Cảm biến đo lưu lượng nước P51530-P1 GF
Model: P51530-P1
Thương hiệu: GF
Xuất xứ: Thuỵ Sĩ
Chính sách bán hàng
✅ Hàng chính hãng 100%
✅ Bảo hành & đổi trả do lỗi nhà sản xuất
✅ Giao hàng trên toàn quốc
✅ CO, CQ đầy đủ
Model P51530-P1 thuộc dòng Type 515 Rotor-X của Georg Fischer Signet là cảm biến lưu lượng dạng paddle-wheel (cánh quay) được thiết kế để đo lưu lượng chất lỏng trong ống lớn (kích thước 5″–8″).
Cảm biến đo lưu lượng nước P51530-P1 của GF hoạt động trong dải vận tốc dòng từ 0,3 đến 6 m/s (1 đến 20 ft/s) và tự cấp nguồn (không cần điện ngoài). Thân cảm biến làm bằng Polypropylene (PP), rotor bằng PVDF, trục rotor (shaft) bằng Titanium, giúp cảm biến có khả năng chống ăn mòn cao và độ bền tốt.
Tính năng nổi bật
- Dải đo rộng: 0,3 đến 6 m/s, cho phép đo chính xác trong nhiều điều kiện dòng chảy.
- Tỷ lệ turndown cao: Cho phép cảm biến hoạt động hiệu quả kể cả khi dòng chảy thay đổi mạnh.
- Tín hiệu lặp lại cao: Độ lặp lại ± 0,5% dải tối đa tại 25 °C.
- Tự cấp nguồn: Không cần nguồn điện bên ngoài, năng lượng thu được từ rotor khi quay.
- Vật liệu hóa học tương thích: Thân PP và rotor PVDF, trục titanium, chịu được nhiều loại hóa chất.
- Chứng nhận thử nghiệm (test certificate): Cảm biến đo lưu lượng nước P51530-P1 được cung cấp kèm giấy chứng nhận thử nghiệm từ nhà máy.
Thông số kỹ thuật
| Thông số | Giá trị |
| Model | P51530-P1 (Type 515 Rotor-X) |
| Cỡ ống | 5″ – 8″ (DN125 – DN200) |
| Dải tốc độ dòng | 0,3 – 6 m/s (1 – 20 ft/s) |
| Tín hiệu đầu ra | Tần số xoay (sinusoidal) ~ 19.7 Hz / m/s nominal |
| Tính tuyến (Linearity) | ± 1% dải tối đa @ 25 °C |
| Vật liệu tiếp xúc |
Thân: PP; Rotor: PVDF; Shaft: Titanium; O-ring tiêu chuẩn: FKM, có thể chọn EPDM hoặc FFKM |
| Áp suất lớn nhất | - Thân PP: 12,5 bar @ 20 °C - Thân PVDF: 14 bar @ 20 °C |
| Nhiệt độ hoạt động | - PP: –18 °C đến +90 °C - PVDF: –18 °C đến +100 °C |
| Chiều dài cáp tiêu chuẩn | 7,6 m (25 ft), có thể kéo dài tối đa ~60 m (200 ft) |
| Kháng trở nguồn (Source Impedance) | ~8 kΩ |
Ứng dụng phổ biến
- Sản xuất và đo lưu lượng nước tinh khiết (pure water production)
- Hệ thống lọc và xử lý nước (filtration systems)
- Quy trình sản xuất hóa chất (chemical production) nhờ khả năng chống ăn mòn của vật liệu
- Hệ thống phân phối chất lỏng (liquid delivery systems) trong các nhà máy công nghiệp
- Bảo vệ bơm (pump protection): theo dõi lưu lượng để tránh bơm bị chạy khô hoặc hoạt động không ổn định.
- Hệ thống xử lý khí thải / scrubber (scrubber systems)
- Giám sát lưu lượng nước trong các hệ thống kiểm soát và quản lý chất lỏng (water monitoring)
Các dòng sản phẩm có sẵn tại NTD
| Mã sản phẩm (MFR #) | Vật liệu thân (Body) | Cánh quạt (Rotor Pin) | Chất liệu trục chèn (Pin) | Chiều dài cảm biến chèn (Pin Insertion Sensor Length) | Loại cảm biến (Sensor Type) | Mã code |
| P51530-H0 | PP | Black PVDF | Hastelloy-C | X0 (DN15–DN100, 1/2" đến 4") | Lắp đặt từ xa (Remote Mount) | 198 801 659 |
| P51530-P0 | PP | Black PVDF | Titanium | X0 (DN15–DN100, 1/2" đến 4") | Lắp đặt từ xa | 198 801 620 |
| P51530-P1 | PP | Black PVDF | Titanium | X1 (DN125–DN200, 5" đến 8") | Lắp đặt từ xa | 198 801 621 |
| P51530-P2 | PP | Black PVDF | Titanium | X2 (DN250–DN900, 10" đến 36") | Lắp đặt từ xa | 198 801 622 |
| P51530-S0 | PP | Black PVDF | PVDF | X0 (DN15–DN100, 1/2" đến 4") | Lắp đặt từ xa | 198 801 661 |
| P51530-T0 | PVDF | PVDF | PVDF | X0 (DN15–DN100, 1/2" đến 4") | Lắp đặt từ xa | 198 801 663 |
| P51530-T1 | PVDF | PVDF | PVDF | X1 (DN125–DN200, 5" đến 8") | Lắp đặt từ xa | 198 801 664 |
| P51530-V0 | PVDF | PVDF | Hastelloy-C | X0 (DN15–DN100, 1/2" đến 4") | Lắp đặt từ xa | 198 801 623 |
| P51530-V1 | PVDF | PVDF | Hastelloy-C | X1 (DN125–DN200, 5" đến 8") | Lắp đặt từ xa | 198 801 624 |
| P51530-V2 | PVDF | PVDF | Hastelloy-C | X2 (DN250–DN900, 10" đến 36") | Lắp đặt từ xa | 198 801 625 |






