Cảm biến lưu lượng Signet 525 Metalex GF

Liên hệ Còn hàng

Model: 525 Metalex
Thương hiệu: GF
Xuất xứ: Thuỵ Sĩ
Chính sách bán hàng
✅ Hàng chính hãng 100%
✅ Bảo hành & đổi trả do lỗi nhà sản xuất
✅ Giao hàng trên toàn quốc
✅ CO, CQ đầy đủ
✅ Tư vấn kỹ thuật, lắp đặt nhanh chóng 

Cảm biến lưu lượng kiểu Rotor Signet 525 Metalex (Signet 525 Metalex Flow Sensor) của GF có thân bằng Inox (SS316) lắp đặt trên thân ống, giúp cho nó có thể làm việc được trong các môi trường có áp suất và nhiệt độ cao hơn. Trục quay được chế tạo bằng hợp kim Vonfram kết hợp với vòng đệm bằng Rulon B® (Fluoroloy B/PTFE) giúp nó có khả năng chịu hóa chất rất tốt trong nhiều môi trường khắc nghiệt.

Phụ kiện lắp đặt đầy đủ cho phép lắp đặt cảm biến lưu lượng kiểu Rotor 525 trên các đường ống bằng thép như các mini-block và mini-tap cho các ống thép đường kính nhỏ hoặc đai khởi thủy cho các đường ống có đường kính lên tới DN300 (12 inches). Cảm biến có khả năng tự cấp nguồn cho tín hiệu output nên có khả năng sử dụng được ngay cả với các transmitter sử dụng pin của GF Signet như 8150.

Tổng quan hệ thống cảm biến lưu lượng Signet 525 Metalex GF

Tính năng nổi bật

  • Chịu áp suất lên tới 103 bar (1500 psi với hệ số an toàn 1.5)
  • Chịu nhiệt độ lên tới 149 °C (300 °F)
  • Phù hợp cho ống DN15 đến DN300 (½ đến 12 inch)
  • Lắp đặt đơn giản
  • Tự cấp nguồn / không cần nguồn ngoài
  • Thân bằng thép không gỉ 316 SS
  • Trục bằng Tungsten Carbide hoặc thép không gỉ (SS)
  • Bao gồm cáp dài 7,6 m (25 ft)
  • Dải hoạt động: 0,5 đến 6 m/s (1,6 đến 20 ft/s)

Thông số kỹ thuật 

Hạng mục Giá trị
Tổng quan
Phạm vi vận hành 0.5 – 6 m/s (1.6 – 20 ft/s)
Kích thước ống DN15 – DN300 (½ – 12 inch)
Độ tuyến tính (Linearity) ±1% dải đo tối đa tại 25 °C (77 °F)
Độ lặp lại (Repeatability) ±0.5% dải đo tối đa tại 25 °C (77 °F)
Số Reynolds tối thiểu yêu cầu 4500
Vật liệu tiếp xúc chất lỏng
Thân cảm biến (Sensor Body) Thép không gỉ 316 SS (ACI type CF-8M theo ASTM A351), DIN 17440
Vật liệu rotor Thép không gỉ 17-4PH-1
Trục rotor (Rotor Shaft) Tungsten Carbide GRP1 hoặc Thép không gỉ 316
Vòng giữ rotor (2 cái) Thép không gỉ 316 (1.4401)
Vòng bi rotor (2 cái) PTFE gia cường sợi carbon (Carbon fiber reinforced PTFE)
Gioăng làm kín (Gasket) KLINGER sil C-4401 (đi kèm với phụ kiện lắp)
Điện
Tần số 39 Hz mỗi m/s (danh định) 12 Hz mỗi ft/s (danh định)
Biên độ tín hiệu 5 – 8 mV p-p mỗi Hz
Trở kháng nguồn 11.6 kΩ
Chiều dài cáp tiêu chuẩn 7.6 m (25 ft), có thể kéo dài tối đa 61 m (200 ft)
Loại cáp Cáp 2 lõi có lớp chắn, 22 AWG (bán theo foot)
Áp suất/Nhiệt độ định mức tối đa
Phụ kiện hàn bọc (Socket Weld) hoặc Hàn trực tiếp (Weld-On) 103 bar (1,500 psi) với hệ số an toàn 1.5 tại 149 °C (300 °F)
Phụ kiện Mini-Tap (xem datasheet phụ kiện cụ thể)
Phụ kiện Strap-on Saddle 21 bar (305 psi) tại 66 °C (151 °F)
Nhiệt độ vận hành -18 °C – 149 °C 0 °F – 300 °F
Khối lượng đóng gói
P525-1 / P525-1S 0.723 kg 1.6 lb
P525-2 / P525-2S 0.774 kg 1.7 lb
Tiêu chuẩn & chứng nhận RoHS compliant, China RoHS Sản xuất theo ISO 9001, ISO 14001 và ISO 45001

Ứng dụng phổ biến

  • Kiểm soát cấp nước cho boiler
  • Hệ thống HVAC
  • Vận chuyển hóa chất
  • Thiết bị trao đổi nhiệt
  • Xử ly nước RO
  • Hệ thống ngưng tụ hơi

Các dòng sản phẩm đang có sẵn tại NTD Automation

Mã hàng (Part No.) Code Mô tả
Cảm biến chính
P525-1 198 801 494

Cảm biến lưu lượng Metalex, chốt Tungsten Carbide; lắp trên tê hàn bọc (socket-weld) ½ – 1 in.

P525-2 198 801 495

Cảm biến lưu lượng Metalex, chốt Tungsten Carbide; lắp mini-tap hàn trực tiếp 1½ – 12 in.

P525-1S 159 000 963 Cảm biến lưu lượng Metalex, chốt Thép không gỉ; lắp trên tê hàn bọc ½ – 1 in.
P525-2S 159 000 964 Cảm biến lưu kiện Metalex, chốt Thép không gỉ; lắp mini-tap hàn trực tiếp 1½ – 12 in.
Phụ kiện & linh kiện thay thế
P52509 198 801 501

Bộ rotor hoàn chỉnh: rotor + chốt Thép không gỉ 316 + vòng bi PTFE gia cường carbon + vòng giữ SS

P52509-2 159 000 480

Bộ rotor hoàn chỉnh: rotor + chốt Tungsten Carbide + vòng bi PTFE gia cường carbon + vòng giữ SS

P52504-1 198 801 500 Chốt rotor (Rotor Pin) – Thép không gỉ 316 (1.4401) (tùy chọn)
P52504-2 198 820 023 Chốt rotor (Rotor Pin) – Tungsten Carbide (tiêu chuẩn)
P52618 159 000 493 Gioăng làm kín (Gasket)
P52503 198 820 013 Vòng bi PTFE gia cường sợi carbon (Bearing, carbon fiber reinforced PTFE)
P52527 159 000 481 Vòng giữ rotor (Retainers) – Thép không gỉ
P52628 159 000 504 Bộ nắp + gioăng phụ kiện lắp (Fitting cap kit – gồm nắp và gioăng)
P51589 159 000 476 Bộ chuyển đổi đầu nối chống nước (Conduit adapter kit)
5523-3222 159 000 393 Cáp (tính theo foot), 2 lõi có lớp chắn, 22 AWG
Tags: