Cảm biến lưu lượng siêu nhỏ Signet MicroFlow 2000 GF
Model: 2000 GF
Thương hiệu: GF
Xuất xứ: Thuỵ Sĩ
Chính sách bán hàng
✅ Hàng chính hãng 100%
✅ Bảo hành & đổi trả do lỗi nhà sản xuất
✅ Giao hàng trên toàn quốc
✅ CO, CQ đầy đủ
✅ Tư vấn kỹ thuật, lắp đặt nhanh chóng
Cảm biến lưu lượng siêu nhỏ Signet 2000 MicroFlow do GF sản xuất có thân được làm bằng nhựa PPS (Polyphenylene Sulfide), đây là loại vật liệu có độ bền cao. Signet 2000 MicroFlow có hai dải đo với lưu lượng tối thiểu là 0.11 hoặc 1.13 l/phút (0.03 hoặc 0.3 gpm), sử dụng cho các môi trường chất lỏng sạch, bao gồm cả môi chất trong hoặc có màu.
Kiểu cảm biến này có thể lắp đặt cả với dạng ống mềm hoặc ống cứng, sử dụng kiểu lắp đặt định sẵn. Cảm biến chỉ có một bộ phận chuyển động và tôn thất áp suất thấp giúp giảm chi phí hoạt động và bảo trì thiết bị trong quá trình sử dụng.
Tính năng nổi bật
- Dải đo từ 0,11 đến 12,11 lpm (tương đương 0,03 đến 3,2 gpm của Mỹ)
- Lắp đặt đơn giản
- Ren ¼ inch NPT hoặc ISO để dễ dàng kết nối với ống hoặc đường dẫn
- Đo được cả chất lỏng trong suốt và không trong suốt
- Độ sụt áp thấp
- Cáp tiêu chuẩn dài 7.6 m (25 ft)

Thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
|
Phạm vi vận hành |
Phiên bản -11 & -12: 0.11 – 2.6 lpm (0.03 – 0.7 US gpm) |
| Phiên bản -21 & -22: 1.13 – 12.11 lpm (0.3 – 3.2 US gpm) | |
| Độ tuyến tính (Linearity) | ±1.2% dải đo toàn phần |
| Độ lặp lại (Repeatability) | ±0.5% dải đo toàn phần |
| Kết nối | Ren ¼ inch NPT (đực) hoặc ren ISO 7/1 – R¼ (đực) |
| Vật liệu tiếp xúc chất lỏng | |
| Thân cảm biến & nắp | PPS có chứa 40% sợi thủy tinh (40% glass filled Polyphenylene Sulfide) |
| Rotor | PEEK® tự nhiên, không pha |
| O-ring nắp | FKM |
| Điện | |
| Nguồn cấp | 5 – 24 VDC ±10%, có điều chỉnh, dòng tối đa 10 mA |
| Ngõ ra | Open-collector, sinking, tối đa 20 mA |
| Chiều dài cáp tiêu chuẩn | 7.6 m (25 ft), có thể kéo dài tối đa 300 m (1000 ft) |
| Loại cáp | Cáp 2 lõi xoắn đôi có lớp chắn, 22 AWG |
| Áp suất/Nhiệt độ định mức tối đa | 0 °C – 80 °C @ áp suất tối đa 5.5 bar 32 °F – 176 °F @ áp suất tối đa 80 psi |
| Khối lượng đóng gói | 0.03 kg 0.7 lb |
| Tiêu chuẩn & chứng nhận | Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9001, ISO 14001 và ISO 45001 |

Ứng dụng phổ biến
• Lưu chất nhiệt lạnh
• Trộn hóa chất
• Phân phối sản phẩm
• Không khuyến khích sử dụng với những hóa chất có tính oxi hóa mạnh.
Các dòng sản phẩm đang có sẵn tại NTD Automation
| Code | Part Number | Description |
| 198822000 | 3-2000-11 | Low Flow, 0.25" NPT |
| 198822001 | 3-2000-12 | Low Flow, ISO 7/1-R1/4 |
| 198822002 | 3-2000-21 | High Flow, 0.25" NPT |
| 198822003 | 3-2000-22 | High Flow, ISO 7/1-R1/4 |
| 159000248 | 3-2000.390 | Rotor kit, 2000 |
| 3-2000.390 | 159 000 248 | Replacement rotor kit |
| 1220-0029 | 198 820 049 | Cover O-ring |
| 2450-0620 | 198 820 051 | Cover screw, each |
| 5523-0222 | 159 000 392 | Cable (per foot), 2 cond. w/shield, 22 AWG |
| 3-8050-1 | 159 000 753 | Universal junction box |






