Tin tức

Chuyên mục: Tin tức

ƯU ĐIỂM CỦA VAN BƯỚM +GF+

George Fischer là đơn vị đi đầu trong lĩnh vực công nghiệp toàn cầu, là một nhà cung cấp uy tín và chất lượng hàng đầu về hệ thống đường ống vận chuyển chất lỏng và khí an toàn và đáng tin cậy nhất. Bài viết này, NTD sẽ giới thiệu đến cho các bạn sản phẩm van bướm +GF+ và những đặc điểm nổi bật của van bướm  +GF+ nhé!

1. Giới thiệu về van bướm +GF+

Đối với áp suất đặc biệt, muốn có khả năng chịu nhiệt độ và tổn thất áp suất tối thiểu trong toàn bộ hệ thống, van bướm kim loại là giải pháp tối ưu.

Dòng van bướm của GF Piping Systems bao gồm các tùy chọn kim loại khác nhau để bổ sung cho các biến thể nhựa. Ưu điểm của van bướm kim loại nằm ở độ bền tuyệt vời, cho phép chúng chịu được nhiệt độ hoạt động cực cao và sự tích tụ áp suất, do đó đảm bảo tuổi thọ lâu dài. Là một lựa chọn hiệu quả về chi phí cho bất kỳ hệ thống đường ống nào, các van này rất dễ lắp đặt, vận hành và bảo trì.

2. Những ưu điểm của van bướm +GF+

üĐộ tin cậy khi có áp suất

Được làm bằng các bộ phận kim loại cứng, các van bướm này cực kỳ đáng tin cậy ở áp suất hoạt động cao, lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp.

üYêu cầu bảo trì thấp

Độ bền của các bộ phận kim loại bảo vệ van trong cả những điều kiện hoạt động khắc nghiệt nhất khiến việc bảo trì thường xuyên là không cần thiết.

üKết cấu nhỏ gọn

Thiết kế thuận tiện của van bướm kim loại GF Piping Systems giúp dễ dàng xử lý, giảm đáng kể thời gian lắp đặt.

üKết hợp kim loại/nhựa

Để vẹn cả đôi đường, van bướm kim loại có thể được kết hợp với các biến thể nhựa trong cùng một hệ thống để có một hệ thống hiệu quả cao, đáng tin cậy.

3. Một số code van bướm của GF mà NTD sẵn sang cung cấp:

-Van bướm Loại 038: Van bướm kiểu tai này có vỏ bằng gang dẻo phủ epoxy hoặc Rilsan. Nó có thể được sử dụng như một van cuối hoặc van trung gian. Nếu van được sử dụng ở cuối đường ống, áp suất tối đa là 5,6 bar đối với DN50 đến DN100 và 3,5 bar đối với DN200.

Hình ảnh: Van bướm loại 038

Một số code của sản phẩm:

Lug-Style, end installation butterfly valve metal type 038: 198150811, 198150812, 198150813, 198150814, 198150815…

-Van bướm Loại 039: Van bướm kiểu wafer này có vỏ bằng sắt dẻo phủ epoxy (có thể yêu cầu vật liệu phủ khác). Van có kích thước kết nối tiêu chuẩn EN 1092 PN10 và một mặt bích lắp theo chuẩn EN ISO 5211. Nó chỉ được sử dụng như một van trung gian.

Hình ảnh: Van bướm loại 039

Một số mã code của sản phẩm: 198152000, 198152001, 198152002, 198152003, 198152004, 198152005, 198152006, 198152007, 198152008, 198152009, 198039081, 198039082, 198039083, 198039084, 198039085, 198039086, 198039087, 198039088, 198039089…

-Van bướm Loại 065: có thể được sử dụng phổ biến như một van ngắt hoặc van điều khiển trong các ứng dụng lọc nước hoặc xử lý nước có độ tinh khiết cao

Hình ảnh: Van bướm Loại 065

Một số mã code của sản phẩm: 160065200, 160065201, 160065202, 160065203, 160065204, 160065205, 160065206, 160065207, 160065208, 160065000, 160065001, 160065002, 160065003, 160065100, 160065101, 160065102, 160065103, 160065104, 160065105, 160065106,….

Van bướm Loại 044: Van bướm kiểu wafer (van lắp trung gian) bao gồm một vỏ hai mảnh. Ống lót được làm bằng PTFE với độ dày thành 3 mm, điều này khiến van đặc biệt thích hợp để sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất. Van bướm có kích thước DN50 đến DN300 và được lắp giữa mặt bích theo DIN PN10/PN16 và ANSI 150 LBS

Hình ảnh: Van bướm loại 044

Một số code của sản phẩm: 199044000, 199044001, 199044002, 199044003, 199044004, 199044005, 199044026, 199044027, 199044028, 199044029, 199044030, 199044031, 199044032, 199044033, 199044034, 199044052, 199044053, 199044054, 199044055, 199044056, 199044057, 199044058, 199044059, 199044060, 199044104, 199044105, 199044106, 199044107, 199044108, 199044109, 199044110, 199044112…

 

NTD tự hào là nhà phân phối chĩnh hãng dòng sản phẩm GF tại thị trường Việt Nam. NTD cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, chất lượng cao cùng giá thành tốt và dịch vụ chăm sóc khách hàng nhiệt tình, chu đáo. Để biết thêm thông tin chi tiết sản phẩm cũng như nhận được giá ưu đãi nhất, vui lòng liên hệ chúng tôi qua Holine: 0971.961.212 hoặc truy cập trang web https://ntd-automation.com.vn/

>>Xem thêm: PHỤ KIỆN MẶT BÍCH GF<<

------------------------------------

Công ty CP Kỹ thuật và Thương mại thiết bị công nghiệp NTD

Hotline: 0971 961 212

Email: sales@ntd-automation.com

Tags: 0821300504, 0821300732, 0822120005, 0822121005, 0822122004, 0822391603, 100=AM=070=E=400=0-100C=SG=YW=NH=C4, 100=N5500=S=D=04=L=0/160MBAR, 100=T5500=S=L=04=L=0/10BAR=GR, 100=T5500=S=L=04=L=0/400BAR=XGR, 100=T5500=SL=04B=0/2.5MPA=GR, 100=T5500=SL=04L=0/0.16MPA=GV, 100=T5500=SL=04L=0/1.6BAR=XGV=SG, 100=T5500=SL=04L=0/10BAR=XGR=SG, 100=T5500KF=SL=04L=0/16BAR=XGT=M1100, 100=T5500KF=SL=04L=0/16BAR=XGTM1200, 1000 Pressure Gauge, 1002PIT-3A-1M-T3, 1201PG-1A-2.5B, 1201PS-1C-C, 1203PGT-1A-2, 1203PGT-1A-3.5B-T2, 1204PGS-1C-3.5B-C, 1204PGS-1C-6B-C-C, 1206PG-1C-2.5B, 1514-DGS-1C-4.5B-C, 1516DG-1A-6.0B, 159000021, 159000081, 159000082, 159000083, 159000084, 159000085, 159000086, 159000087, 159000088, 159000089, 159000090, 159000091, 159000092, 159000624, 159000625, 159000651, 159000654, 159000655, 159000656, 159000920, 159001718, 160=N5500=SL=04L=0/160 MBAR=XGV=SG, 160065000, 160065001, 160065002, 160065003, 160065100, 160065101, 160065102, 160065103, 160065104, 160065105, 160065106, 160065200, 160065201, 160065202, 160065203, 160065204, 160065205, 160065206, 160065207, 160065208, 161481552, 161481553, 161481554, 161481555, 161481556, 161514001, 161514002, 161514003, 161514004, 161514005, 161514006, 161514007, 161514008, 161514009, 161514010, 161514212, 161514213, 161514214, 161514215, 161514216, 161514217, 161514312, 161514313, 161514314, 161514402, 161514403, 161514404, 161514405, 161514406, 161514407, 161514412, 161514413, 161514414, 161514415, 161514416, 161514417, 161514432, 161515002, 161515003, 161515004, 161515005, 161515006, 161515007, 161515012, 161515013, 161515014, 161515015, 161515016, 161515017, 161515032, 161515033, 161515034, 161515035, 161582001, 161582002, 161582003, 161582004, 161582005, 161582006, 161582007, 161582008, 161582009, 161582010, 161586001, 161586002, 161586003, 161586004, 161586005, 182 PVC-U/EPDM 1"DN25 PN: 199182005, 198039081, 198039082, 198039083, 198039084, 198039085, 198039086, 198039087, 198039088, 198039089, 198150811, 198150812, 198150813, 198150814, 198150815, 198152000, 198152001, 198152002, 198152003, 198152004, 198152005, 198152006, 198152007, 198152008, 198152009, 198844010, 199044000, 199044001, 199044002, 199044003, 199044004, 199044005, 199044026, 199044027, 199044028, 199044029, 199044030, 199044031, 199044032, 199044033, 199044034, 199044052, 199044053, 199044054, 199044055, 199044056, 199044057, 199044058, 199044059, 199044060, 199044104, 199044105, 199044106, 199044107, 199044108, 199044109, 199044110, 199044112, 201PS-1C-C, 2323FGS-1A-3.5B-A-A-0-4GPM-O-5, 240/50, 2530FGS-1C-3.5B-A, 300162304, 342A8005G, 342A8201GMB, 342A8205AD, 350832210, 350896020, 350896024, 350896025, 350896026, 350896027, 355635503, 355635507, 355635508, 355635510, 355635511, 355635543, 355635551, 355635552, 355635553, 355635554, 355635555, 355635556, 37F013015, 37F013020, 37F013030, 37F023015, 37F023020, 37F023030, 37F023040, 37F023060, 37F023080, 37G013015, 37G013020, 37G013030, 37G013040, 37G013060, 37G013080, 37G023015, 37G023020, 37G023030, 37G023040, 37G023060, 37G023080, 44-1112-24-002, 44-1312-2082-005, 44-2262-241, 44-3214H283, 44-3264H283-001, 480 100W332A1EL F05D14, 480 150W332A1EL F07 D17, 480 200W232A1EL F10 D22, 480 250W232A1EL F10 D22 480 100W332A1ELF05 D14, 480 65W332A1ELF05 D11, 480150W332A1EL F07 D17, 5F-T2, 6000.240, 6002.240, 6002.320, 6004.240, 6004.320, 614357EA231PF, 6303.240, 6305.240, 631008SL13CN100/0KP, 721730206, 721730207, 721730208, 721730209, 721730210, 721730211, 721730212, 721730213, 721730214, 721730215, 721730216, 721730217, 721740106, 721740107, 721740108, 721740109, 721740110, 721740111, 721740112, 721740113, 721740114, 721740115, 724700313, 724700314, 724700315, 724700316, 727700206, 727700207, 727700208, 727700209, 727740106, 727740107, 727740108, 727740109, 727740110, 727740111, 7301.080, 7301.160, 7301.302, 7307.080, 7308.080, 7308.160, 7308.240, 7401.080, 7401.160, 761066328, 800047165, 800047166, 800047167, 800047168, 800047303, 800047304, 800047306, 8210G004 220/50 240/60, 8210G095  220/50 240/60, 8290A495, 8290B048, 8320G174 110/50 120/60, 8320G186 220/50 240/60, 8320R186 100-240 AC/DC, 8327C102F392LH9, 8327C102F39YTHN, 8327C102FN9YTH0, 8327C112FS9YTH0, 8327C302F29YTH1, 8327C302F392JH1, 8327C302F392KH1, 8327C302F39YTH1, 8327C302F49YTH1, 8327C302F89YTH1, 8327C305F292JH1, 8327C305F39YTH1, 8327C305F892JH1, 8327C312F29YTH1, 8327C312F89YTH1, 8651APBL2QA00DN, 8652APBL4QA00GN, AA200377, asco, asco numatic, asco numatic viet nam, Asco Solenoid Valve, Asco Việt Nam, asco viet nam distributor, asco vietnam, ascon, ascon techologic, ascon techologic vietnam, Ascon Tecnologic, Ascon Tecnologic Việt Nam, Ascon Tecnologic Vietnam, ascon vietnam, ashcroft, ashcroft viet nam, ashcroft việt nam, ashcroft viet nam distributor, azbil, azbil việt nam, azbil viet nam distributor, azbil vietnam, azbil yamatake viet nam, B09T, B10T, B11T, B22, B24, B26, B2S-H32SS, B42 và B52, B44 và B54, B46, B56, barksdale, BLP050, BLP075, BLP100, BLP150, BLP250, BLP600, BLPT050, BLPT075, BLPT100, BLPT150, BLPT250, BLPT400, Bộ chuyển đổi tốc độ Barksdale mã SST-2000, Bộ điều khiển Ascon Tecnologic, Bộ điều khiển nhiệt độ, Bộ điều khiển nhiệt độ Ascon Tecnologic, Bộ giảm áp, Bộ giảm áp GEMU Model: N182, bộ lọc khí nén, BTS31NXM12.0Z3, cabac, Cabac Legend, Cabac Việt Nam, CAL120-10, CAL120-12, CAL150-10, CAL16-10, CAL16-6, CAL16-8, CAL185-10, CAL185-12, CAL25-10, CAL25-8, CAL35-10, CAL35-12, CAL35-8, CAL400LB, CAL500-16, CAL50-10, CAL50-12, CAL6-10, CAL6-6, CAL70-10, CAL70-12, CAL95-10, CAL95-12, CAL95-8, cảm biến áp suất, Cảm biến đo áp suất, cảm biến đo độ dẫn điện, cảm biến đo độ dẫn điện gf, Cảm biến đo nhiệt độ, cảm biến đo ORP, cảm biến đo ph, cảm biến đo ph/orp, cảm biến GF, cảm biến nhiệt độ, Cảm biến nhiệt độ Ascon Tecnologic, Cảm biến nhiệt độ Barksdale mã BTS31NXM12.0Z3, CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ LOẠ K, CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ LOẠ PT100, CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ LOẠI E, cảm biến nhiệt độ RTD, cảm biến nhiệt độ Yamari, cảm biến phát hiện ngọn lửa, cảm biến quang, cảm biến quang Durag, Cảm biến tốc độ Barksdale mã M219 và M180, cảm biến yamari, CAS120, CAS16, CAS185, CAS35, CAS4, CAS50, CAS70, CAS95, CHẤT LƯỢNG, CL16-6, CL25-8…., Công tắc áp suất Barksdale mã B2S-H32SS, Công tác áp suất Barksdale mã E1H-H90-P4, Công tắc màng năng khối đầu cuối Barksdale mã D1T-H3SS và D2T-H18SS, Công tắc nhiệt đôi chống cháy nổ Barksdale mã T9692X-1EE-2-001, control panel, CT140BK/100, CT200BK/100, CT250BK, CT290BK, CT360BK, CT540BK-HD, CT710BK-HD, CT98BK/100, cung cấp thiết bị tự động hóa, D1T-H3SS và D2T-H18SS, dAEYANG, Daeyoon Scale, dai ly Ascon Tecnologic, ĐẠI LÝ GF, đại lý honeywell việt nam, đại lý phân phối, đại lý phân phối van điện từ Asco, đại lý thiết bị tự động hóa, đại lý van điện từ Asco, đầu cos nối, đầu cốt nối, dau dot honeywell, đầu nối, đầu nối cáp, Đầu nối công nghiệp, ĐẦU NỐI ĐA ĐIỂM, Đấu nối điện đơn, ĐẦU NỐI ĐƠN CỰC, dây thít cáp, dây thít cáp cabac, dca-500sm, DCS/SCADA M-system, D-GF 75, điện thông minh điều khiển bằng điện thoại, điều hòa tủ điện, điều khiển, Điều khiển Web, distributor meeting, D-LE 603 UAF-P, D-LX 110 UL-C1/M5/0000/PP2, D-LX 200 CBL-V1C-PCG-00, D-LX 200 IG-10/P2/0000/PCG, D-LX 200 IG-10/P2/0000/PCG D-LX 201 IG-C0/P2/0000/PCG, D-LX 200 IG-10/P2/0000/PCG D-LX 201 IG-C0/P2/0000/PCG: D-LX 201 IG-C0/P2/0000/PCG, D-LX 201 IG-C0/P2/0000/PCG, D-LX 201 UAF-C1 /P2/0000/PCG, D-LX 721 UA-C0/P2/0000/PCG, DN20C, DN9C, đo nồng độ bụi, đồng hồ áp suất, đồng hồ áp suất orange research, đồng hồ đo áp suất, Đồng hồ đo áp suất Ashcroft, đồng hồ đo nhiệt độ, D-R 320, DR 909, DR220, DR290, DR808, D-R909, DSN24C, DSN37C, DSN37C +PXN12C, dự án điện thông minh, dự kiện, D-UG 660 230A-420, đường ống gf, DUPLEX-UP, DUPLEX-UP- T/10HP, Durag, DURAG GROUP, DWA-2000A-PH, DXN25C, DXN37C, DYS, E1H-H90-P4, E290A021, EF8320G174 220/50 240/60, EF8320G202MO 24DC, F8320G174 220/50 240/60, Fantinelli, FIFQC1.25-6.4, FIMT1.25-6.4DG, FIMT2-6.4DG, FIMT5.5-6.4DG, FIQC1.25-4.8/.5, FIQC2-4.8/.5, FIQC2-6.4DG, FS1.25-4, FS1.25-5, FS1.25-6, FS2-4, FS2-5, FS2-6, FS5.5-4, FS5.5-5, FS5.5-6, G651AR001P250H0, G652AR003GA00H0, G652AR004GA00H0, G653ABBP6HA000A, G653APJP6GA00HN, Gastron, Gastron Việt Nam, gastron vietnam, GC61-174-27P310XXXXX1, GC75-144-A7101000XXX1, gemu, GEMU N082, GEMU N185, GEMU N186, Georg Fischer, Georg Fischer Việt Nam, gf, GF Việt Nam, giá rẻ, Giải pháp truyền thông không dây M-System, GN12, GN-16, GN-20, GN-25, GN25SO-2-6MM, GN25SO-3-7MM, GN25SO-4-6MM, GN25SO-5-5MM, GN-32, GN-40, GN63, HBJ320G174 AC110/50Hz, hệ thống điện thông minh, hiết bị chống sét, honeywell, honeywell distributor, honeywell viet nam, honeywell việt nam, honeywell viet nam distributor, honeywell vietnam, hộp ổ cắm, HT8320A108 230/50, ILS1.25, ILS1.25DG, ILS2, ILS2DG, ILS5.5, ILS5.5DG, Kho hàng cabac, kho hàng gf, KM1, KM1-HCRR-D-E, KM2, KM3-HCIR-D, KM3-LCIR-D- E--E----, KR1, KR3, KX3-HCIRRD--, KX3-HCRR-D-E, KX3-LCIR-D----E----, KX-7-MG4-42-M1-XCL, LẮP ĐẶT, lắp đặt biến tần, lắp đặt thi công, LCF-6-1-H/E, M-06075-01, M-0611-01, M-07173-01, M-07173-02, M-07173-03, M-07181-03, M-07181-07, M-07181-08, M-07722-01, M-08317-05, M-08510-01, M-08510-02, M-08510-03, M-08510-04, M-08610-01, M-08610-02, M-08610-03, M-08610-04, M-08711-01, M-08711-02, M-08711-03, M-08842-06, M-09188-01, M-09188-02, M-09188-03, M-10285-01, M-11099-01, M-11099-02, M-11099-03, M-11099-04, M-11099-05, M-11099-06, M-11099-07, M-11099-09, M-11099-10, M-11099-11, M-11099-12, M-12965-1000, M-12965-800, M-13062-01, M-14060-01, M-14060-02, M-14060-06, M-14066-03, M-14412-01, M-14862-01, M-14862-02, M-151151-01, M-151151-02, M219 và M180, M-22099-01, M-22099-02, M-22099-04, M-22099-05, M503AR428759003, MAKF 240/AN, MAKF-240/AN, marechal, marechal electric, marechal việt nam, marechal viet nam distributor, marechal vietnam, MẶT BÍCH GF, MAT2-2403MY, MD7AST-24FF, MD7RB-GG-0, MDP-200/A33, MDP-24-1, MDP-4R/A33, MDP-65-1, MDP-LC/A33, MDP-MFA/A3, m-system, m-system việt nam, m-system vietnam, m-systen, NAA032/0030(S), NFETG353A047 24DC, NFETG353D134 24DC, nhà phân phối, nhà phân phối Ascon Tecnologic, nhà phân phối chính hãng, nhà phân phối chính hãng marechal tại việt nam, nhà phân phối Gemu tại Việt Nam, nhà phân phối hãng asco, nha phan phoi honeywell, nhà phân phối Marechal, nhà phân phối m-system chính hãng tại Việt Nam, nhà phân phối thiết bị tự động hóa, nhà phân phối van công nghiệp Asco, nhà thông minh, NNFA063/0045/0015TC(S), NNFA063/0060/0045TC, NNFA063/0060/0045TC(S), NNS0100/0160CDM0, NNS050/008000M0, NNS100/0250FA-S1, NP301, NP304, NP305, NP306, NPG-M201B, ntd, ổ cắm, Ổ cắm và phích cắm công nghiệp, ốc siết cáp, ỐNG CO NGÓT NÓNG CABAC, ỐNG CO NGÓT NÓNG CABAC CABAC, ỐNG NHỰA, ỐNG NHỰA GF, Orange, Orange Research, Orange viet nam, Orange việt nam, Orange viet nam distributor, P42BG06GHMS, phân phối chính hãng, phân phối chính hãng ascon, Phân phối chính hãng Ashcroft, PHÂN PHỐI CHÍNH HÃNG GF, phân phối chính hãng M-sytsem, phân phối chính hãng yamari, PHÂN PHỐI GF, PHASE ANGLE TRANSDUCER, phích cắm, PN12C, PN7C, Pressure gauge, pulse valves, PVDF/FKM 3"DN80  PN: 175546819, PVDF/FKM d63DN50 PN: 175546417, PXN12C, R480627305, R480630791, R480680345, ropo, ropo viet nam, ropo việt nam, ropo vietnam distributor, RT2-5, RT2-6, RT2-6DG, RT5.5-5, RT5.5-8, S2-300A, S2-312 3 1/2, S2-312P/S2-312U, S2-312PH, S2-312PT, S2-312ST, S2-334W/S2-334R, S2-334WT/S2-334RT, S2-400A, S2-400F, S2-400P, S2-412P, S2-412PA, S2-412RS, S2-500R, S2-800DT, S2-800MT, S2-800RS, S2-800WH/S2-800RH, S2-800WHT/S2-800RHT, S2-Series Digital Panel Meters, S3-DPT DIGITAL POWER TRANSDUCER, S3-DT FOUR OUTPUT DC SIGNAL TRANSMITTER, S3-FD FREQUENCY TRANSDUCER, S3-PD/S3-UD POWER FACTOR, S3-RHD VARHOUR TRANSDUCER, S3-WHD WATTHOUR TRANSDUCER, S3-WHW WATTHOUR SERIESWATT TRANSDUCER, sản phẩm Gemu, SC10-G03-63300BE10311, SC8210G002 24VDC, Scada, SCE210C094 24DC, SCE210C494 230/50, SCG353, SCG353A043, SCG353A044, SCG353G043 (Mã cũ SCG353A043), SCG353G043 230/50 240/50, SCG353G044 (Mã cũ SCG353.053), SCG353G044 (Mã cũ SCG353A044), SCG353G044 230/50, SCG353G0487 (Mã cũ SCG353A047), SCG353G051 230/50, SCG353G052 (Mã cũ SCG353.052), SCX8210D002- TPL 17224- 240/50, SCXG314C052, SCXG353G060, SD8210G007 110VAC/50Hz, Solenoid valve, Solenoid Valve Asco, SP108, SP111, SP112, SP115, SP208, SP211, SP212, SP213, SP215, SP308, SP311, SST-2000, STDW130-36PA, STDW17/3PA, STDW27/6PA, STDW43/10PA, STDW54/14PA, STDW72/22PA, STDW95-29PA, STDW95-30PA, T9692X-1EE-2-001, taik, taik electric, TBFCT1, TC1130, TC1150, TC1170, TE-20x1000, TE-20x1600, TE-20x800, thi công, thi công lắp đặt, thi công và lắp đặt tủ điện, thiết bị chống sét lan truyền, thiết bị công nghiệp, thiết bị Data Loggers GL30-G, thiết bị điều khiển đầu đốt, Thiết bị đo độ dẫn điện, thiết bị đo độ dẫn điện GF, thiết bị đo GF, Thiết bị đo kiểm soát pH, thiết bị đo nồng độ bụi, thiết bị đo nồng độ bụi Durag, thiết bị đo pH, Thiết bị giám sát, thiết bị tự động hóa, thiết bị Wireless M-system, thiết kế, TMB-K3006-U, TOPWORX, TOPWORX tại Việt Nam, topworx viet nam, topworx việt nam, topworx viet nam distributor, TPL:16565 24DC, tủ điện, TỦ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP, tự động hóa, type 375, type 523, type 542, type 546, UY TÍN, và SCG353G051 (Mã cũ SCG353A051), và SCG353G065 (Mã cũ SCG353.065), Van asco, Van ASCO EMERSON, van bi, Van bi B20, Van bi BB02, Van bi BB06, van bi Gemu, van bi gf, van bi nhựa, Van bi BB04, van bướm, van bướm gemu, van bướm gf, van cầu, van cầu màng, van điện từ, van điện từ ASCO™ Series 327C, van điện từ asco, van điều áp, van điều áp asco, Van điều áp GF, van điều khiển áp suất, van gemu, Van giảm áp, Van giảm áp loại 582, Van giảm áp V82., Van giảm áp  Model: GEMU N085, Van giữ áp, Van giữ áp loại 586, Van giữ áp suất Model: GEMU N086, Van giữ áp V86, van giũ bụi, van màng, van màng gemu 610, VAN MÀNG GF, Van rũ bụi Asco, Van solenoid asco, van vi, van xả GF, VCEFCMHTX8320G184MO TPL:24047 24/DC, WL40VN Series, WPG353A047 230/50, X8210G034 TPL: 18966 220/50 240/60, xi lanh khí nén, xy lanh khí nén, XY LANH KHÍ NÉN ASCO, Yamari, Yamari Thermocouples, Yamari Thermowells, Yamari Cảm biến nhiệt độ, Yamari Resistance Temperature Detectors, Yamari Temperature Sensor, Yamari Việt Nam, yamari viet nam distributor, yamari vietnam, Yamari Vietnam Distributor, ZT11-FQE-9VP1X5XXXXX1,

Tin liên quan

Viết bình luận