Cảm biến đo điện dẫn 3-2850-51-42V GF
Model: 3-2850-51-42V
Thương hiệu: GF
Xuất xứ: Thuỵ Sĩ
Chính sách bán hàng
✅ Hàng chính hãng 100%
✅ Bảo hành & đổi trả do lỗi nhà sản xuất
✅ Giao hàng trên toàn quốc
✅ CO, CQ đầy đủ
Cảm biến đo điện dẫn 3-2850-51-42V, thuộc dòng Type 2850 của hệ thống đo Conductivity / Resistivity tích hợp (Integral System) do GF sản xuất. Thiết bị với dạng “integral”: bao gồm điện cực + phần điện tử trong cùng một module, giúp việc lắp đặt in-line đơn giản, gọn nhẹ.
Thân cảm biến đo điện dẫn 3-2850-51-42V GF làm bằng thép không gỉ (stainless steel) kết hợp vật liệu PVDF, đảm bảo khả năng chống ăn mòn cao. Hằng số cell (cell constant) của model này là 10.00 cm⁻¹, phù hợp để đo dòng độ dẫn cao hơn.
Tính năng nổi bật
- Giấy chứng nhận hiệu chuẩn (Calibration Certificate): Mỗi cảm biến 2850 đều được cung cấp giấy test certificate từ nhà máy.
- Cell constant lập trình tùy chỉnh: hằng số cell được lập trình sẵn vào module điện tử để đảm bảo độ chính xác cao.
- EasyCal: Tính năng hiệu chuẩn nhanh, tự động nhận dạng dung dịch chuẩn đo độ dẫn (test solution), giúp hiệu chuẩn tại hiện trường dễ dàng.
- Khoảng cách truyền tín hiệu xa: Với đầu ra kỹ thuật số S³L, cảm biến này có thể kéo tín hiệu tới bộ thu / bộ điều khiển ở khoảng cách lên đến 120 m.
- Lắp đặt nhanh chóng: Thiết kế “integral mount” giúp tiết kiệm thời gian, không cần nối rời điện cực và điện tử.
Thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Thông số |
| Mã sản phẩm | 3-2850-51-42V |
| Cell constant | 10.00 cm⁻¹ |
| Dải đo (Operating) | 100 µS/cm → 100 000 µS/cm |
| Vật liệu thân / điện cực |
Thép không gỉ + PVDF |
| Kết nối quy trình | Ren ¾″ MNPT |
| Đầu ra tín hiệu | Digital (S³L), Serial ASCII TTL |
| Cáp / Khoảng cách tín hiệu | Hỗ trợ truyền S³L tới ~120 m |
| Nguồn cấp |
12–24 V DC ±10% (theo datasheet 2850) |
| Nhiệt độ làm việc | –10 °C đến +85 °C |
| Bảo vệ vỏ |
NEMA 4X / IP65 (theo cấu hình) |
Ứng dụng phổ biến
Cảm biến 3-2850-51-42V thường được dùng trong các hệ thống:
- Xử lý nước & giám sát chất lượng nước (Water treatment)
- Thẩm thấu ngược (RO) và khử ion (DI) – đặc biệt khi cần đo độ dẫn cao hơn
- Tháp làm mát, nồi hơi (boiler), hệ thống xử lý khí thải (scrubber)
- Hệ thống rửa / rinse water trong xử lý công nghiệp hoặc sản xuất hóa chất
- Ứng dụng thủy sinh, hỗ trợ sự sống trong nuôi trồng thủy sản, nơi đo độ dẫn lớn.
Các dòng sản phẩm có sẵn tại NTD
| Vật liệu thân | Kiểu kết nối | Kích thước kết nối | Hằng số cell (cm⁻¹) | Phạm vi đo (Operating Range) | Mã hàng (MFR #) | Loại tín hiệu đầu ra | Mã code |
| Thép không gỉ | Ren | ¾ inch MNPT | 0.01 | 0.055 – 100 µS/cm | 3-2850-51-39V | Digital (S3L) | 159 001 818 |
| Thép không gỉ | Ren | ¾ inch MNPT | 0.10 | 1 – 1000 µS/cm | 3-2850-51-40V | Digital (S3L) | 159 001 819 |
| Thép không gỉ | Ren | ¾ inch MNPT | 1.00 | 10 – 10,000 µS/cm | 3-2850-51-41V | Digital (S3L) | 159 001 820 |
| Thép không gỉ | Ren | ¾ inch MNPT | 10.00 | 100 – 1,000,000 µS/cm | 3-2850-51-42V | Digital (S3L) | 159 001 821 |
| Thép không gỉ | Ren | ISO 7/1-R¾ | 0.01 | 0.055 – 100 µS/cm | 3-2850-51-39VD | Digital (S3L) | 159 001 822 |
| Thép không gỉ | Ren | ISO 7/1-R¾ | 0.10 | 1 – 1000 µS/cm | 3-2850-51-40VD | Digital (S3L) | 159 001 823 |
| Thép không gỉ | Ren | ISO 7/1-R¾ | 1.00 | 10 – 10,000 µS/cm | 3-2850-51-41VD | Digital (S3L) | 159 001 824 |
| Thép không gỉ | Ren | ISO 7/1-R¾ | 10.00 | 100 – 1,000,000 µS/cm | 3-2850-51-42VD | Digital (S3L) | 159 001 825 |
| Thép không gỉ | Ren | ¾ inch MNPT | 0.01 | 0.055 – 100 µS/cm | 3-2850-52-39V | 4–20 mA | 159 001 826 |
| Thép không gỉ | Ren | ¾ inch MNPT | 0.10 | 1 – 1000 µS/cm | 3-2850-52-40V | 4–20 mA | 159 001 827 |
| Thép không gỉ | Ren | ¾ inch MNPT | 1.00 | 10 – 10,000 µS/cm | 3-2850-52-41V | 4–20 mA | 159 001 828 |
| Thép không gỉ | Ren | ¾ inch MNPT | 10.00 | 100 – 1,000,000 µS/cm | 3-2850-52-42V | 4–20 mA | 159 001 829 |
| Thép không gỉ | Ren | ISO 7/1-R¾ | 0.01 | 0.055 – 100 µS/cm | 3-2850-52-39VD | 4–20 mA | 159 001 830 |
| Thép không gỉ | Ren | ISO 7/1-R¾ | 0.10 | 1 – 1000 µS/cm | 3-2850-52-40VD | 4–20 mA | 159 001 831 |
| Thép không gỉ | Ren | ISO 7/1-R¾ | 1.00 | 10 – 10,000 µS/cm | 3-2850-52-41VD | 4–20 mA | 159 001 832 |
| Thép không gỉ | Ren | ISO 7/1-R¾ | 10.00 | 100 – 1,000,000 µS/cm | 3-2850-52-42VD | 4–20 mA | 159 001 833 |






