Cảm biến đo điện dẫn 3-2850-51-39V GF
Model: 3-2850-51-39V
Thương hiệu: GF
Xuất xứ: Thuỵ Sĩ
Chính sách bán hàng
✅ Hàng chính hãng 100%
✅ Bảo hành & đổi trả do lỗi nhà sản xuất
✅ Giao hàng trên toàn quốc
✅ CO, CQ đầy đủ
Cảm biến đo điện dẫn GF 3‑2850‑51‑39V GF thuộc dòng Signet Sensor / Transmitter. Đây là hệ thống Integral (gắn liền), tức là phần điện tử cảm biến (sensor electronics) và điện cực (electrode) được kết hợp trong cùng 1 khối, giúp dễ dàng lắp đặt theo kiểu in-line.
Cell constant (hằng số ô) của điện cực trong phiên bản này là 0,01 cm⁻¹, phù hợp cho các ứng dụng đo điện dẫn rất thấp (nước siêu tinh khiết,…). Với ngõ ra Digital (S3L) là tín hiệu số, tương thích với các bộ điều khiển / transmitter của GF như dòng 9900, 9950.
Bên cạnh đó, cảm biến đo điện dẫn 3-2850-51-39V có tính năng EasyCal: Tự động nhận biết các dung dịch chuẩn đo độ dẫn để hiệu chuẩn tại chỗ, rất thuận tiện khi hiệu chuẩn định kỳ.
Tính năng nổi bật
- Chứng nhận hiệu chuẩn: Mỗi cảm biến 3‑2850‑51‑39V đi kèm giấy chứng nhận hiệu chuẩn (“test certificate”) từ nhà máy GF, đảm bảo độ chính xác cao.
- Constant cell tùy chỉnh: Hằng số ô (0,01 cm⁻¹) đã được nạp sẵn vào phần điện tử (“custom cell constant programmed into the electronics”) để đảm bảo đo chính xác.
- Khoảng cách truyền tín hiệu dài: Mô-đun điện tử cho phép khoảng cách lên tới 120 m (400 ft) giữa điểm đo và bộ truyền GF 9900 hoặc 9950.
- EasyCal: nhận dạng tự động các dung dịch chuẩn (test solution) theo chuẩn ASTM, giúp hiệu chuẩn dễ dàng tại hiện trường.
- Vỏ bảo vệ chắc chắn: Thiết kế vỏ đạt chuẩn NEMA 4X / IP65, chống chịu môi trường khắc nghiệt, phù hợp lắp đặt ngoài hoặc nơi ẩm ướt.
- Tương thích linh hoạt điện cực: Hệ thống 2850 của GF cho phép sử dụng với mọi loại điện cực Signet.
Thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Giá trị |
| Mã sản phẩm | 3‑2850‑51‑39V |
| Mã GF | 159 001 818 |
| Cell constant | 0,01 cm⁻¹ |
| Dải đo điện dẫn | ~ 0,055 đến 100 µS/cm (theo datasheet) |
| Kết nối quá trình (process connection) | ¾″ MNPT (NPT) |
| Vật liệu thân / điện cực | Thép không gỉ (SS) cho điện cực, thân điện tử bằng PBT theo datasheet (vỏ điện tử) |
| Ngõ ra (Output) | Digital S3L (Serial ASCII, TTL) |
| Nguồn cấp | 12 – 24 VDC ± 10% (theo datasheet) |
| Độ chính xác (conductivity) | ± 2% giá trị đọc (theo datasheet) |
| Tốc độ cập nhật (update rate) | < 600 ms cho cả đo điện dẫn và nhiệt độ |
| Nhiệt độ hoạt động | –10 °C đến +85 °C |
| Chứng nhận / Tiêu chuẩn | RoHS, tuân theo quy trình quản lý chất lượng GF |
Ứng dụng phổ biến
Cảm biến 3‑2850‑51‑39V thường được sử dụng trong các ứng dụng sau:
- Nước siêu tinh khiết / Dược phẩm: Do hằng số ô nhỏ (0,01), rất phù hợp cho việc đo độ dẫn rất thấp trong nước tinh khiết, nước dùng cho sản xuất dược hoặc công nghệ cao.
- Hệ thống khử ion (deionization): Kiểm soát độ dẫn ở phần nước đầu ra / sau khi khử ion.
- Kiểm soát chất lượng nước trong RO (Reverse Osmosis): dùng để giám sát chất lượng nước tinh khiết sau RO.
- Hệ thống làm mát, lò hơi (Cooling tower, Boiler): dùng để theo dõi độ dẫn trong nước tuần hoàn, ngăn ngừa tích muối.
- Nuôi trồng thủy sản (Aquatic life support): kiểm soát chất lượng ion, muối hòa tan trong môi trường nước nuôi trồng.
- Các hệ thống đa cảm biến: khi dùng cùng bộ điều khiển đa thông số như Signet 8900, có thể kết nối nhiều cảm biến 2850 để theo dõi nhiều điểm đo.
Các dòng sản phẩm có sẵn tại NTD
| Vật liệu thân | Kiểu kết nối | Kích thước kết nối | Hằng số cell (cm⁻¹) | Phạm vi đo (Operating Range) | Mã hàng (MFR #) | Loại tín hiệu đầu ra | Mã code |
| Thép không gỉ | Ren | ¾ inch MNPT | 0.01 | 0.055 – 100 µS/cm | 3-2850-51-39V | Digital (S3L) | 159 001 818 |
| Thép không gỉ | Ren | ¾ inch MNPT | 0.10 | 1 – 1000 µS/cm | 3-2850-51-40V | Digital (S3L) | 159 001 819 |
| Thép không gỉ | Ren | ¾ inch MNPT | 1.00 | 10 – 10,000 µS/cm | 3-2850-51-41V | Digital (S3L) | 159 001 820 |
| Thép không gỉ | Ren | ¾ inch MNPT | 10.00 | 100 – 1,000,000 µS/cm | 3-2850-51-42V | Digital (S3L) | 159 001 821 |
| Thép không gỉ | Ren | ISO 7/1-R¾ | 0.01 | 0.055 – 100 µS/cm | 3-2850-51-39VD | Digital (S3L) | 159 001 822 |
| Thép không gỉ | Ren | ISO 7/1-R¾ | 0.10 | 1 – 1000 µS/cm | 3-2850-51-40VD | Digital (S3L) | 159 001 823 |
| Thép không gỉ | Ren | ISO 7/1-R¾ | 1.00 | 10 – 10,000 µS/cm | 3-2850-51-41VD | Digital (S3L) | 159 001 824 |
| Thép không gỉ | Ren | ISO 7/1-R¾ | 10.00 | 100 – 1,000,000 µS/cm | 3-2850-51-42VD | Digital (S3L) | 159 001 825 |
| Thép không gỉ | Ren | ¾ inch MNPT | 0.01 | 0.055 – 100 µS/cm | 3-2850-52-39V | 4–20 mA | 159 001 826 |
| Thép không gỉ | Ren | ¾ inch MNPT | 0.10 | 1 – 1000 µS/cm | 3-2850-52-40V | 4–20 mA | 159 001 827 |
| Thép không gỉ | Ren | ¾ inch MNPT | 1.00 | 10 – 10,000 µS/cm | 3-2850-52-41V | 4–20 mA | 159 001 828 |
| Thép không gỉ | Ren | ¾ inch MNPT | 10.00 | 100 – 1,000,000 µS/cm | 3-2850-52-42V | 4–20 mA | 159 001 829 |
| Thép không gỉ | Ren | ISO 7/1-R¾ | 0.01 | 0.055 – 100 µS/cm | 3-2850-52-39VD | 4–20 mA | 159 001 830 |
| Thép không gỉ | Ren | ISO 7/1-R¾ | 0.10 | 1 – 1000 µS/cm | 3-2850-52-40VD | 4–20 mA | 159 001 831 |
| Thép không gỉ | Ren | ISO 7/1-R¾ | 1.00 | 10 – 10,000 µS/cm | 3-2850-52-41VD | 4–20 mA | 159 001 832 |
| Thép không gỉ | Ren | ISO 7/1-R¾ | 10.00 | 100 – 1,000,000 µS/cm | 3-2850-52-42VD | 4–20 mA | 159 001 833 |






