Thiết bị lưu lượng điện từ Signet 2551 GF
Model: 2551 GF
Thương hiệu: GF
Xuất xứ: Thuỵ Sĩ
Chính sách bán hàng
✅ Hàng chính hãng 100%
✅ Bảo hành & đổi trả do lỗi nhà sản xuất
✅ Giao hàng trên toàn quốc
✅ CO, CQ đầy đủ
✅ Tư vấn kỹ thuật, lắp đặt nhanh chóng
Cảm biến lưu lượng kiểu điện từ Signet 2551 của GF với đặc điểm ưu việt là không có bộ phận chuyển động được lắp đặt dạng Insertion trên đường ống. Thiết kế của cảm biến được cấp bằng sáng chế phù hợp với các môi trường có độ ăn mòn cao với độ bền cao và chi phí đầu tư thấp nhất.
Vật liệu cấu tạo thân đa dạng bao gồm nhựa PP với thép không gỉ, PVDF với thép không gỉ, PVDF với hợp kim nicken-crôm-môlípđen hoặc PVDF với Titan. Được lắp đặt cùng với phụ kiện chuẩn của hãng Signet giúp căn chỉnh chuẩn về chiều sâu trong ống khi lắp đặt.
Đa dạng chủng loại cùng với việc đo lường chuẩn xác lưu lượng dòng với một khoảng rộng đường kính ống trong khoảng từ DN15 - DN900 (1/2 - 36 inches) phù hợp với rất nhiều ứng dụng theo yêu cầu khách hàng.
Cảm biến lưu lượng kiểu điện từ Signet 2551 có nhiều lựa chọn tín hiệu ra bao gồm frequency/digital (S3L) hoặc 4 - 20 mA có hai phiên bản là có hiển thị hoặc không hiển thị. Loại có tín hiệu ra frequency hoặc digital (S3L) tương thích với các bộ chuyển đổi tín hiệu và hiển thị của Signet, trong khi đó loại có tín hiệu ra 4-20mA có thể nối trực tiếp với PLC, bộ ghi số liệu,... Cả hai dạng cảm biến có tín hiệu ra 4-20ma và digital (S3L) đều cho phép đo tín hiệu truyền với khoảng cách xa.
Một ưu điểm khác của cảm biến 2551 GF là cho phép xác định ống rỗng (không có dòng) khi cảm biến không được nhúng ướt toàn bộ. Nếu lựa chọn tín hiệu ra là 4-20mA cho phép cảm biến đo được dòng hai chiều trên đường ống. Ngoài ra còn sử dụng được với công cụ USB Signet 3-0250 để cấu hình và chuẩn đoán lỗi, công cụ này cho phép kết nối với PLC để lập trình điều khiển.
Thêm vào đó là cảm biến lưu lượng kiểu điện từ Signet 2551 cho phép bộ hiển thị có thêm các relay để điều khiển thiết bị và hiển thị giá trị lưu lượng tổng reset được. Ngoài ra khách hàng có thể lựa chọn các lựa chọn ngôn ngữ trên bộ hiển thị bằng tiếng Anh, Đức, Tây Ban Nha, Pháp, Italy và Bồ Đào Nha.
Tính năng nổi bật
- Kèm chứng nhận kiểm tra cho các phiên bản -X0, -X1
- Công nghệ Magmeter độc quyền đã được cấp bằng sáng chế
- Không có bộ phận chuyển động
- Đo lưu lượng hai chiều (bi-directional)
- Phát hiện ống rỗng (empty pipe detection)
- Lắp đặt cho kích thước ống từ DN15 đến DN900 (½ đến 36 inch)
- Dải hoạt động từ 0,05 đến 10 m/s (0,15 đến 33 ft/s)
- Đo chính xác ngay cả trong chất lỏng bẩn
- Đai ốc cố định tiêu chuẩn bằng Polypropylene và PVDF, tùy chọn Valox
- Ngõ ra 4-20 mA, digital (S3L), tần số, relay (chỉ trên phiên bản có màn hình)
- Không gây sụt áp
- Vật liệu chống ăn mòn: PP hoặc PVDF kết hợp với SS, Hastelloy-C hoặc Titanium
- Hỗ trợ menu hiển thị đa ngôn ngữ

Thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
| Phạm vi vận hành | 0.05 - 10 m/s (0.15 - 33 ft/s) |
| Kích thước ống | DN15 - DN900 (½ - 36 inch) |
| Độ tuyến tính (Linearity) | ±1% giá trị đo + 0.1% dải đo toàn phần |
| Độ lặp lại (Repeatability) | ±0.5% giá trị đo (@ 25 °C / 77 °F) |
| Độ dẫn điện tối thiểu của chất lỏng | 20 µS/cm |
| Vật liệu tiếp xúc chất lỏng | |
| Thân cảm biến/Điện cực & vòng nối đất | -P0, -P1, -P2: PP/Thép không gỉ 316L -T0, -T1, -T2: PVDF/Titanium -V0, -V1, -V2: PVDF/Hastelloy-C |
| Vòng O-ring | FKM (tiêu chuẩn) EPR (EPDM), FFKM (tùy chọn) |
| Vỏ thiết bị | PBT |
| Mặt kính hiển thị | Polyamide (nylon trong suốt) |
| Cấp bảo vệ | NEMA 4X / IP65 |
| Điện | |
| Nguồn cấp | 4–20 mA: 24 VDC ±10%, có điều chỉnh, tối đa 22.1 mA Tần số: 5–24 VDC ±10%, có điều chỉnh, tối đa 15 mA Phụ trợ (cho relay): 9–24 VDC, tối đa 0.4 A |
| Bảo vệ ngược cực & ngắn mạch | Có |
| Độ chính xác vòng 4–20 mA | Sai số tối đa 32 µA (@ 25 °C, 24 VDC) |
| Cách ly | Điện áp thấp < 48 VAC/DC giữa điện cực và nguồn phụ trợ |
| Chiều dài cáp tối đa | 300 m (1000 ft) |
| Dòng lỗi (Error Condition) | 22.1 mA |
| Trở kháng vòng tối đa | 300 Ω |
| Tương thích | Với PLC, PC hoặc thiết bị tương tự (cần tải 4–20 mA) |
| Ngõ ra tần số (Frequency Output) | Chế độ: Off, Low, High, Window, Proportional Pulse Nguồn: Lưu lượng hoặc tổng lưu lượng đã reset Điện áp kéo lên tối đa: 30 VDC Dòng sink tối đa: 50 mA (giới hạn dòng) Chiều dài cáp tối đa: 300 m (1000 ft) Tương thích: 9900, 9900-1BC, 9950 |
| Ngõ ra Digital S³L | Tương thích với loại 8900, 9900, 9950, 0486 Profibus Concentrator |
| Thông số Relay | |
| Loại #1, #2 | Relay cơ khí SPDT, định mức 5 A @ 30 VDC hoặc 5 A @ 250 VAC |
| Loại #3 | Relay trạng thái rắn (Solid State), định mức 50 mA @ 30 VDC hoặc 50 mA @ 42 VAC |
| Độ trễ kích hoạt báo động | Có thể điều chỉnh 0 – 9999.9 giây |
| Chế độ relay | Off, Low, High, Window, Proportional Pulse |
| Nguồn relay | Lưu lượng hoặc tổng lưu lượng đã reset |
| Tình trạng lỗi | Có thể chọn: Fail Open hoặc Fail Closed |
| Màn hình | |
| Ký tự | 2 × 16 |
| Độ tương phản | Có thể điều chỉnh bởi người dùng (4 mức) |
| Đèn nền (chỉ phiên bản có relay) | Yêu cầu nguồn ngoài 9-24 VDC, tối đa 0.4 A |
| Nhiệt độ/Áp suất định mức tối đa | |
| Nhiệt độ bảo quản | -20 °C - 70 °C (-4 °F - 158 °F) |
| Độ ẩm tương đối | 0 – 95% (không ngưng tụ) |
| Nhiệt độ môi trường xung quanh | -10 °C - 70 °C (14 °F - 158 °F) |
| Nhiệt độ chất lỏng | 0 °C - 85 °C (32 °F - 185 °F) |
| Áp suất vận hành tối đa | 10.3 bar @ 25 °C (150 psi @ 77 °F) 1.4 bar @ 85 °C (20 psi @ 185 °F) |
| Khối lượng đóng gói | 0.680 kg 1.50 lb |
| Tiêu chuẩn & chứng nhận | CE, FCC, UL, CUL, NSF (chỉ phiên bản 3-2551-PX-XX) RoHS compliant, China RoHS NEMA 4X / IP65 khi lắp nắp bảo vệ Sản xuất theo ISO 9001, ISO 14001 và ISO 45001 |

Ứng dụng phổ biến
- Đo lưu lượng đường ống hóa chất
- Đo lưu lượng trong hệ thống làm mềm nước
- Giám sát nước cấp và nước thải
- Chế biến kim loại
- Đo lường dung dich thải
- Đo lưu lượng nước bể bơi, bể Spa, bể thủy sinh
- Đo lưu lượng hệ thống HVAC
- ĐIều khiển thiết bị lọc khí
- Phân phối nước sạch công nghiệp
Các dòng sản phẩm đang có sẵn tại NTD Automation
|
1. Cảm biến lưu lượng điện từ 2551 – Ngõ ra Tần số hoặc Digital (S³L) |
|||
|
(Chỉ dùng với thiết bị GF hoặc bộ hiển thị 9900/9950 – ngõ ra open collector lập trình được, chỉ có ở phiên bản có màn hình) |
|||
| Kích thước ống | Mã hàng (Mfr. Part No.) | Mã Code | Vật liệu thân cảm biến |
| DN15 – DN100 (½ – 4 in.) | |||
| Không màn hình | |||
| 3-2551-P0-11 | 159 001 105 | Polypropylene + Thép không gỉ 316L | |
| 3-2551-T0-11 | 159 001 108 | PVDF + Titanium | |
| 3-2551-V0-11 | 159 001 257 | PVDF + Hastelloy-C | |
| Có màn hình + 2 relay cơ + 1 relay bán dẫn | |||
| 3-2551-P0-21 | 159 001 267 | Polypropylene + Thép không gỉ 316L | |
| 3-2551-T0-21 | 159 001 436 | PVDF + Titanium | |
| 3-2551-V0-21 | 159 001 269 | PVDF + Hastelloy-C | |
| Chỉ có màn hình (không relay) | |||
| 3-2551-P0-41 | 159 001 261 | Polypropylene + Thép không gỉ 316L | |
| 3-2551-T0-41 | 159 001 433 | PVDF + Titanium | |
| 3-2551-V0-41 | 159 001 263 | PVDF + Hastelloy-C | |
| DN125 – DN200 (5 – 8 in.) | |||
| Không màn hình | |||
| 3-2551-P1-11 | 159 001 106 | Polypropylene + Thép không gỉ 316L | |
| 3-2551-T1-11 | 159 001 109 | PVDF + Titanium | |
| 3-2551-V1-11 | 159 001 258 | PVDF + Hastelloy-C | |
| Có màn hình + 2 relay cơ + 1 relay bán dẫn | |||
| 3-2551-P1-21 | 159 001 268 | Polypropylene + Thép không gỉ 316L | |
| 3-2551-T1-21 | 159 001 437 | PVDF + Titanium | |
| 3-2551-V1-21 | 159 001 270 | PVDF + Hastelloy-C | |
| Chỉ có màn hình | |||
| 3-2551-P1-41 | 159 001 262 | Polypropylene + Thép không gỉ 316L | |
| 3-2551-T1-41 | 159 001 434 | PVDF + Titanium | |
| 3-2551-V1-41 | 159 001 264 | PVDF + Hastelloy-C | |
| DN250 – DN900 (10 – 36 in.) | |||
| Không màn hình | |||
| 3-2551-P2-11 | 159 001 107 | Polypropylene + Thép không gỉ 316L | |
| 3-2551-T2-11 | 159 001 448 | PVDF + Titanium | |
| 3-2551-V2-11 | 159 001 450 | PVDF + Hastelloy-C | |
| Có màn hình + 2 relay cơ + 1 relay bán dẫn | |||
| 3-2551-P2-21 | 159 001 435 | Polypropylene + Thép không gỉ 316L | |
| 3-2551-T2-21 | 159 001 454 | PVDF + Titanium | |
| 3-2551-V2-21 | 159 001 456 | PVDF + Hastelloy-C | |
| Chỉ có màn hình | |||
| 3-2551-P2-41 | 159 001 432 | Polypropylene + Thép không gỉ 316L | |
| 3-2551-T2-41 | 159 001 460 | PVDF + Titanium | |
| 3-2551-V2-41 | 159 001 462 | PVDF + Hastelloy-C | |
|
2. Cảm biến lưu lượng điện từ 2551 – Ngõ ra 4–20 mA (dùng với PLC, PC…) |
|||
| Kích thước ống | Mã hàng (Mfr. Part No.) | Mã Code | Vật liệu thân cảm biến |
| DN15 – DN100 (½ – 4 in.) | |||
| Không màn hình | |||
| 3-2551-P0-12 | 159 001 110 | Polypropylene + Thép không gỉ 316L | |
| 3-2551-T0-12 | 159 001 113 | PVDF + Titanium | |
| 3-2551-V0-12 | 159 001 259 | PVDF + Hastelloy-C | |
| Có màn hình + 2 relay cơ + 1 relay bán dẫn | |||
| 3-2551-P0-22 | 159 001 273 | Polypropylene + Thép không gỉ 316L | |
| 3-2551-T0-22 | 159 001 439 | PVDF + Titanium | |
| 3-2551-V0-22 | 159 001 275 | PVDF + Hastelloy-C | |
| Chỉ có màn hình | |||
| 3-2551-P0-42 | 159 001 279 | Polypropylene + Thép không gỉ 316L | |
| 3-2551-T0-42 | 159 001 442 | PVDF + Titanium | |
| 3-2551-V0-42 | 159 001 281 | PVDF + Hastelloy-C | |
| DN125 – DN200 (5 – 8 in.) | |||
| Không màn hình | |||
| 3-2551-P1-12 | 159 001 111 | Polypropylene + Thép không gỉ 316L | |
| 3-2551-T1-12 | 159 001 114 | PVDF + Titanium | |
| 3-2551-V1-12 | 159 001 260 | PVDF + Hastelloy-C | |
|
Có màn hình + 2 relay cơ + 1 relay bán dẫn |
|||
| 3-2551-P1-22 | 159 001 274 | Polypropylene + Thép không gỉ 316L | |
| 3-2551-T1-22 | 159 001 440 | PVDF + Titanium | |
| 3-2551-V1-22 | 159 001 276 | PVDF + Hastelloy-C | |
| Chỉ có màn hình | |||
| 3-2551-P1-42 | 159 001 280 | Polypropylene + Thép không gỉ 316L | |
| 3-2551-T1-42 | 159 001 443 | PVDF + Titanium | |
| 3-2551-V1-42 | 159 001 282 | PVDF + Hastelloy-C | |
| DN250 – DN900 (10 – 36 in.) | |||
| Không màn hình | |||
| 3-2551-P2-12 | 159 001 112 | Polypropylene + Thép không gỉ 316L | |
| 3-2551-T2-12 | 159 001 449 | PVDF + Titanium | |
| 3-2551-V2-12 | 159 001 451 | PVDF + Hastelloy-C | |
|
Có màn hình + 2 relay cơ + 1 relay bán dẫn |
|||
| 3-2551-P2-22 | 159 001 438 | Polypropylene + Thép không gỉ 316L | |
| 3-2551-T2-22 | 159 001 455 | PVDF + Titanium | |
| 3-2551-V2-22 | 159 001 457 | PVDF + Hastelloy-C | |
| Chỉ có màn hình | |||
| 3-2551-P2-42 | 159 001 441 | Polypropylene + Thép không gỉ 316L | |
| 3-2551-T2-42 | 159 001 461 | PVDF + Titanium | |
| 3-2551-V2-42 | 159 001 463 | PVDF + Hastelloy-C | |
| 3. Phụ kiện & linh kiện thay thế | ||
| Mã hàng (Mfr. Part) | Mã Code | Mô tả |
| Vòng O-ring | ||
| 1220-0021 | 198 801 000 | O-ring FKM (cần 2 cái/cảm biến) |
| 1224-0221 | 198 820 006 | O-ring EPR (EPDM) (cần 2 cái/cảm biến) |
| 1228-0221 | 198 820 007 | O-ring FFKM (cần 2 cái/cảm biến) |
| Cảm biến thay thế | ||
| 3-2551-P0 | 159 001 211 | PP/316L SS, DN15–DN100 (½–4 in.) |
| 3-2551-P1 | 159 001 212 | PP/316L SS, DN125–DN200 (5–8 in.) |
| 3-2551-P2 | 159 001 444 | PP/316L SS, DN250–DN900 (10–36 in.) |
| 3-2551-T0 | 159 001 213 | PVDF/Titanium, DN15–DN100 |
| 3-2551-T1 | 159 001 214 | PVDF/Titanium, DN125–DN200 |
| 3-2551-T2 | 159 001 445 | PVDF/Titanium, DN250–DN900 |
| 3-2551-V0 | 159 001 376 | PVDF/Hastelloy-C, DN15–DN100 |
| 3-2551-V1 | 159 001 377 | PVDF/Hastelloy-C, DN125–DN200 |
| 3-2551-V2 | 159 001 446 | PVDF/Hastelloy-C, DN250–DN900 |
| Mạch điện tử thay thế | ||
| 3-2551-11 | 159 001 215 | Mạch tần số hoặc digital (S³L) |
| 3-2551-12 | 159 001 216 | Mạch 4–20 mA |
| 3-2551-21 | 159 001 372 | Mạch có màn hình + relay, ngõ ra tần số/digital |
| 3-2551-22 | 159 001 373 | Mạch có màn hình + relay, ngõ ra 4–20 mA |
| 3-2551-41 | 159 001 374 | Mạch có màn hình, ngõ ra tần số/digital |
| 3-2551-42 | 159 001 375 | Mạch có màn hình, ngõ ra 4–20 mA |
| 3-2551.395 | 159 310 096 | Nắp hiển thị có relay |
| 3-2551.395-1 | 159 310 097 | Nắp hiển thị không relay |
| Khác | ||
| P31536 | 198 840 201 | Nút bịt cảm biến, Polypropylene |
| 7310-1024 | 159 873 004 | Nguồn 24 VDC các loại (0.42 A, 10W) |
| 7310-2024 | 159 873 005 | Nguồn 24 VDC các loại (1.0 A, 24W) |
| 7310-4024 | 159 873 006 | Nguồn 24 VDC các loại (1.7 A, 40W) |
| 7310-6024 | 159 873 007 | Nguồn 24 VDC các loại (2.5 A, 60W) |
| 7310-7024 | 159 873 008 | Nguồn 24 VDC các loại (4.0 A, 96W) |
| 3-8050.390-1 | 159 001 702 | Bộ đai ốc giữ cảm biến (Valox, NPT) |
| 3-8050.390-3 | 159 310 116 | Bộ đai ốc giữ cảm biến (PP, NPT) |
| 3-8050.390-4 | 159 310 117 | Bộ đai ốc giữ cảm biến (PVDF, NPT) |
| 3-8551.521 | 159 001 378 | Nắp nhựa trong suốt cho phiên bản có màn hình |
| 1222-0042 | 159 001 379 | O-ring cho nắp nhựa trong, EPR (EPDM) |
| 3-0252 | 159 001 808 | Công cụ cấu hình (phiên bản blind) |
| 3-9900.392-1 | 159 000 839 | Bộ nối chống nước Liquid Tight, NPT (1 cái) |
| 3-8050.396 | 159 000 617 | Bộ lọc RC (dùng cho tải cảm, 2 cái/bộ) |






