khử ion (deionization) – vì dải đo 10–10.000 µS/cm rất phù hợp cho nước tinh khiết hoặc nước có ion nhẹ.
  • Hệ thống tháp làm mát (cooling tower), lò hơi (boiler): giám sát độ dẫn để bảo vệ hệ thống khỏi các vấn đề liên quan đến muối hoặc dẫn điện cao.
  • Chưng cất (distillation) & khử khoáng (demineralization): theo dõi chất lượng dòng nước đầu ra để đảm bảo hiệu quả quá trình. 
  • Sản xuất bán dẫn (semiconductor): đo độ dẫn / điện trở trong nước siêu tinh khiết dùng trong quy trình sản xuất linh kiện bán dẫn. 
  • Hệ thống nuôi trồng thủy sản cao cấp (aquatic animal life support systems): sử dụng điện cực để kiểm soát chất lượng nước, nồng độ ion, muối hòa tan.

Ngoài ra, điện cực này cũng có thể được sử dụng trong các hệ thống tích hợp với bộ điều khiển / transmitter của GF như dòng 9900 SmartPro để tạo thành hệ thống đo & hiển thị / điều khiển tích hợp.

Các dòng sản phẩm đang có sẵn tại NTD 

Vật liệu thân Kiểu kết nối Kích thước kết nối Hằng số cell (cm⁻¹) Phạm vi đo (Operating Range) Mã hàng (MFR #) Chiều dài cáp Mã code
Thép không gỉ Ren ¾ inch MNPT 0.01 0.055 – 100 µS/cm 3-2839-1V 4.6 m (15 ft)

159 001 810

Thép không gỉ Ren ISO 7/1-R¾ 0.01 0.055 – 100 µS/cm 3-2839-1VD 4.6 m (15 ft)

159 001 811

Thép không gỉ Ren ¾ inch MNPT 0.10 1 – 1000 µS/cm 3-2840-1V 4.6 m (15 ft)

159 001 812

Thép không gỉ Ren ISO 7/1-R¾ 0.10 1 – 1000 µS/cm 3-2840-1VD 4.6 m (15 ft)

159 001 813

Thép không gỉ Ren ¾ inch MNPT 1.00 10 – 10,000 µS/cm 3-2841-1V 4.6 m (15 ft)

159 001 814

Thép không gỉ Ren ISO 7/1-R¾ 1.00 10 – 10,000 µS/cm 3-2841-1VD 4.6 m (15 ft)

159 001 815

Thép không gỉ Ren ¾ inch MNPT 10.00 100 – 100,000 µS/cm 3-2842-1V 4.6 m (15 ft)

159 001 816

Thép không gỉ Ren ISO 7/1-R¾ 10.00 100 – 100,000 µS/cm 3-2842-1VD 4.6 m (15 ft)

159 001 817

Tags: