Lưu lượng kế cơ loại 335/350/123 GF

Liên hệ Còn hàng

Model: 335/550/123 GF
Thương hiệu: GF
Xuất xứ: Thuỵ Sĩ
Chính sách bán hàng
✅ Hàng chính hãng 100%
✅ Bảo hành & đổi trả do lỗi nhà sản xuất
✅ Giao hàng trên toàn quốc
✅ CO, CQ đầy đủ
✅ Tư vấn kỹ thuật, lắp đặt nhanh chóng 

Lưu lượng kế cơ loại 335/550/123 của Georg Fischer (Rotameter hoặc Variable Area Flow Meter) được biết đến và sử dụng nhiều với tên SK Series. Hiện tại được thay thế bằng Type 335 và Type 350 với độ dài tương ứng 335mm và 350 mm. Trong đó loại Type 335 là thay thế cho SK Series trước đây của GF. Đo lưu lượng cơ được dùng để lắp đặt trên đường ống để đo lưu lượng trực tiếp trong các ứng dụng công nghiệp.

Lưu lượng kế cơ loại 225/350 và 123 là các thiết bị đo được lắp đặt theo phương ngang, có thể tháo rời, dùng để đo lưu lượng trong các hệ thống đường ống công nghiệp. Nguyên lý đo hiện đại và hiệu quả. Các dải đo được tùy chỉnh theo nhu cầu của khách hàng cùng với nhiều lựa chọn vật liệu cho ống đo và các đầu nối ren cho phép thiết bị được sử dụng trong nhiều ứng dụng và cho nhiều loại môi chất khác nhau.

Lưu lượng kế cơ loại 335/350/123 GF

Tính năng nổi bật

  • Nguyên lý đo đơn giản và tiết kiệm chi phí
  • Không cần nguồn năng lượng bổ sung để vận hành
  • Dễ dàng đọc giá trị đo
  • Thang đo đa dạng từ 50 l/h đến 60.000 l/h
  • Thang đo kép cho nước: dạng phần trăm và l/h
  • Có thể cung cấp thang đo đặc biệt cho chất lỏng và khí
  • Nhiều lựa chọn vật liệu
  • Chống vỡ và chống ăn mòn
  • Phiên bản kích thước lớn có thanh dẫn hướng (phủ PVDF)

Nguyên lý hoạt động

Khi môi chất chảy theo chiều lên qua ống đo được lắp thẳng đứng với vận tốc đủ lớn, phao sẽ được nâng lên đến vị trí mà tại đó đạt trạng thái cân bằng giữa lực nâng của môi chất và trọng lượng của phao. Vì vận tốc dòng chảy trung bình tỷ lệ thuận với lưu lượng đi qua trong một đơn vị thời gian, nên trạng thái cân bằng này tương ứng với giá trị lưu lượng đang đo tại thời điểm đó.

Ứng dụng phổ biến

  • Xử lý nước
  • Công nghiệp hóa chất
  • Vi điện tử (microelectronics)
  • Công nghiệp thực phẩm
  • Đóng tàu
  • Kỹ thuật công trình tòa nhà (building services engineering)

Môi chất đo

Dùng cho chất lỏng và khí (ở áp suất tối đa 0,5 bar). Vui lòng tham khảo công cụ trực tuyến ChemRes PLUS để kiểm tra khả năng tương thích hóa chất.

Thông số kỹ thuật 

Kích thước: 

  • Type 335: d32/DN25 - d75/DN65, 1" - 2 ½"
  • Type 350: d32/DN25 - d75/DN65, 1" - 2 ½"
  • Type 123 (phiên bản ngắn): d16/DN10 - d32/DN25, 3/8" - 1"
  • Phiên bản đặc biệt: d32/DN25 - d75/DN65, 1" - 2 ½"

Vật liệu ống hình nón (Taper tube)

  • Type 335: PA, PSU, PVC-U trong suốt
  • Type 350: PA, PSU, PVC-U trong suốt
  • Type 123 (phiên bản ngắn): PVC-U trong suốt, PSU
  • Phiên bản đặc biệt: PSU-HP

Vật liệu phao (Float materials): PVDF, PTFE*

Vật liệu gioăng (Gasket material): O-rings EPDM, FKM

Áp suất làm việc (Pressure rating): PN10

Phạm vi đo (Scale ranges):

  • Type 335: 50 - 60.000 l/h
  • Type 350: 50 - 60.000 l/h
  • Phiên bản ngắn: 2,5 - 1.000 l/h
  • Phiên bản đặc biệt: 50 - 30.000 l/h

Kết nối (Connections):

  • Type 335, 350, SK: Ống PVC-U hàn dung môi (solvent cement sockets)
  • Phiên bản đặc biệt: Cổ ống PVDF-HP hàn nóng chảy (fusion spigots)

Thiết kế và vật liệu bổ sung (ví dụ: thép không gỉ) có thể cung cấp theo yêu cầu

*Phiên bản đặc biệt Type 123

Thông số kỹ thuật của lưu lượng kế cơ 335/350/120 GF

Các dòng sản phẩm đang có sẵn tại NTD Automation

  • Variable Area Flow Meter Type 335

Dải đo (l/h) d (mm) DN (mm) Ống côn PVC-U trans. O-rings EPDM Trọng lượng (kg) Ống côn Polyamid O-rings EPDM Trọng lượng (kg) Ống côn Polysulfone O-rings EPDM Trọng lượng (kg) D (mm) L (mm) L1 (mm) L2 (mm) Cờ lê G (inch)
50 – 500 32 25 199 335 000 564 199 335 020 522 199 335 040 464 58 385 341 335 1 ½
100 – 1000 32 25 199 335 001 473 199 335 021 423 199 335 041 528 58 385 341 335 1 ½
150 – 1500 40 32 199 335 002 626 199 335 022 567 199 335 042 698 72 393 341 335 2
250 – 2500 40 32 199 335 003 706 199 335 023 620 199 335 043 561 72 393 341 335 2
200 – 2000 50 40 199 335 004 972 199 335 024 885 199 335 044 1.057 83 403 341 335 2 ¼
300 – 3000 50 40 199 335 005 952 199 335 025 874 199 335 045 1.038 83 403 341 335 2 ¼
600 – 6000 50 40 199 335 006 1.019 199 335 026 840 199 335 046 991 83 403 341 335 2 ¼
600 – 6000 63 50 199 335 007 1.357 199 335 027 1.381 199 335 047 1.307 101 417 341 335 2 ¾
1000 – 10000 63 50 199 335 008 1.299 199 335 028 1.196 199 335 048 1.252 101 417 341 335 2 ¾
1500 – 15000 63 50 199 335 009 1.301 199 335 029 1.355 199 335 049 1.302 101 417 341 335 2 ¾
2000 – 20000 75 65 199 335 010 2.513 199 335 030 2.536 199 335 050 2.639 135 429 341 335 3 ½
3000 – 30000 75 65 199 335 011 2.442 199 335 031 2.286 199 335 051 2.572 135 429 341 335 3 ½
8000 – 60000 75 65 199 335 012 2.293 199 335 032 2.333 199 335 052 2.432 135 429 341 335 3 ½

Kích thước của lưu lượng kế cơ loại 335 GF

  • Variable Area Flow Meter Type 350

d (mm) DN (mm) Size (inch) Scale range (l/h) Taper tube in PVC-U transp. O-rings in EPDM Code Weight (kg) Taper tube in Polyamid O-rings in EPDM Code Weight (kg) Taper tube in Polysulfone, O-rings in EPDM) Weight (kg) D (mm) L (mm) L1 (mm) L2 (mm) G (inch)
32 25 1 50 – 500 199 350 000 562 199 350 020 458 199 350 040 487 58 400 356 350 1 ½
32 25 1 100 – 1000 199 350 001 551 199 350 021 524 199 350 041 474 58 400 356 350 1 ½
40 32 1 ¼ 150 – 1500 199 350 002 641 199 350 022 594 199 350 042 614 72 408 356 350 2
40 32 1 ¼ 250 – 2500 199 350 003 619 199 350 023 659 199 350 043 688 72 408 356 350 2
50 40 1 ½ 200 – 2000 199 350 004 992 199 350 024 953 199 350 044 962 83 418 356 350 2 ½
50 40 1 ½ 300 – 3000 199 350 005 971 199 350 025 894 199 350 045 989 83 418 356 350 2 ½
50 40 1 ½ 600 – 6000 199 350 006 921 199 350 026 1.011 199 350 046 953 83 418 356 350 2 ½
63 50 2 600 – 6000 199 350 007 1.446 199 350 027 1.401 199 350 047 1.335 101 432 356 350 2 ¾
63 50 2 1000 – 10000 199 350 008 1.472 199 350 028 1.416 199 350 048 1.343 101 432 356 350 2 ¾
63 50 2 1500 – 15000 199 350 009 1.327 199 350 029 1.239 199 350 049 1.315 101 432 356 350 2 ¾
75 65 2 ½ 2000 – 20000 199 350 010 2.576 199 350 030 2.150 199 350 050 2.486 135 444 356 350 3 ½
75 65 2 ½ 3000 – 30000 199 350 011 2.497 199 350 031 2.500 199 350 051 2.150 135 444 356 350 3 ½
75 65 2 ½ 8000 – 60000 199 350 012 2.341 199 350 032 2.352 199 350 052 2.244 135 444 356 350 3 ½

Lưu lượng kế cơ loại 350 GF

  • Variable Area Flow Meter Type 123

d (mm) DN (mm) Size (inch) Type Scale range (l/h) Polysulfone Code Weight (kg) PVC-U transp. Code Weight (kg) D (mm) L (mm) L1 (mm) L2 (mm)

G (inch)

16 10 3/8 SK50 2.5 – 25.0 198 801 880 83 198 803 310 81 35 199 171 165 ¾
16 10 3/8 SK51 5.0 – 50.0 198 801 881 78 198 803 311 79 35 199 171 165 ¾
16 10 3/8 SK52 10.0 – 100.0 198 801 882 79 198 803 312 79 35 199 171 165 ¾
20 15 1/2 SK60 8.0 – 80.0 198 801 883 125 198 803 313 127 43 223 191 185 1
20 15 1/2 SK61 15.0 – 150.0 198 801 884 122 198 803 314 130 43 223 191 185 1
20 15 1/2 SK62 20.0 – 200.0 198 801 885 119 198 803 315 125 43 223 191 185 1
32 25 1 SK70 15.0 – 150.0 198 801 886 247 198 803 316 256 60 250 206 200 1 ½
32 25 1 SK71 30.0 – 300.0 198 801 887 244 198 803 317 254 60 250 206 200 1 ½
32 25 1 SK72 50.0 – 500.0 198 801 888 285 198 803 318 244 60 250 206 200 1 ½
32 25 1 SK73 100.0 – 1000.0 198 801 889 234 198 803 319 242 60 250 206 200 1 ½

Lưu lượng kế cơ loại 123 GF

 

 

Tags: