Cảm biến đo pH 3-2751-3 GF
Model: 3-2751-3
Thương hiệu: GF
Xuất xứ: Thuỵ Sĩ
Chính sách bán hàng
✅ Hàng chính hãng 100%
✅ Bảo hành & đổi trả do lỗi nhà sản xuất
✅ Giao hàng trên toàn quốc
✅ CO, CQ đầy đủ
Model 3-2751-3 là phiên bản “submersible” (lắp chìm) của bộ điện tử cảm biến pH/ORP Smart Sensor Electronics dòng 2751 DryLoc® của GF. Thiết bị được thiết kế để kết nối với điện cực pH hoặc ORP DryLoc®, hỗ trợ cả tín hiệu analog (4-20 mA) và kỹ thuật số (S3L), đồng thời có tính năng hiệu chuẩn từ xa và cảnh báo sức khỏe điện cực. Phiên bản 3-2751-3 được mã hóa “NPT, submersible” (mặt ren NPT, phù hợp lắp chìm) với mã GF là 159 001 806.
Tính năng nổi bật
- Cảnh báo trở kháng cao (high impedance) trên điện cực theo ngưỡng do người dùng lựa chọn.
- Ghi lại và lưu trữ dữ liệu sản xuất và vận hành: thông tin điện cực, lịch sử chạy, giá trị cực đại/nhỏ nhất, nhiệt độ cực đại/nhỏ nhất.
- Theo dõi tình trạng điện cực: bao gồm đo trở kháng thủy tinh, phát hiện vỡ thủy tinh (broken glass detection) giúp cảnh báo khi điện cực cần thay hoặc bảo trì.
- Kết nối DryLoc® độc quyền: nối nhanh, chắc, chống sự cố kết nối; phù hợp cho lắp chìm hoặc inline.
- Tự động nhận dạng loại đo (pH hoặc ORP) khi kết nối với điện cực tương ứng.
- Hỗ trợ hai kiểu tín hiệu đầu ra: 4-20 mA (2 dây) hoặc kỹ thuật số S³L (Serial ASCII TTL, 9600 bps) phù hợp cho các hệ thống tự động hóa/mạng dài.
Ứng dụng phổ biến
Thiết bị 3-2751-3 phù hợp cho nhiều hệ thống và quy trình như:
- Xử lý nước & nước thải.
- Hệ thống trung hòa hóa chất (neutralization systems).
- Kiểm soát khí thải, scrubber.
- Giám sát effluent (dòng thải đầu ra).
- Xử lý bề mặt kim loại, ngành mạ, loại bỏ kim loại nặng.
- Hệ thống hồ bơi & spa, hệ thống hỗ trợ sinh vật thủy sinh.
Các dòng sản phẩm đang có sẵn tại NTD
| 2751 DryLoc pH/ORP Smart Sensor Electronics | ||
| Mfr. Part No. | Code | Description |
| 3-2751-1 | 159 001 804 |
In-line Smart Sensor Electronics with 4.6 m (15 ft) cable (recommended for use with 9900 or 9950) |
| 3-2751-1-025 | 159 070 110 |
In-line Smart Sensor Electronics with 7.6 m (25 ft) cable (recommended for use with 9900 or 9950) |
| 3-2751-1-050 | 159 070 111 |
In-line Smart Sensor Electronics with 15.2 m (50 ft) cable (recommended for use with 9900 or 9950) |
| 3-2751-1-100 | 159 070 112 |
In-line Smart Sensor Electronics with 30.5 m (100 ft) cable (recommended for use with 9900 or 9950) |
| 3-2751-2 | 159 001 805 |
In-line Smart Sensor Electronics with Junction Box and EasyCal (recommended for current loop and 0486) |
| 3-2751-3 | 159 001 806 |
Submersible Smart Sensor Electronics with 4.6 m (15 ft) cable, ¾ in. NPT threads |
| 3-2751-3-025 | 159 070 113 |
Submersible Smart Sensor Electronics with 7.6 m (25 ft) cable, ¾ in. NPT threads |
| 3-2751-3-050 | 159 070 114 |
Submersible Smart Sensor Electronics with 15.2 m (50 ft) cable, ¾ in. NPT threads |
| 3-2751-3-100 | 159 070 115 |
Submersible Smart Sensor Electronics with 30.5 m (100 ft) cable, ¾ in. NPT threads |
| 3-2751-4 | 159 001 807 |
Submersible Smart Sensor Electronics with 4.6 m (15 ft) cable, ISO 7/1-R¾ threads |
| DryLoc pH Electrodes | ||
| 3-2724-00 | 159 001 547 |
Flat pH Electrode, DryLoc, Pt1000, ¾ in. NPT or GF fittings |
| 3-2724-01 | 159 001 548 |
Flat pH Electrode, DryLoc, Pt1000, ISO 7/1-R¾ or GF fittings |
| 3-2724-HF-10 | 159 001 771 |
HF Resistant, Flat pH Electrode, DryLoc, 3K Balco, ¾ in. NPT or GF fittings |
| 3-2724-HF-11 | 159 001 772 |
HF Resistant, Flat pH Electrode, DryLoc, 3K Balco, ISO 7/1-R¾ or GF fittings |
| 3-2726-00 | 159 001 555 |
Bulb pH Electrode, DryLoc, Pt1000, ¾ in. NPT or GF fittings |
| 3-2726-01 | 159 001 556 |
Bulb pH Electrode, DryLoc, Pt1000, ISO 7/1-R¾ or GF fittings |
| 3-2726-HF-00 | 159 001 551 |
HF Resistant, Bulb pH Electrode, DryLoc, Pt1000, ¾ in. NPT or GF fittings |
| 3-2726-HF-01 | 159 001 552 |
HF Resistant, Bulb pH Electrode, DryLoc, Pt1000, ISO 7/1-R¾ or GF fittings |
| 3-2726-LC-00 | 159 001 559 |
Low Conductivity, Bulb pH Electrode, DryLoc, Pt1000, ¾ in. NPT or GF fittings |
| 3-2726-LC-01 | 159 001 560 |
Low Conductivity, Bulb pH Electrode, DryLoc, Pt1000, ISO 7/1-R¾ or GF fittings |
| 3-2734-00 | 159 001 774 |
Flat pH Electrode + Memory Chip, DryLoc, Pt1000, ¾ in. NPT or GF fittings |
| 3-2734-01 | 159 001 775 |
Flat pH Electrode + Memory Chip, DryLoc, Pt1000, ISO 7/1-R¾ or GF fittings |
| 3-2734-HF-00 | 159 001 776 |
HF Resistant, Flat pH Electrode + Memory Chip, DryLoc, Pt1000, ¾ in. NPT or GF fittings |
| 3-2734-HF-01 | 159 001 777 |
HF Resistant, Flat pH Electrode + Memory Chip, DryLoc, Pt1000, ISO 7/1-R¾ or GF fittings |
| 3-2736-00 | 159 001 778 |
Bulb pH Electrode + Memory Chip, DryLoc, Pt1000, ¾ in. NPT or GF fittings |
| 3-2736-01 | 159 001 779 |
Bulb pH Electrode + Memory Chip, DryLoc, Pt1000, ISO 7/1-R¾ or GF fittings |
| 3-2736-HF-00 | 159 001 780 |
HF Resistant, Bulb pH Electrode + Memory Chip, DryLoc, Pt1000, ¾ in. NPT or GF fittings |
| 3-2736-HF-01 | 159 001 781 |
HF Resistant, Bulb pH Electrode + Memory Chip, DryLoc, Pt1000, ISO 7/1-R¾ or GF fittings |
| 3-2756-WTP | 159 001 390 |
Electrode, pH (plastic body), DryLoc, bulb, Pt1000, Wet-Tap |
| 3-2756-WTP-1 | 159 001 384 |
Electrode, pH (plastic body), DryLoc, bulb, 3KΩ Balco, Wet-Tap |
| 3-2744-1 | 159 001 944 |
Flat surface pH differential electrode, DryLoc connector, 3 KΩ Balco RTD |
| 3-2744-2 | 159 001 910 |
Flat surface pH differential electrode, DryLoc connector, Pt1000 RTD |
| 3-2746-1 | 159 001 911 |
Bulb pH differential electrode with bulb protection, DryLoc connector, 3 KΩ Balco RTD |
| 3-2746-2 | 159 001 912 |
Bulb pH differential electrode with bulb protection, DryLoc connector, Pt1000 RTD |
| 3-2774-HT | 159 001 794 | 3KΩ Balco RTD, High Temperature |
| 3-2774-HT-C | 159 001 795 |
BNC connector, 3KΩ Balco RTD, NPT, High Temperature |
| 3-2776-1 | 159 000 960 |
Electrode, pH, DryLoc, bulb, Pt1000, ¾ in. NPT process connection |
| DryLoc ORP (Redox) Electrodes | ||
| Mfr. Part No. | Code | Description |
| 3-2725-60 | 159 001 561 |
Flat ORP Electrode, DryLoc, 10KΩ ID, ¾ in. NPT or GF fittings |
| 3-2725-61 | 159 001 562 |
Flat ORP Electrode, DryLoc, 10KΩ ID, ISO 7/1-R¾ or GF fittings |
| 3-2735-60 | 159 001 782 |
Flat ORP Electrode, DryLoc, 10KΩ ID, ¾ in. NPT or GF fittings |
| 3-2735-61 | 159 001 783 |
Flat ORP Electrode, DryLoc, 10KΩ ID, ISO 7/1-R¾ or GF fittings |
| 3-2757-WTP | 159 001 391 |
Electrode, ORP (plastic body), DryLoc, bulb, 10KΩ ID, Wet-Tap |
| 3-2745-1 | 159 001 913 |
Flat surface ORP differential electrode, DryLoc connector, 10 KΩ ID resistor |
| 3-2747-1 | 159 001 914 |
Bulb ORP differential electrode with bulb protection, DryLoc connector, 10 KΩ ID resistor |
| 3-2775 | 159 000 957 |
Electrode, ORP, DryLoc, flat, 10KΩ ID, ¾ in. NPT process connection |
| 3-2777 | 159 000 961 |
Electrode, ORP, DryLoc, bulb, 10 KΩ ID, ¾ in. NPT process connection |






