Cảm biến lưu lượng Signet 515 Rotor-X GF

Liên hệ Còn hàng

Model: 515 Rotor-X
Thương hiệu: GF
Xuất xứ: Thuỵ Sĩ
Chính sách bán hàng
✅ Hàng chính hãng 100%
✅ Bảo hành & đổi trả do lỗi nhà sản xuất
✅ Giao hàng trên toàn quốc
✅ CO, CQ đầy đủ
✅ Tư vấn kỹ thuật, lắp đặt nhanh chóng 

Cảm biến lưu lượng model Signet 515 Rotor-X của GF được thiết kế để dễ dàng lắp đặt với độ tin cậy cao được sử dụng trong khoảng thời gian dài, khả năng đo liên tục, ít hoặc không phải bảo trì. Cảm biến lưu lượng Model 515 Rotor-X là dạng tự cấp nguồn, cho tín hiệu ra hình SIN. Tốc độ dòng cho phép đo trong khoảng 0.3-6m/s (1-20 ft/s) cho phép đo lưu lượng trong ống đầy và có thể sử dụng trong hệ thống áp suất thấp.

Cảm biến lưu lượng 515 Rotor-X được chế tạo bằng nhiều vật liệu khác nhau, phù hợp với vật liệu đường ống sử dụng và được lắp đặt dạng cắm trên đường ống (insertion). Khách hàng có thể lựa chọn vật liệu cho cảm biến bao gồm PP và PVDF tùy thuộc khả năng tương thích với hóa chất trong đường ống.

Cảm biến có thể lắp đặt trên các đường ống có đường kính lên tới DN900 (36 inches), yêu cầu sử dụng phụ kiện lắp đặt chính hãng tương ứng với đường ống do GF Signet cung cấp, các phụ kiện lắp đặt này bao gồm: Tê, đai khởi thủy, đầu chi nhánh hàn với mục đích để đặt cảm biến vào đúng vị trí thích hợp để đo trên đường ống. Ngoài ra cảm biến cũng có thể lắp đặt dạng tháo lắp nhanh khi bảo dưỡng mà không cần phải dừng hệ thống (Wet-tap). 

Cảm biến lưu lượng Signet 515 Rotor-X GF

Tính năng nổi bật 

  • Dải hoạt động từ 0,3 đến 6 m/s (tương đương 1 đến 20 ft/s)
  • Tỷ lệ dải đo rộng 20:1
  • Tín hiệu đầu ra có độ lặp lại cao
  • Thiết kế đơn giản, tiết kiệm chi phí
  • Lắp đặt cho kích thước ống từ DN15 đến DN900 (½ đến 36 inch)
  • Tự cấp nguồn, không cần nguồn điện ngoài
  • Kèm chứng nhận kiểm tra cho các phiên bản -X0, -X1
  • Vật liệu chịu hóa chất

Thông số kỹ thuật

Hạng mục Thông số kỹ thuật
Phạm vi vận hành 0.3 – 6 m/s 1 – 20 ft/s
Kích thước ống DN15 – DN900 ½ – 36 inch
Độ tuyến tính (Linearity) ±1% dải đo tối đa @ 25 °C (77 °F)
Độ lặp lại (Repeatability) ±0.5% dải đo tối đa @ 25 °C (77 °F)
Số Reynolds tối thiểu yêu cầu 4 500
Vật liệu tiếp xúc chất lỏng
Thân cảm biến

PP có sợi thủy tinh (màu đen) hoặc PVDF (màu tự nhiên)

Vòng O-ring

FKM (tiêu chuẩn), tùy chọn EPR (EPDM) hoặc FFKM

Trục rotor

Titanium, Hastelloy-C hoặc PVDF; tùy chọn Ceramic, Tantalum, hoặc Thép không gỉ

Rotor

PVDF đen hoặc PVDF tự nhiên; tùy chọn ETFE, có hoặc không có ống bọc PTFE gia cường sợi carbon

Điện
Tần số

19.7 Hz mỗi m/s (danh định) 6 Hz mỗi ft/s (hình sin)

Biên độ 3.3 V p/p mỗi m/s (danh định) 1 V p/p mỗi ft/s
Trở kháng nguồn 8 kΩ
Loại cáp Cáp 2 lõi xoắn đôi có lớp chắn, 22 AWG
Chiều dài cáp 7.6 m (25 ft), có thể kéo dài tối đa 60 m (200 ft)

Áp suất/Nhiệt độ định mức tối đa – Cảm biến tiêu chuẩn & Integral

PP

12.5 bar @ 20 °C (181 psi @ 68 °F)

1.7 bar @ 90 °C (25 psi @ 194 °F)

PVDF

14 bar @ 20 °C 203 psi @ 68 °F 1.4 bar @ 100 °C 20 psi @ 212 °F

Nhiệt độ vận hành
PP -18 °C - 90 °C (0 °F – 194 °F)
PVDF -18 °C - 100 °C (0 °F – 212 °F)

Áp suất/Nhiệt độ định mức tối đa – Cảm biến Wet-Tap

PP

7 bar @ 20 °C (102 psi @ 68 °F)

1.4 bar @ 66 °C (20 psi @ 150 °F)

Nhiệt độ vận hành – Wet-Tap -18 °C – 66 °C (0 °F – 150 °F)
Áp suất tháo cảm biến Wet-Tap (khi có chất lỏng) 1.7 bar @ 22 °C (25 psi @ 72 °F)
Khối lượng đóng gói
P51530-X0 0.454 kg 1.00 lb
P51530-X1 0.476 kg 1.05 lb
P51530-X2 0.680 kg 1.50 lb
P51530-X3 0.780 kg 1.72 lb
P51530-X4 0.800 kg 1.76 lb
P51530-X5 0.880 kg 1.94 lb
3-8510-X0 0.23 kg 0.50 lb
3-8510-X1 0.23 kg 0.50 lb
Tiêu chuẩn chuẩn & chứng nhận

- RoHS compliant, China RoHS

- Lloyd’s Register type Approval, NSF (chỉ phiên bản P51530-PX)

- Sản xuất theo ISO 9001 (Chất lượng) và ISO 14001 (Môi trường) và OHSAS 18001 (An toàn lao động)

Kích thước cảm biến lưu lượng Signet 515 Rotor-X GF

Ứng dụng phổ biến 

  • Sản xuất nước tinh khiết
  • Hệ thông lọc
  • Công nghiệp hóa chất
  • Hệ thống phân phối sản phẩm lỏng
  • Bảo vệ bơm
  • Hệ thống thu hồi, hấp thụ sản phẩm
  • Giám sát mạng phân phối nước
  • Không phù hợp để đo chất khí

Tổng quan hệ thống cảm biến lưu lượng Signet 515 Rotor-X GF

Các dòng sản phẩm đang có sẵn tại NTD Automation 

Loại cảm biến Kích thước ống Mã hàng (Mfr. Part No.) Mã Code Thân cảm biến (Body) Rotor Vật liệu trục (Shaft)

Cảm biến gắn rời (remote mount)

DN15–DN100 (½–4 in.) P51530-H0 198 801 659 Polypropylene Black PVDF Hastelloy-C
DN15–DN100 (½–4 in.) P51530-P0 198 801 620 Polypropylene Black PVDF Titanium
DN15–DN100 (½–4 in.) P51530-S0 198 801 661 Polypropylene Black PVDF Natural PVDF
DN15–DN100 (½–4 in.) P51530-T0 198 801 663 Natural PVDF Natural PVDF Natural PVDF
DN15–DN100 (½–4 in.) P51530-V0 198 801 623 Natural PVDF Natural PVDF Hastelloy-C
DN125–DN200 (5–8 in.) P51530-P1 198 801 621 Polypropylene Black PVDF Titanium
DN125–DN200 (5–8 in.) P51530-T1 198 801 664 Natural PVDF Natural PVDF Natural PVDF
DN125–DN200 (5–8 in.) P51530-V1 198 801 624 Natural PVDF Natural PVDF Hastelloy-C
DN250–DN900 (10–36 in.) P51530-P2 198 801 622 Polypropylene Black PVDF Titanium
DN250–DN900 (10–36 in.) P51530-V2 198 801 625 Natural PVDF Natural PVDF Hastelloy-C

Cảm biến gắn trực tiếp lên thiết bị (Integral Mount)

DN15–DN100 (½–4 in.) 3-8510-P0 198 864 504 Polypropylene Black PVDF Titanium
DN15–DN100 (½–4 in.) 3-8510-T0 159 000 622 Natural PVDF** Natural PVDF Natural PVDF**
DN15–DN100 (½–4 in.) 3-8510-V0 198 864 506 Natural PVDF** Natural PVDF Hastelloy-C**
DN125–DN200 (5–8 in.) 3-8510-P1 198 864 505 Polypropylene Black PVDF Titanium

Cảm biến Wet-Tap (tháo lắp khi có dòng chảy)

DN15–DN100 (½–4 in.) P51530-P3 198 840 310 Polypropylene Black PVDF Titanium
DN125–DN200 (5–8 in.) P51530-P4 198 840 311 Polypropylene Black PVDF Titanium
DN250–DN900 (10–36 in.) P51530-P5 198 840 312 Polypropylene Black PVDF Titanium

 

  • Phụ kiện

Mfr. Part No. Code Mô tả 
Rotor
M1538-2 198 801 181 Rotor PVDF đen
M1538-4 198 820 018 Rotor ETFE
3-0515.322-1 198 820 059 Rotor có ống bọc PVDF đen
3-0515.322-2 198 820 060 Rotor có ống bọc PVDF tự nhiên
3-0515.322-3 198 820 017 Rotor có ống bọc ETFE
Trục rotor (Rotor Shaft)
M1546-1 198 801 182 Trục Titanium
M1546-2 198 801 183 Trục Hastelloy-C
M1546-3 198 820 014 Trục Tantalum
M1546-4 198 820 015 Trục Thép không gỉ (Stainless Steel)
P51545 198 820 016 Trục Ceramic
Vòng O-ring
1220-0021 198 801 000 O-ring FKM (cần 2 cái/cảm biến)
1224-0021 198 820 006 O-ring EPR (EPDM) (cần 2 cái/cảm biến)
1228-0021 198 820 007 O-ring FFKM (cần 2 cái/cảm biến)
Phụ kiện khác
P31536 198 840 201 Nút bịt cảm biến (Sensor plug), Polypropylene
P31542 198 801 630 Nắp cảm biến màu đỏ (Sensor cap, Red)
P31934 159 000 466 Nắp che đầu nối (Conduit cap)
P51589 159 000 476 Bộ chuyển đổi đầu nối (Conduit adapter kit)
P51550-3 198 820 043 Bộ rotor PVDF tự nhiên (gồm rotor + trục)
5523-0222 159 000 392 Cáp (giá tính theo foot), 2 lõi có lớp chắn, 22 AWG
3-8050 159 000 184 Bộ gắn đa năng (Universal mounting kit)
3-8050-1 159 001 753 Hộp nối đa năng (Universal mount junction box)
3-8050.390-1 159 001 702 Bộ đai ốc giữ cảm biến, NPT, Valox (dùng cho 8510 & 8512)
3-8050.390-3 159 310 116 Bộ đai ốc giữ cảm biến, NPT, PP (dùng cho 8510 & 8512)
3-8050.390-4 159 310 117 Bộ đai ốc giữ cảm biến, NPT, PVDF (dùng cho 8510 & 8512)
3-8051 159 000 187 Bộ chuyển đổi gắn trực tiếp transmitter (dùng cho 8510 & 8512)
3-8051-1 159 001 755 Bộ gắn transmitter trực tiếp, NPT, PP (dùng cho 8510 & 8512)
3-8051-2 159 001 756 Bộ gắn transmitter trực tiếp, NPT, PVDF (dùng cho 8510 & 8512)
Tags: