Cảm biến đo pH 3-2726-LC-00 GF
Model: 3-2726-LC-00
Thương hiệu: GF
Xuất xứ: Thuỵ Sĩ
Chính sách bán hàng
✅ Hàng chính hãng 100%
✅ Bảo hành & đổi trả do lỗi nhà sản xuất
✅ Giao hàng trên toàn quốc
✅ CO, CQ đầy đủ
Cảm biến pH model 3-2726-LC-00 thuộc dòng DryLoc® pH/ORP điện cực loại “bulb” (bóng) dành cho môi trường có độ dẫn thấp (Low Conductivity). Thiết bị được phát triển để hoạt động ổn định trong các dung dịch siêu tinh khiết hoặc nước có độ dẫn điện rất thấp (khoảng 20-100 µS/cm, và có khả năng hoạt động dưới 20 µS/cm với điều kiện đặc biệt).
Tính năng nổi bật
- Thân điện cực làm bằng vật liệu chịu hóa chất: Ryton® (PPS), UHMW polyethylene, FKM, cùng với mặt kính pH.
- Kết nối DryLoc® với các tiếp điểm mạ vàng giúp kết nối chắc chắn, giảm lỗi và tăng tuổi thọ cảm biến.
- Được thiết kế đặc biệt cho môi trường độ dẫn thấp - “LC” = Low Conductivity: phù hợp với dung dịch có độ dẫn từ ~20 đến 100 µS/cm.
- Kiểu bóng (bulb) cho phần cảm biến pH, kết hợp cảm biến nhiệt độ PT1000 tích hợp để bù nhiệt độ chính xác.
- Có khả năng lắp đặt linh hoạt: kết nối ¾″ NPT hoặc ISO 7/1-R ¾″ ren, có thể lắp inline hoặc submersible.
Thông số kỹ thuật
- Dải đo: 0-14 pH.
- Vật liệu tiếp xúc: Ryton (PPS), UHMW PE, FKM, kính.
- Kết nối quá trình: ¾″ NPT hoặc ISO 7/1-R ¾″ ren.
- Độ dẫn thiết kế: 20-100 µS/cm; đối với < 20 µS/cm cần đảm bảo dòng chảy < 150 ml/min và hệ thống nối đất tốt.
- Nhiệt độ hoạt động điển hình: 0-85 °C (thông thường); áp suất tối đa khoảng 6.8 bar (100 psi) ở nhiệt độ thấp hơn.
Ứng dụng phổ biến
- Kiểm soát pH trong nước siêu tinh khiết, nước khu vực độ dẫn thấp.
- Hệ thống xử lý nước & nước thải có dòng nước dẫn điện thấp.
- Hệ thống xử lý hóa chất công nghiệp, xử lý trung hòa, xử lý hiệu chuẩn trong môi trường nhạy cảm.
- Các hệ thống yêu cầu đo pH chính xác trong môi trường độ dẫn thấp: lọc siêu tinh khiết, phòng thí nghiệm, sản xuất ngành điện tử, aquaculture, hệ thống hỗ trợ sự sống thủy sinh.
Các dòng sản phẩm có sẵn tại NTD Automation
| Code | Part number | Electrode Type | Style | Temperature Compensation | Process Connection |
| 159 001 545 | 3-2724-00 | pH | Flat | PT1000 | ¾ in. NPT, thread |
| 159 001 546 | 3-2724-01 | pH | Flat | PT1000 | ISO 7/1-R 3/4 thread |
| 159 001 547 | 3-2724-10 | pH | Flat | 3K | ¾ in. NPT, thread |
| 159 001 548 | 3-2724-11 | pH | Flat | 3K | ISO 7/1-R 3/4 thread |
| 159 001 561 | 3-2725-60 | ORP | Flat | – | ¾ in. NPT, thread |
| 159 001 562 | 3-2725-61 | ORP | Flat | – | ISO 7/1-R 3/4 thread |
| 159 001 553 | 3-2726-00 | pH | Bulb | PT1000 | ¾ in. NPT, thread |
| 159 001 554 | 3-2726-01 | pH | Bulb | PT1000 | ISO 7/1-R 3/4 thread |
| 159 001 555 | 3-2726-10 | pH | Bulb | 3K | ¾ in. NPT, thread |
| 159 001 556 | 3-2726-11 | pH | Bulb | 3K | ISO 7/1-R 3/4 thread |
| 159 001 549 | 3-2726-HF-00 | pH | Bulb, HF resist | PT1000 | ¾ in. NPT, thread |
| 159 001 550 | 3-2726-HF-01 | pH | Bulb, HF resist | PT1000 | ISO 7/1-R 3/4 thread |
| 159 001 551 | 3-2726-HF-10 | pH | Bulb, HF resist | 3K | ¾ in. NPT, thread |
| 159 001 552 | 3-2726-HF-11 | pH | Bulb, HF resist | 3K | ISO 7/1-R 3/4 thread |
| 159 001 557 | 3-2726-LC-00 | pH | Bulb, Low Conductivity | PT1000 | ¾ in. NPT, thread |
| 159 001 558 | 3-2726-LC-01 | pH | Bulb, Low Conductivity | PT1000 | ISO 7/1-R 3/4 thread |
| 159 001 559 | 3-2726-LC-10 | pH | Bulb, Low Conductivity | 3K | ¾ in. NPT, thread |
| 159 001 560 | 3-2726-LC-11 | pH | Bulb, Low Conductivity | 3K | ISO 7/1-R 3/4 thread |
| 159 001 771 | 3-2724-HF-10 | pH | Flat, HF resistant | 3K | ¾ in. NPT, thread |
| 159 001 772 | 3-2724-HF-11 | pH | Flat, HF resistant | 3K | ISO 7/1-R 3/4 thread |






