Cảm biến lưu lượng điện từ thân kim loại Signet 2552 GF

Liên hệ Còn hàng

Model: 2552 
Thương hiệu: GF
Xuất xứ: Thuỵ Sĩ
Chính sách bán hàng
✅ Hàng chính hãng 100%
✅ Bảo hành & đổi trả do lỗi nhà sản xuất
✅ Giao hàng trên toàn quốc
✅ CO, CQ đầy đủ
✅ Tư vấn kỹ thuật, lắp đặt nhanh chóng 

Cảm biến lưu lượng kiểu điện từ Signet 2552 của GF với thân được làm hoàn toàn bằng thép không gỉ (SS316), chỉ một phần lỗ cách điện được làm bằng PVDF và roăng bằng FPM là không phải thép không gỉ. Cảm biến lưu lượng Signet 2552 được lắp đặt nhanh qua một phụ kiện đường ống có đầu ra ren ngoài 1-1/2" theo chuẩn ISO hoặc NPT.

Trên các đường ống có đường kính từ DN50 - DN2550 (2 -102 inches), cảm biến có hai kích thước dài cho phép khẳ năng linh động tối đa trong lắp đặt và cấu hình phần cứng của cảm biến, bao gồm cả lắp đặt qua một van đóng mở trong cấu hình lắp đặt theo kiểu Hot-tap (cho phép tháo lắp mà không cần dừng hệ thống).

Khi lựa chọn cảm biến Signet 2552 có tín hiệu ra là frequency, cảm biến sẽ tương thích với các bộ chuyển đổi tín hiệu và hiển thị lưu lượng của Signet. Nếu lựa chọn tín hiệu ra Digital (S3L) cảm biến sẽ tương thích với bộ điều khiển và hiển thị đa thông số Signet 8900.

Trong trường hợp lựa chọn tín hiệu ra là dạng dòng 4-20mA thì cảm biến sẽ tương thích với các datalogger, PLC hoặc các hệ thống đo lưu lượng từ xa. Những chức năng chính của cảm biến bao gồm: phát hiện ống rỗng (không có dòng), đèn LED báo lỗi và khả năng đo lưu lượng theo hai chiều (đối với loại có tín hiệu ra 4-20mA).

Signet cũng cung cấp thêm cho khách hàng một công cụ dạng USB để cấu hình và chuẩn đoán Signet 3-0250 để đáp ứng yêu cầu tương thích theo ứng dụng của người sử dụng.

Tính năng nổi bật 

  • Kèm theo giấy chứng nhận kiểm tra (Test certificate)
  • Cảm biến lưu lượng từ tính kiểu hot-tap đo được đến DN2550 (102 inch) đạt giải thưởng
  • Công nghệ Magmeter đã được cấp bằng sáng chế
  • Dải hoạt động: 0,05 đến 10 m/s (0,15 đến 33 ft/s)
  • Hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt
  • Độ lặp lại: ±0,5% giá trị đo @ 25 °C
  • Ba tùy chọn ngõ ra: 4–20 mA, Tần số / Kỹ thuật số (S3L)
  • Ren ISO hoặc NPT
  • Được FM phê duyệt (FM Approved)
  • Bằng sáng chế Hoa Kỳ số: 7,055,396 B1

Thông số kỹ thuật 

Hạng mục Thông số kỹ thuật
Tổng quan
Phạm vi vận hành tối thiểu 0.05 m/s 0.15 ft/s
Phạm vi vận hành tối đa (ống ≤ DN1200) 10 m/s 33 ft/s
Phạm vi vận hành tối đa (ống > DN1200) 3 m/s 10 ft/s
Kích thước ống DN50 – DN2550 2 – 102 inch
Độ tuyến tính (Linearity) ±1% giá trị đọc + 0.1% dải đo tối đa
Độ lặp lại (Repeatability) ±0.5% giá trị đọc @ 25 °C
Độ chính xác (Accuracy) ±2% giá trị đo được*
Độ dẫn điện tối thiểu 20 µS/cm
Vật liệu tiếp xúc chất lỏng
Thân cảm biến & Điện cực Thép không gỉ 316L
Vật liệu cách điện PVDF
O-ring FKM
Cáp 4 lõi + lớp chắn, vỏ PVC (loại cố định) hoặc cụm cáp cao su chống nước + đầu nối Turck NEMA 6P
Nguồn cấp điện  
Dòng 4–20 mA 24 VDC ±10%, điều chỉnh, tối đa 22.1 mA
Tần số (Frequency) 5 – 24 VDC ±10%, điều chỉnh, tối đa 15 mA
Digital (S³L) 5 – 6.5 VDC tối đa 15 mA
Bảo vệ đảo cực & ngắn mạch
Tùy chọn cáp
Cáp cố định 7.6 m (25 ft)
Cáp cảm biến chống nước + đầu nối Turck Bán riêng 2 độ dài: 4 m (13 ft) hoặc 6 m (19.5 ft)
Ngõ ra điện
Ngõ ra dòng (4–20 mA) Có thể lập trình & đảo chiều
Độ chính xác vòng dòng 32 µA tối đa sai số (@ 25 °C @ 24 VDC)
Sai số nhiệt độ ±1 µA/°C tối đa
Loại bỏ nhiễu nguồn ±1 µA/V
Cách ly Điện áp thấp < 48 VAC/DC so với điện cực và nguồn phụ
Chiều dài cáp tối đa 300 m (1000 ft)
Điện trở vòng tối đa 300 Ω
Điều kiện lỗi 22.1 mA
Ngõ ra tần số (Frequency) Tương thích Type 9900, 9900-1BC, 9950
Điện áp kéo lên tối đa 30 VDC
Bảo vệ ngắn mạch <30 V @ 0 Ω trong 1 giờ
Bảo vệ đảo cực Đến -40 V trong 1 giờ
Ngõ ra Digital (S³L) Tương thích Type 9900, 9950, 0486
Giao thức Serial ASCII, TTL level 9600 bps
Chiều dài cáp tối đa Tùy thuộc ứng dụng trong điều kiện không đóng băng
Nhiệt độ vận hành
Môi trường (không đóng băng) -15 °C – 70 °C (5 °F – 158 °F)
Chất lỏng -15 °C – 85 °C (5 °F – 185 °F)
Áp suất vận hành tối đa 20.7 bar @ 25 °C (300 psi @ 77 °F)

Yêu cầu lắp đặt Hot-Tap
Áp suất lắp đặt/tháo ra tối đa 20.7 bar 300 psi
Nhiệt độ lắp đặt/tháo ra tối đa 40 °C 104 °F
Cảnh báo Không sử dụng phương pháp Hot-Tap nếu nhiệt độ vượt quá 40 °C hoặc có chất lỏng nguy hiểm

Khối lượng đóng gói (Shipping Weights)

3-2552-2X-A-11/A-12 2.50 kg (5.51 lb)
3-2552-2X-B-11/B-12 2.30 kg (5.07 lb)
3-2552-3X-A-11/B-11 4.00 kg (8.81 lb)
3-2552-3X-A-12/B-12 4.00 kg (8.81 lb)
Tiêu chuẩn & Chứng nhận
CE, UKCA, FCC  
RoHS compliant, China RoHS  
NEMA 4 (IP65) Loại cáp cố định (Fixed cable types)
NEMA 6P (IP68) Chỉ dành cho loại cáp chìm (Submersible cable types)
Khuyến cáo độ sâu ngâm tối đa Tối đa 3 m (10 ft) trong tối đa 10 ngày ngâm liên tục
Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9001, ISO 14001 và ISO 45001

Ứng dụng phổ biến

• Mạng phân phối nước đô thị
• Đo lưu lượng trong hệ thống nước, hóa chất và chất tải lạnh.
• Đo lưu lượng nước bề mặt, nước ngầm và nước biển
• Đo lưu lượng trong các nhà máy hóa chất
• Đo lưu lượng nước thải

Các dòng sản phẩm có sẵn tại NTD Automation

Code Part Number Description
159001528 3-2552-34-B-12 *14.8" Hot Tap, 1 1/2 ISO, Connector, 4 to 20mA
159001513 3-2552-21-A-11 9.3" Hot-Tap, 1 1/4" NPT, Fixed Cable, freq. or digital (S³L)
159001514 3-2552-21-A-12 9.3" Hot-Tap, 1 1/4" NPT, Fixed Cable, 4 to 20 mA
159001515 3-2552-21-B-11 9.3" Hot-Tap, 1 1/4" NPT, Connector, freq. or digital (S³L)
159001516 3-2552-21-B-12 9.3" Hot-Tap, 1 1/4" NPT, Connector, 4 to 20 mA
159001517 3-2552-22-A-11 9.3" Hot-Tap, 1 1/4" ISO, Fixed Cable, freq. or digital (S³L)
159001518 3-2552-22-A-12 9.3" Hot-Tap, 1 1/4" ISO, Fixed Cable, 4 to 20 mA
159001519 3-2552-22-B-11 9.3" Hot-Tap, 1 1/4" ISO, Connector, freq. or digital (S³L)
159001520 3-2552-22-B-12 9.3" Hot-Tap, 1 1/4" ISO, Connector, 4 to 20 mA
159001521 3-2552-33-A-11 14.8" Hot Tap, 1 1/2 NTP, Cable, freq. or digital (S³L)
159001522 3-2552-34-A-11 14.8" Hot Tap, 1 1/2 ISO, Cable, freq. or digital (S³L)
159001523 3-2552-33-B-11 14.8" Hot Tap, 1 1/2 NTP, Connecter, freq. or digital (S³L)
159001524 3-2552-34-B-11 14.8" Hot Tap, 1 1/2 ISO, Connector, freq. or digital (S³L)
159001525 3-2552-33-A-12 14.8" Hot Tap, 1 1/2 NTP, Cable, 4 to 20mA
159001526 3-2552-34-A-12 14.8" Hot Tap, 1 1/2 ISO, Cable, 4-20mA
159001527 3-2552-33-B-12 14.8" Hot Tap, 1 1/2 NTP, Connector, 4 to 20mA
159001530 3-2552.392 1.25" NPT full port ss ball valve & nipple kit
159001531 3-2552.393 1.25" NPT full port brass ball valve & nipple kit
159001532 3-2552.394 1.5" NPT conduit adapter, aluminum
159001789 3-2552-41-11S *Submersible Magmeter, Freq output, 1" NPT process connector
159001790 3-2552-41-12S *Submersible Magmeter, 4-20 mA output, 1" NPT process connector
159001791 3-2552-2-11-H *Magmeter, Freq output, 1" ISO thread with j-box
159 001 425 2120-1512 1½ x 1¼ inch NPT adapter for retrofitting 2540 installation to 2552 - 316 SS
159 001 533 4301-2125 1¼ inch NPT full port ball valve – brass
159 001 387 4301-2125 1¼ inch NPT full port ball valve - stainless steel
159 001 388 5541-4184 4-conductor cable assembly with water-tight connector, 4 m (13 ft)
159 001 389 5541-4186 4-conductor cable assembly with water-tight connector, 6 m (19.5 ft)
159 001 808 3-0252 Configuration Tool
Tags: